Mở cửa1,580
Cao nhất1,580
Thấp nhất1,410
Cao nhất NY1,950
Thấp nhất NY530
KLGD37,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn164
Giá CK cơ sở60,900
Giá thực hiện61,000
Hòa vốn **69,940
S-X *-100
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 |
25/04/2025 | 1,440 | 40 (+2.86%) | 12,600 |
24/04/2025 | 1,400 | 30 (+2.19%) | 40,900 |
23/04/2025 | 1,370 | 170 (+14.17%) | 2,900 |
22/04/2025 | 1,200 | 130 (+12.15%) | 48,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 434,900 | -4,580 | 66,511 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 790 | 40 (+5.33%) | 344,600 | -5,100 | 69,160 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 660 | 20 (+3.13%) | 270,100 | -9,100 | 73,960 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 24,000 | -4,100 | 66,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 160 | 10 (+6.67%) | 202,500 | -9,877 | 72,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 640 | -200 (-23.81%) | 23,200 | -1,100 | 65,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 680 | 110 (+19.30%) | 718,900 | 900 | 63,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 306,500 | -2,100 | 70,650 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,920 | 20 (+1.05%) | 143,800 | -5,100 | 75,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | -100 | 69,940 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | -6,000 | 68,220 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 780 | -20 (-2.50%) | 112,100 | -5,766 | 74,466 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 700 | -210 (-23.08%) | 87,600 | -12,099 | 79,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 900 | -80 (-8.16%) | 7,100 | 23,950 | -2,350 | 29,000 | 9 tháng |
CFPT2505 | 780 | -30 (-3.70%) | 2,400 | 109,500 | -48,500 | 165,800 | 12 tháng |
CHPG2506 | 880 | (0.00%) | 128,800 | 25,650 | -2,150 | 31,320 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,720 | 40 (+2.38%) | 65,400 | 23,700 | 900 | 27,960 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | 60,900 | -100 | 69,940 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,870 | -70 (-3.61%) | 62,800 | 39,250 | -750 | 45,610 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,130 | 20 (+1.80%) | 9,200 | 26,000 | 1,500 | 31,280 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,340 | -260 (-7.22%) | 91,400 | 58,500 | 16,500 | 65,380 | 15 tháng |
CVNM2504 | 870 | (0.00%) | 57,500 | -7,500 | 70,220 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 850 | 10 (+1.19%) | 60,200 | 16,550 | -3,450 | 22,550 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,720 |
Giá thực hiện: | 61,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |