Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9 (HOSE: CMWG2506)

CW MWG/VCI/M/Au/T/A9

650

90 (+16.07%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa540

Cao nhất650

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY340

KLGD366,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn110

Giá CK cơ sở62,700

Giá thực hiện66,900

Hòa vốn **68,850

S-X *-4,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2506: CMWG2502 CMWG2405 CMWG2401 CMWG2505 CVRE2504
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/202565090 (+16.07%)366,200
11/03/202556020 (+3.70%)757,500
10/03/2025540 (0.00%)223,900
07/03/2025540-10 (-1.82%)306,200
06/03/202555050 (+10%)1,148,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,63080 (+5.16%)107,500-2,78071,948ACBS12 tháng
CMWG2405650-50 (-7.14%)304,600-3,30068,600SSI6 tháng
CMWG24061,510-70 (-4.43%)135,900-3,30072,040SSI9 tháng
CMWG2407700-90 (-11.39%)713,500-7,30074,200ACBS12 tháng
CMWG240893050 (+5.68%)100-2,30070,580MBS6 tháng
CMWG240970-30 (-30%)31,000-6,18869,588KIS4 tháng
CMWG2410360-30 (-7.69%)386,300-8,07774,377KIS7 tháng
CMWG25011,220-70 (-5.43%)45,60070068,100VPBankS6 tháng
CMWG25021,310-100 (-7.09%)416,4002,70066,550SSI5 tháng
CMWG25031,980-70 (-3.41%)155,800-30072,900SSI10 tháng
CMWG25042,410-60 (-2.43%)114,700-3,30078,050SSI15 tháng
CMWG25051,820-110 (-5.70%)1,2001,70071,920BSI9 tháng
CMWG250665090 (+16.07%)366,200-4,20068,850VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740-60 (-7.50%)30026,300-1,10028,8806 tháng
CFPT2506500-240 (-32.43%)308,400135,900-28,100168,0006 tháng
CHDB2501690-20 (-2.82%)102,90023,650-1,15026,1806 tháng
CHPG2507680-20 (-2.86%)71,90027,800-1,80030,9606 tháng
CMBB25061,220 (0.00%)24,6001,57525,1486 tháng
CMSN250445040 (+9.76%)893,70068,700-9,00079,5006 tháng
CMWG250665090 (+16.07%)366,20062,700-4,20068,8506 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)39,7501,65041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,8501,45029,9206 tháng
CTPB2501800-170 (-17.53%)41,20016,150-1,55018,5006 tháng
CVHM25042,350720 (+44.17%)47,50046,9502,45049,2006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,500-70023,5006 tháng
CVIC25032,35090 (+3.98%)34,70048,1005,50049,6506 tháng
CVJC2501600 (0.00%)41,60097,400-8,700109,7006 tháng
CVPB2505900 (0.00%)10,50019,600-1,40021,9006 tháng
CVRE25041,33040 (+3.10%)43,30018,30040019,2306 tháng
CVNM2505700-200 (-22.22%)17,90062,200-5,60070,6006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,730
Giá thực hiện:66,900
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành