Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CNVL2301)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

-90 (-90%)
26/10/2023 15:04

Mở cửa40

Cao nhất110

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,240

Thấp nhất NY10

KLGD327,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở12,900

Giá thực hiện13,456

Hòa vốn **13,496

S-X *-556

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CNVL2301: CHDB2302 CMSN2006 CNVL2001 CPDR2206 CVNM2006
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)11,800118,000-40,692163,4107 tháng
CHPG241270 (0.00%)362,30025,400-5,93331,6137 tháng
CMBB240929020 (+7.41%)70,50023,750-1,34926,3597 tháng
CMSN240850 (0.00%)35,70062,100-23,57886,1787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)49,90060,300-10,47771,9777 tháng
CSHB24031,24010 (+0.81%)232,30013,0501,93413,3527 tháng
CSTB2413720-10 (-1.37%)904,90040,00032142,5597 tháng
CTCB2406560210 (+60%)80,20029,4001,42130,7797 tháng
CTPB24055010 (+25%)16,60014,750-4,24919,1997 tháng
CVHM24112,57010 (+0.39%)16,90062,30011,74563,4057 tháng
CVIC24076,240670 (+12.03%)112,00079,20030,20180,1997 tháng
CVPB241230 (0.00%)230,90017,350-5,42722,8377 tháng
CVRE241099090 (+10%)235,50025,2003,31225,8487 tháng
CFPT250991030 (+3.41%)11,600118,000-21,999162,7498 tháng
CFPT25101,06050 (+4.95%)75,700118,000-35,999180,49911 tháng
CHDB250230010 (+3.45%)118,60021,450-2,99425,6444 tháng
CHDB250333020 (+6.45%)799,30021,450-4,10526,8756 tháng
CHDB250444020 (+4.76%)160,80021,450-5,21628,4268 tháng
CHDB250574050 (+7.25%)36,10021,450-6,32730,73711 tháng
CHPG2511220-50 (-18.52%)965,40025,400-3,48829,7684 tháng
CHPG2512380-10 (-2.56%)161,80025,400-4,48831,4086 tháng
CHPG2513410-30 (-6.82%)98,80025,400-5,48832,5287 tháng
CHPG2514490-10 (-2%)107,50025,400-6,26633,6268 tháng
CHPG2515460-40 (-8%)260,20025,400-6,82234,0629 tháng
CHPG2516580-40 (-6.45%)36,20025,400-7,71135,43111 tháng
CMSN2505300-20 (-6.25%)4,10062,100-11,23376,3334 tháng
CMSN2506430-80 (-15.69%)155,10062,100-13,45579,8556 tháng
CMSN250751010 (+2%)1,10062,100-15,89983,0997 tháng
CMSN2508580-20 (-3.33%)1,00062,100-17,67785,5778 tháng
CMSN2509560 (0.00%)1,00062,100-19,89987,5999 tháng
CMSN2510630-80 (-11.27%)123,50062,100-21,29989,69911 tháng
CMWG250765020 (+3.17%)1,00060,300-6,36673,1668 tháng
CMWG250874020 (+2.78%)79,00060,300-12,69980,39911 tháng
CSHB250288030 (+3.53%)50,30013,05065114,1594 tháng
CSHB250398070 (+7.69%)1,594,70013,05025114,7596 tháng
CSHB250499050 (+5.32%)674,60013,050-34915,3798 tháng
CSHB25051,29080 (+6.61%)24,20013,050-74916,37911 tháng
CSSB250124030 (+14.29%)208,50019,000-1,67821,6384 tháng
CSSB250240030 (+8.11%)135,70019,000-2,23422,8346 tháng
CSSB250347040 (+9.30%)10019,000-3,34524,2258 tháng
CSSB2504660 (0.00%)19,000-4,12325,76311 tháng
CSTB2507840 (0.00%)148,50040,000143,3594 tháng
CSTB2508980 (0.00%)40,000-99944,9196 tháng
CSTB25091,020-10 (-0.97%)1,10040,000-2,99947,0797 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)20040,000-3,99948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)20040,000-4,99949,3599 tháng
CSTB25121,280-10 (-0.78%)5,00040,000-5,99951,11911 tháng
CVHM25052,780120 (+4.51%)136,40062,30012,30163,8994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)70062,30011,18965,4116 tháng
CVHM25072,730-60 (-2.15%)10062,3008,96766,9837 tháng
CVHM25082,69030 (+1.13%)680,30062,3007,85667,8948 tháng
CVHM25092,62090 (+3.56%)1,297,00062,3005,63469,7669 tháng
CVIC25045,190540 (+11.61%)26,80079,20024,75680,3944 tháng
CVIC25055,290700 (+15.25%)10079,20023,64582,0056 tháng
CVIC25064,730120 (+2.60%)4,10079,20021,42381,4277 tháng
CVIC25074,890420 (+9.40%)10079,20020,31283,3388 tháng
CVIC25084,940530 (+12.02%)260,10079,20018,20185,6999 tháng
CVJC2502440 (0.00%)10,10090,100-9,899104,3994 tháng
CVJC2503480 (0.00%)200,50090,100-19,899114,7996 tháng
CVNM250629020 (+7.41%)27,90058,700-6,85567,8754 tháng
CVNM250743050 (+13.16%)170,20058,700-9,07771,2176 tháng
CVNM250861040 (+7.02%)90,60058,700-11,29974,8798 tháng
CVNM250975030 (+4.17%)2,00058,700-13,29977,99911 tháng
CVPB250732020 (+6.67%)3,00017,350-3,31621,3064 tháng
CVPB2508320 (0.00%)450,20017,350-4,31622,3066 tháng
CVPB250956060 (+12%)172,40017,350-5,31623,7868 tháng
CVPB251070020 (+2.94%)123,70017,350-6,31625,06611 tháng
CVRE25061,68060 (+3.70%)282,30025,2006,20125,7194 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)1,10025,2005,31226,3686 tháng
CVRE25081,56080 (+5.41%)2,50025,2004,31227,1287 tháng
CVRE25091,52060 (+4.11%)3,10025,2003,64527,6358 tháng
CVRE25101,53090 (+6.25%)80,30025,2003,08928,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/05/2023
Ngày niêm yết:12/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:14/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2023
Ngày đáo hạn:30/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:13,456
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành