Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9 (HOSE: CMWG2506)

CW MWG/VCI/M/Au/T/A9

400

60 (+17.65%)
28/04/2025 11:06

Mở cửa500

Cao nhất500

Thấp nhất390

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY60

KLGD54,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn63

Giá CK cơ sở59,700

Giá thực hiện66,900

Hòa vốn **68,100

S-X *-7,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2506: CMWG2502 CMWG2401 CMWG2501 CMWG2406 CMWG2410
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCI/M/Au/T/A9

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202540060 (+17.65%)54,900
25/04/202534040 (+13.33%)65,300
24/04/202530050 (+20%)386,900
23/04/202525030 (+13.64%)174,100
22/04/202522030 (+15.79%)364,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240124050 (+26.32%)270,900-5,78066,432ACBS12 tháng
CMWG2406750 (0.00%)153,700-6,30069,000SSI9 tháng
CMWG2407580-60 (-9.38%)248,800-10,30073,480ACBS12 tháng
CMWG2408180-70 (-28%)1,200-5,30066,080MBS6 tháng
CMWG2410140-10 (-6.67%)146,100-11,07772,177KIS7 tháng
CMWG2501670-170 (-20.24%)11,500-2,30065,350VPBankS6 tháng
CMWG250259020 (+3.51%)563,600-30062,950SSI5 tháng
CMWG25031,410-80 (-5.37%)240,000-3,30070,050SSI10 tháng
CMWG25041,880-20 (-1.05%)80,300-6,30075,400SSI15 tháng
CMWG25051,410-30 (-2.08%)20,400-1,30069,460BSI9 tháng
CMWG250640060 (+17.65%)54,900-7,20068,100VCI6 tháng
CMWG2507800 (0.00%)1,000-6,96674,666KIS8 tháng
CMWG2508910 (0.00%)1,000-13,29982,099KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506500 (0.00%)23,900-3,50028,4006 tháng
CFPT250670-60 (-46.15%)150,000110,200-53,800164,5606 tháng
CHDB2501200-10 (-4.76%)17,70021,250-3,55025,2006 tháng
CHPG2507360-40 (-10%)40,00025,400-4,20030,3206 tháng
CMBB25061,200-100 (-7.69%)12,60023,60057525,1136 tháng
CMSN250416030 (+23.08%)61,10061,400-16,30078,3406 tháng
CMWG250640060 (+17.65%)54,90059,700-7,20068,1006 tháng
CSTB25062,740 (0.00%)38,90080043,5806 tháng
CTCB2505830-670 (-44.67%)61,40025,850-55028,0606 tháng
CTPB2501120-50 (-29.41%)453,70013,450-4,25017,8206 tháng
CVHM25047,80050 (+0.65%)5,30061,00016,50060,1006 tháng
CVIB2503520 (0.00%)17,350-3,04120,8916 tháng
CVIC25037,85090 (+1.16%)8,60067,10024,50066,1506 tháng
CVJC2501140-210 (-60%)100,00087,800-18,300106,9406 tháng
CVPB2505180-290 (-61.70%)51,10016,500-4,50021,1806 tháng
CVRE25044,670210 (+4.71%)4,50023,1005,20022,5706 tháng
CVNM2505170-200 (-54.05%)16,80057,700-10,10068,4806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:27/12/2024
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:3 : 1
Giá phát hành:1,730
Giá thực hiện:66,900
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành