Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY990
Thấp nhất NY10
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở15,100
Giá thực hiện81,888
Hòa vốn **82,048
S-X *-66,788
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 240 | 120 (+100%) | 2,900 | 126,400 | -21,258 | 153,617 | 4 tháng |
CFPT2407 | 440 | -20 (-4.35%) | 15,000 | 126,400 | -32,292 | 169,617 | 7 tháng |
CHDB2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 277,100 | 23,150 | -1,867 | 25,084 | 4 tháng |
CHPG2411 | 30 | -10 (-25%) | 319,300 | 27,250 | -2,749 | 30,119 | 4 tháng |
CHPG2412 | 270 | -30 (-10%) | 455,100 | 27,250 | -4,083 | 32,413 | 7 tháng |
CMBB2408 | 100 | -40 (-28.57%) | 142,700 | 23,800 | -334 | 24,569 | 4 tháng |
CMBB2409 | 470 | -50 (-9.62%) | 13,500 | 23,800 | -1,299 | 27,141 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 69,000 | -14,456 | 83,756 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 248,100 | 69,000 | -16,678 | 87,378 | 7 tháng |
CMWG2409 | 60 | (0.00%) | 59,700 | -9,188 | 69,488 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 270 | -50 (-15.63%) | 452,600 | 59,700 | -11,077 | 73,477 | 7 tháng |
CSHB2402 | 700 | 40 (+6.06%) | 353,900 | 11,550 | 1,335 | 11,477 | 4 tháng |
CSHB2403 | 670 | 40 (+6.35%) | 379,100 | 11,550 | 434 | 12,324 | 7 tháng |
CSSB2401 | 50 | -30 (-37.50%) | 305,800 | 19,700 | -299 | 20,199 | 4 tháng |
CSTB2412 | 140 | -90 (-39.13%) | 808,100 | 38,100 | -586 | 39,246 | 4 tháng |
CSTB2413 | 780 | -20 (-2.50%) | 26,500 | 38,100 | -1,579 | 42,799 | 7 tháng |
CTCB2405 | 110 | -180 (-62.07%) | 300 | 27,250 | 382 | 27,418 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,250 | -729 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | (0.00%) | 1,500 | 16,150 | -1,738 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | (0.00%) | 10,900 | 16,150 | -2,849 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 150 | -30 (-16.67%) | 135,300 | 47,100 | -899 | 48,749 | 4 tháng |
CVHM2411 | 630 | -100 (-13.70%) | 233,600 | 47,100 | -3,455 | 53,705 | 7 tháng |
CVIC2406 | 880 | -20 (-2.22%) | 476,300 | 51,300 | 4,412 | 51,288 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,220 | -80 (-6.15%) | 6,500 | 51,300 | 2,301 | 55,099 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 300 | 97,800 | -22,199 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 62,200 | -14,668 | 77,108 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 30 | (0.00%) | 81,000 | 19,600 | -2,066 | 21,726 | 4 tháng |
CVPB2412 | 320 | -50 (-13.51%) | 474,600 | 19,600 | -3,177 | 23,417 | 7 tháng |
CVRE2409 | 30 | -10 (-25%) | 56,500 | 18,150 | -1,849 | 20,119 | 4 tháng |
CVRE2410 | 180 | -20 (-10%) | 84,600 | 18,150 | -3,738 | 22,608 | 7 tháng |
CK cơ sở: | NVL |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 27/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 15/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 23/12/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/12/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
Giá phát hành: | 1,100 |
Giá thực hiện: | 81,888 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |