Chứng quyền NVL/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CNVL2203)

CW NVL/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

10

(%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,490

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở84,600

Giá thực hiện92,500

Hòa vốn **92,550

S-X *-7,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền NVL/VCSC/M/Au/T/A1

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506740 (0.00%)2 : 126,15027,400-1,25028,880ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT2506340-40 (-10.53%)8 : 1130,500164,000-33,500166,720FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501590 (0.00%)2 : 123,45024,800-1,35025,980HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG2507650-20 (-2.99%)2 : 127,85029,600-1,75030,900HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,750 (0.00%)1.74 : 124,25023,0251,22526,070MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504500-40 (-7.41%)4 : 170,90077,700-6,80079,700MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2506580 (0.00%)3 : 161,50066,900-5,40068,640MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,860 (0.00%)2 : 139,00038,10090041,820STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,760 (0.00%)2 : 127,30026,40090029,920TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB250180010 (+1.27%)1 : 116,35017,700-1,35018,500TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25042,400-800 (-25%)2 : 147,55044,5003,05049,300VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB25032,300 (0.00%)1 : 120,50021,200-70023,500VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC25033,100-200 (-6.06%)3 : 152,10042,6009,50051,900VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501620-180 (-22.50%)6 : 199,100106,100-7,000109,820VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB25051,02020 (+2%)1 : 120,15021,000-85022,020VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25041,850 (0.00%)1 : 118,75017,90085019,750VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505750 (0.00%)4 : 162,70067,800-5,10070,800VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh