Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất390
Cao nhất NY1,670
Thấp nhất NY60
KLGD54,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn63
Giá CK cơ sở59,700
Giá thực hiện66,900
Hòa vốn **68,100
S-X *-7,200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 400 | 60 (+17.65%) | 54,900 |
25/04/2025 | 340 | 40 (+13.33%) | 65,300 |
24/04/2025 | 300 | 50 (+20%) | 386,900 |
23/04/2025 | 250 | 30 (+13.64%) | 174,100 |
22/04/2025 | 220 | 30 (+15.79%) | 364,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 240 | 50 (+26.32%) | 270,900 | -5,780 | 66,432 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 750 | (0.00%) | 153,700 | -6,300 | 69,000 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 580 | -60 (-9.38%) | 248,800 | -10,300 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 180 | -70 (-28%) | 1,200 | -5,300 | 66,080 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 140 | -10 (-6.67%) | 146,100 | -11,077 | 72,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 670 | -170 (-20.24%) | 11,500 | -2,300 | 65,350 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 590 | 20 (+3.51%) | 563,600 | -300 | 62,950 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 240,000 | -3,300 | 70,050 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,880 | -20 (-1.05%) | 80,300 | -6,300 | 75,400 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,410 | -30 (-2.08%) | 20,400 | -1,300 | 69,460 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 400 | 60 (+17.65%) | 54,900 | -7,200 | 68,100 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 800 | (0.00%) | 1,000 | -6,966 | 74,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 910 | (0.00%) | 1,000 | -13,299 | 82,099 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 500 | (0.00%) | 23,900 | -3,500 | 28,400 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 70 | -60 (-46.15%) | 150,000 | 110,200 | -53,800 | 164,560 | 6 tháng |
CHDB2501 | 200 | -10 (-4.76%) | 17,700 | 21,250 | -3,550 | 25,200 | 6 tháng |
CHPG2507 | 360 | -40 (-10%) | 40,000 | 25,400 | -4,200 | 30,320 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,200 | -100 (-7.69%) | 12,600 | 23,600 | 575 | 25,113 | 6 tháng |
CMSN2504 | 160 | 30 (+23.08%) | 61,100 | 61,400 | -16,300 | 78,340 | 6 tháng |
CMWG2506 | 400 | 60 (+17.65%) | 54,900 | 59,700 | -7,200 | 68,100 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,740 | (0.00%) | 38,900 | 800 | 43,580 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 830 | -670 (-44.67%) | 61,400 | 25,850 | -550 | 28,060 | 6 tháng |
CTPB2501 | 120 | -50 (-29.41%) | 453,700 | 13,450 | -4,250 | 17,820 | 6 tháng |
CVHM2504 | 7,800 | 50 (+0.65%) | 5,300 | 61,000 | 16,500 | 60,100 | 6 tháng |
CVIB2503 | 520 | (0.00%) | 17,350 | -3,041 | 20,891 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 7,850 | 90 (+1.16%) | 8,600 | 67,100 | 24,500 | 66,150 | 6 tháng |
CVJC2501 | 140 | -210 (-60%) | 100,000 | 87,800 | -18,300 | 106,940 | 6 tháng |
CVPB2505 | 180 | -290 (-61.70%) | 51,100 | 16,500 | -4,500 | 21,180 | 6 tháng |
CVRE2504 | 4,670 | 210 (+4.71%) | 4,500 | 23,100 | 5,200 | 22,570 | 6 tháng |
CVNM2505 | 170 | -200 (-54.05%) | 16,800 | 57,700 | -10,100 | 68,480 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 27/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,730 |
Giá thực hiện: | 66,900 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |