Chứng quyền MWG-HSC-MET19 (HOSE: CMWG2509)

CW.MWG-HSC-MET19

1,590

20 (+1.27%)
09/05/2025 14:51

Mở cửa1,610

Cao nhất1,610

Thấp nhất1,590

Cao nhất NY1,610

Thấp nhất NY1,480

KLGD101,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn247

Giá CK cơ sở60,400

Giá thực hiện54,500

Hòa vốn **67,220

S-X *5,900

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2509: CMWG2510 CMWG2503 CMWG2508 CMWG2502 CMWG2504
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET19

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
09/05/20251,59020 (+1.27%)101,300
08/05/20251,570-10 (-0.63%)456,000
07/05/20251,580-250 (-13.66%)255,100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401200 (0.00%)349,600-5,08066,273ACBS12 tháng
CMWG2406700 (0.00%)162,500-5,60068,800SSI9 tháng
CMWG2407560-10 (-1.75%)216,500-9,60073,360ACBS12 tháng
CMWG240810-30 (-75%)11,300-4,60065,060MBS6 tháng
CMWG2410120 (0.00%)9,300-10,37771,977KIS7 tháng
CMWG2501600 (0.00%)22,700-1,60065,000VPBankS6 tháng
CMWG2502390-40 (-9.30%)470,20040061,950SSI5 tháng
CMWG25031,39030 (+2.21%)264,000-2,60069,950SSI10 tháng
CMWG25041,86030 (+1.64%)119,400-5,60075,300SSI15 tháng
CMWG25051,46060 (+4.29%)13,500-60069,760BSI9 tháng
CMWG2506340-10 (-2.86%)516,500-6,50067,920VCI6 tháng
CMWG250763010 (+1.61%)49,900-6,26672,966KIS8 tháng
CMWG2508720 (0.00%)112,300-12,59980,199KIS11 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,3005,90067,220HCM9 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,2005,40069,960HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:11/04/2025
Ngày niêm yết:05/05/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:07/05/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:08/01/2026
Ngày đáo hạn:12/01/2026
Tỷ lệ chuyển đổi:8 : 1
Giá phát hành:1,400
Giá thực hiện:54,500
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành