Mở cửa1,610
Cao nhất1,610
Thấp nhất1,590
Cao nhất NY1,610
Thấp nhất NY1,480
KLGD101,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn247
Giá CK cơ sở60,400
Giá thực hiện54,500
Hòa vốn **67,220
S-X *5,900
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
09/05/2025 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 |
08/05/2025 | 1,570 | -10 (-0.63%) | 456,000 |
07/05/2025 | 1,580 | -250 (-13.66%) | 255,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 200 | (0.00%) | 349,600 | -5,080 | 66,273 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 700 | (0.00%) | 162,500 | -5,600 | 68,800 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 560 | -10 (-1.75%) | 216,500 | -9,600 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | -4,600 | 65,060 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 120 | (0.00%) | 9,300 | -10,377 | 71,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 600 | (0.00%) | 22,700 | -1,600 | 65,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 390 | -40 (-9.30%) | 470,200 | 400 | 61,950 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 264,000 | -2,600 | 69,950 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,860 | 30 (+1.64%) | 119,400 | -5,600 | 75,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 13,500 | -600 | 69,760 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 340 | -10 (-2.86%) | 516,500 | -6,500 | 67,920 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 630 | 10 (+1.61%) | 49,900 | -6,266 | 72,966 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 720 | (0.00%) | 112,300 | -12,599 | 80,199 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 | 5,900 | 67,220 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,870 | 130 (+7.47%) | 316,200 | 5,400 | 69,960 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,310 | -70 (-5.07%) | 4,600 | 25,650 | -1,350 | 29,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,300 | 10 (+0.78%) | 122,200 | 27,600 | 2,600 | 30,200 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,570 | 160 (+11.35%) | 51,900 | 116,000 | -8,000 | 139,700 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,780 | 70 (+4.09%) | 93,500 | 116,000 | -10,000 | 143,800 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,460 | -80 (-3.15%) | 29,000 | 25,650 | 150 | 30,420 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,940 | (0.00%) | 23,500 | -1,000 | 28,380 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,050 | (0.00%) | 200 | 23,500 | -1,000 | 28,600 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,490 | 90 (+6.43%) | 30,700 | 62,800 | 3,800 | 70,920 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 | 60,400 | 5,900 | 67,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,870 | 130 (+7.47%) | 316,200 | 60,400 | 5,400 | 69,960 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,710 | 30 (+1.79%) | 1,200 | 39,750 | 750 | 45,840 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | 110 (+5.95%) | 300 | 39,750 | 250 | 47,340 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,270 | 20 (+1.60%) | 137,400 | 14,050 | 50 | 16,540 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,290 | (0.00%) | 3,000 | 62,200 | 4,700 | 70,660 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,730 | 40 (+1.08%) | 2,400 | 62,200 | 4,200 | 72,920 | 12 tháng |
CVIC2509 | 4,940 | 370 (+8.10%) | 41,400 | 76,500 | 8,500 | 87,760 | 9 tháng |
CVNM2510 | 910 | 40 (+4.60%) | 121,800 | 57,700 | -3,300 | 68,280 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,040 | -10 (-0.95%) | 177,000 | 17,000 | -1,500 | 20,580 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,230 | -20 (-1.60%) | 132,500 | 17,000 | -2,000 | 21,460 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,500 | 320 (+10.06%) | 200 | 25,000 | 3,500 | 28,500 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 11/04/2025 |
Ngày niêm yết: | 05/05/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/05/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/01/2026 |
Ngày đáo hạn: | 12/01/2026 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 8 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 54,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |