Mở cửa1,580
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,410
Cao nhất NY1,950
Thấp nhất NY530
KLGD37,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở60,900
Giá thực hiện61,000
Hòa vốn **69,940
S-X *-100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,580 | 66,511 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2406 | 790 | 40 (+5.33%) | 4 : 1 | 66,000 | -5,100 | 69,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 660 | 20 (+3.13%) | 6 : 1 | 70,000 | -9,100 | 73,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 6 : 1 | 65,000 | -4,100 | 66,260 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2410 | 160 | 10 (+6.67%) | 10 : 1 | 70,777 | -9,877 | 72,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 640 | -200 (-23.81%) | 5 : 1 | 62,000 | -1,100 | 65,200 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 680 | 110 (+19.30%) | 5 : 1 | 60,000 | 900 | 63,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 5 : 1 | 63,000 | -2,100 | 70,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,920 | 20 (+1.05%) | 5 : 1 | 66,000 | -5,100 | 75,600 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 6 : 1 | 61,000 | -100 | 69,940 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 3 : 1 | 66,900 | -6,000 | 68,220 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 780 | -20 (-2.50%) | 10 : 1 | 66,666 | -5,766 | 74,466 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 700 | -210 (-23.08%) | 10 : 1 | 72,999 | -12,099 | 79,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 3 : 1 | 23,950 | 26,300 | -2,350 | 29,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 10 : 1 | 109,500 | 158,000 | -48,500 | 165,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 4 : 1 | 25,650 | 27,800 | -2,150 | 31,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 3 : 1 | 23,700 | 22,800 | 900 | 27,960 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 6 : 1 | 60,900 | 61,000 | -100 | 69,940 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 3 : 1 | 39,250 | 40,000 | -750 | 45,610 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 6 : 1 | 26,000 | 24,500 | 1,500 | 31,280 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 7 : 1 | 58,500 | 42,000 | 16,500 | 65,380 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 6 : 1 | 57,500 | 65,000 | -7,500 | 70,220 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 3 : 1 | 16,550 | 20,000 | -3,450 | 22,550 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |