Chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMWG2505)

CW MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,820

-110 (-5.70%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa1,900

Cao nhất1,900

Thấp nhất1,820

Cao nhất NY1,950

Thấp nhất NY1,200

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn210

Giá CK cơ sở62,700

Giá thực hiện61,000

Hòa vốn **71,920

S-X *1,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2505: CMWG2506 CMWG2405 MWG CHPG2506 CMWG2501
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG24011,63080 (+5.16%)4 : 166,000-2,78071,948ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2405650-50 (-7.14%)4 : 166,000-3,30068,600SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,510-70 (-4.43%)4 : 166,000-3,30072,040SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407700-90 (-11.39%)6 : 170,000-7,30074,200ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240893050 (+5.68%)6 : 165,000-2,30070,580MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240970-30 (-30%)10 : 168,888-6,18869,588KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410360-30 (-7.69%)10 : 170,777-8,07774,377KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG25011,220-70 (-5.43%)5 : 162,00070068,100VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25021,310-100 (-7.09%)5 : 160,0002,70066,550SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,980-70 (-3.41%)5 : 163,000-30072,900SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,410-60 (-2.43%)5 : 166,000-3,30078,050SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,820-110 (-5.70%)6 : 161,0001,70071,920BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG250665090 (+16.07%)3 : 166,900-4,20068,850VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25051,510-20 (-1.31%)3 : 126,30026,30030,830ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT25051,840-70 (-3.66%)10 : 1135,900158,000-22,100176,400FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG25061,330-30 (-2.21%)4 : 127,80027,80033,120HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25052,020-10 (-0.49%)3 : 124,60022,8001,80028,860MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,820-110 (-5.70%)6 : 162,70061,0001,70071,920MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25052,170 (0.00%)3 : 139,75040,000-25046,510STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,430 (0.00%)6 : 127,85024,5003,35033,080TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25031,910100 (+5.52%)7 : 146,95042,0004,95055,370VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM25041,46050 (+3.55%)6 : 162,20065,000-2,80073,760VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25041,510 (0.00%)3 : 119,60020,000-40024,530VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh