Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,490
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở84,600
Giá thực hiện92,500
Hòa vốn **92,550
S-X *-7,900
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 2 : 1 | 26,100 | 27,400 | -1,300 | 28,880 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CFPT2506 | 340 | -40 (-10.53%) | 8 : 1 | 130,200 | 164,000 | -33,800 | 166,720 | FPT | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHDB2501 | 600 | 10 (+1.69%) | 2 : 1 | 23,450 | 24,800 | -1,350 | 26,000 | HDB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2507 | 600 | -70 (-10.45%) | 2 : 1 | 27,850 | 29,600 | -1,750 | 30,800 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 1.74 : 1 | 24,200 | 23,025 | 1,175 | 26,070 | MBB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2504 | 500 | -40 (-7.41%) | 4 : 1 | 70,900 | 77,700 | -6,800 | 79,700 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | 3 : 1 | 61,600 | 66,900 | -5,300 | 68,640 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 2 : 1 | 38,900 | 38,100 | 800 | 41,820 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 2 : 1 | 27,300 | 26,400 | 900 | 29,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2501 | 800 | 10 (+1.27%) | 1 : 1 | 16,300 | 17,700 | -1,400 | 18,500 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2504 | 2,400 | -800 (-25%) | 2 : 1 | 47,750 | 44,500 | 3,250 | 49,300 | VHM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 1 : 1 | 20,450 | 21,200 | -750 | 23,500 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2503 | 3,100 | -200 (-6.06%) | 3 : 1 | 52,200 | 42,600 | 9,600 | 51,900 | VIC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVJC2501 | 600 | -200 (-25%) | 6 : 1 | 99,000 | 106,100 | -7,100 | 109,700 | VJC | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2505 | 1,020 | 20 (+2%) | 1 : 1 | 20,050 | 21,000 | -950 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2504 | 1,850 | (0.00%) | 1 : 1 | 18,750 | 17,900 | 850 | 19,750 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CVNM2505 | 600 | -150 (-20%) | 4 : 1 | 62,600 | 67,800 | -5,200 | 70,200 | VNM | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |