Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9 (HOSE: CMWG2506)

CW MWG/VCI/M/Au/T/A9

440

100 (+29.41%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa500

Cao nhất500

Thấp nhất350

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY60

KLGD176,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở60,900

Giá thực hiện66,900

Hòa vốn **68,220

S-X *-6,000

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2506: CMWG2502 CMWG2401 CMWG2501 CMWG2406 CMWG2408
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/2025440100 (+29.41%)176,600
25/04/202534040 (+13.33%)65,300
24/04/202530050 (+20%)386,900
23/04/202525030 (+13.64%)174,100
22/04/202522030 (+15.79%)364,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240126070 (+36.84%)434,900-4,58066,511ACBS12 tháng
CMWG240679040 (+5.33%)344,600-5,10069,160SSI9 tháng
CMWG240766020 (+3.13%)270,100-9,10073,960ACBS12 tháng
CMWG2408210-40 (-16%)24,000-4,10066,260MBS6 tháng
CMWG241016010 (+6.67%)202,500-9,87772,377KIS7 tháng
CMWG2501640-200 (-23.81%)23,200-1,10065,200VPBankS6 tháng
CMWG2502680110 (+19.30%)718,90090063,400SSI5 tháng
CMWG25031,53040 (+2.68%)306,500-2,10070,650SSI10 tháng
CMWG25041,92020 (+1.05%)143,800-5,10075,600SSI15 tháng
CMWG25051,49050 (+3.47%)37,700-10069,940BSI9 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,600-6,00068,220VCI6 tháng
CMWG2507780-20 (-2.50%)112,100-5,76674,466KIS8 tháng
CMWG2508700-210 (-23.08%)87,600-12,09979,999KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,950-3,45028,4006 tháng
CFPT250615020 (+15.38%)184,000109,500-54,500165,2006 tháng
CHDB2501180-30 (-14.29%)37,80021,500-3,30025,1606 tháng
CHPG2507370-30 (-7.50%)51,50025,650-3,95030,3406 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,70067525,1136 tháng
CMSN250415020 (+15.38%)93,30062,500-15,20078,3006 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,60060,900-6,00068,2206 tháng
CSTB25062,260-480 (-17.52%)2,70039,2501,15042,6206 tháng
CTCB2505880-620 (-41.33%)83,90026,000-40028,1606 tháng
CTPB2501110-60 (-35.29%)525,70013,500-4,20017,8106 tháng
CVHM25047,000-750 (-9.68%)15,20058,50014,00058,5006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,04120,8916 tháng
CVIC25038,060300 (+3.87%)19,60068,00025,40066,7806 tháng
CVJC2501330-20 (-5.71%)174,50089,100-17,000108,0806 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,550-4,45021,1806 tháng
CVRE25044,840380 (+8.52%)40,80023,1005,20022,7406 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)17,70057,500-10,30068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,730
Giá thực hiện:66,900
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành