Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.11 (HOSE: CNVL2205)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.11

Ngừng giao dịch

10

(%)
23/12/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở15,100

Giá thực hiện81,888

Hòa vốn **82,048

S-X *-66,788

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CNVL2205: THW CIENCO1 STG cfpt2407 CSHB2401
Trending: HPG (113.382) - FPT (98.477) - MBB (83.505) - VCB (77.754) - VIC (77.709)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.11

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2406240120 (+100%)24.83 : 1126,400147,658-21,258153,617FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407440-20 (-4.35%)24.83 : 1126,400158,692-32,292169,617FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB240120-10 (-33.33%)3.34 : 123,15025,017-1,86725,084HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241130-10 (-25%)4 : 127,25029,999-2,74930,119HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG2412270-30 (-10%)4 : 127,25031,333-4,08332,413HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2408100-40 (-28.57%)5 : 123,80027,777-33424,569MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409470-50 (-9.62%)5 : 123,80028,888-1,29927,141MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 169,00083,456-14,45683,756MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN2408170-10 (-5.56%)10 : 169,00085,678-16,67887,378MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240960 (0.00%)10 : 159,70068,888-9,18869,488MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410270-50 (-15.63%)10 : 159,70070,777-11,07773,477MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB240270040 (+6.06%)2 : 111,55011,3331,33511,477SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB240367040 (+6.35%)2 : 111,55012,33343412,324SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240150-30 (-37.50%)4 : 119,70019,999-29920,199SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2412140-90 (-39.13%)4 : 138,10038,686-58639,246STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2413780-20 (-2.50%)4 : 138,10039,679-1,57942,799STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2405110-180 (-62.07%)5 : 127,25026,86838227,418TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430 (0.00%)5 : 127,25027,979-72930,129TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240420 (0.00%)4 : 116,15017,888-1,73817,968TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB2405240 (0.00%)4 : 116,15018,999-2,84919,959TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM2410150-30 (-16.67%)5 : 147,10047,999-89948,749VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411630-100 (-13.70%)5 : 147,10050,555-3,45553,705VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC2406880-20 (-2.22%)5 : 151,30046,8884,41251,288VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,220-80 (-6.15%)5 : 151,30048,9992,30155,099VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC240130 (0.00%)10 : 197,800119,999-22,199120,299VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 162,20076,868-14,66877,108VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB241130 (0.00%)2 : 119,60021,666-2,06621,726VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412320-50 (-13.51%)2 : 119,60022,777-3,17723,417VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240930-10 (-25%)4 : 118,15019,999-1,84920,119VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410180-20 (-10%)4 : 118,15021,888-3,73822,608VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh