Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.18 (HOSE: CNVL2303)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.18

Ngừng giao dịch

40

30 (+300%)
21/03/2024 15:04

Mở cửa10

Cao nhất40

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,030

Thấp nhất NY10

KLGD319,200

NN mua91,200

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở17,100

Giá thực hiện17,333

Hòa vốn **17,493

S-X *-233

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CNVL2303: BCM CFPT2207 CPDR2206 CPOW2202 CPOW2207
Trending: HPG (113.783) - FPT (99.570) - MBB (89.626) - NVL (89.380) - VIC (86.876)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.18

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)11,800118,100-40,592163,4107 tháng
CHPG241260-10 (-14.29%)362,20025,300-6,03331,5737 tháng
CMBB240928010 (+3.70%)40,70023,750-1,34926,3167 tháng
CMSN240850 (0.00%)33,00062,500-23,17886,1787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)49,50060,300-10,47771,9777 tháng
CSHB24031,25020 (+1.63%)222,70013,0501,93413,3707 tháng
CSTB2413720-10 (-1.37%)768,10039,95027142,5597 tháng
CTCB2406550200 (+57.14%)67,20029,2001,22130,7297 tháng
CTPB24056020 (+50%)8,40014,650-4,34919,2397 tháng
CVHM24112,500-60 (-2.34%)8,90062,00011,44563,0557 tháng
CVIC24076,250680 (+12.21%)110,00079,30030,30180,2497 tháng
CVPB241230 (0.00%)213,90017,250-5,52722,8377 tháng
CVRE241094040 (+4.44%)230,80025,1003,21225,6487 tháng
CFPT250991030 (+3.41%)11,600118,100-21,899162,7498 tháng
CFPT25101,000-10 (-0.99%)73,700118,100-35,899178,99911 tháng
CHDB2502290 (0.00%)116,90021,400-3,04425,6044 tháng
CHDB250333020 (+6.45%)405,10021,400-4,15526,8756 tháng
CHDB250443010 (+2.38%)100,50021,400-5,26628,3868 tháng
CHDB250573040 (+5.80%)36,00021,400-6,37730,69711 tháng
CHPG2511210-60 (-22.22%)845,00025,300-3,58829,7284 tháng
CHPG2512360-30 (-7.69%)161,70025,300-4,58831,3286 tháng
CHPG2513410-30 (-6.82%)98,20025,300-5,58832,5287 tháng
CHPG2514470-30 (-6%)106,10025,300-6,36633,5468 tháng
CHPG2515460-40 (-8%)260,20025,300-6,92234,0629 tháng
CHPG2516580-40 (-6.45%)36,20025,300-7,81135,43111 tháng
CMSN2505300-20 (-6.25%)4,10062,500-10,83376,3334 tháng
CMSN2506430-80 (-15.69%)155,10062,500-13,05579,8556 tháng
CMSN250751010 (+2%)1,10062,500-15,49983,0997 tháng
CMSN2508560-40 (-6.67%)60062,500-17,27785,3778 tháng
CMSN2509560 (0.00%)1,00062,500-19,49987,5999 tháng
CMSN2510630-80 (-11.27%)123,50062,500-20,89989,69911 tháng
CMWG250764010 (+1.59%)1,00060,300-6,36673,0668 tháng
CMWG2508680-40 (-5.56%)65,00060,300-12,69979,79911 tháng
CSHB250288030 (+3.53%)48,30013,05065114,1594 tháng
CSHB2503900-10 (-1.10%)1,334,40013,05025114,5996 tháng
CSHB250499050 (+5.32%)674,60013,050-34915,3798 tháng
CSHB25051,29080 (+6.61%)24,20013,050-74916,37911 tháng
CSSB2501200-10 (-4.76%)145,10018,850-1,82821,4784 tháng
CSSB2502360-10 (-2.70%)134,70018,850-2,38422,6746 tháng
CSSB250347040 (+9.30%)10018,850-3,49524,2258 tháng
CSSB2504660 (0.00%)18,850-4,27325,76311 tháng
CSTB2507830-10 (-1.19%)148,20039,950-4943,3194 tháng
CSTB2508980 (0.00%)39,950-1,04944,9196 tháng
CSTB25091,020-10 (-0.97%)1,10039,950-3,04947,0797 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)20039,950-4,04948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)20039,950-5,04949,3599 tháng
CSTB25121,280-10 (-0.78%)5,00039,950-6,04951,11911 tháng
CVHM25052,69030 (+1.13%)134,50062,00012,00163,4494 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)70062,00010,88965,4116 tháng
CVHM25072,730-60 (-2.15%)10062,0008,66766,9837 tháng
CVHM25082,640-20 (-0.75%)677,50062,0007,55667,6448 tháng
CVHM25092,56030 (+1.19%)1,297,00062,0005,33469,4669 tháng
CVIC25045,220570 (+12.26%)13,10079,30024,85680,5444 tháng
CVIC25054,590 (0.00%)79,30023,74578,5056 tháng
CVIC25064,730120 (+2.60%)4,10079,30021,52381,4277 tháng
CVIC25074,890420 (+9.40%)10079,30020,41283,3388 tháng
CVIC25084,900490 (+11.11%)257,10079,30018,30185,4999 tháng
CVJC2502440 (0.00%)10,10089,800-10,199104,3994 tháng
CVJC2503450-30 (-6.25%)150,40089,800-20,199114,4996 tháng
CVNM250629020 (+7.41%)27,90058,400-7,15567,8754 tháng
CVNM250743050 (+13.16%)170,20058,400-9,37771,2176 tháng
CVNM250861040 (+7.02%)90,60058,400-11,59974,8798 tháng
CVNM250974020 (+2.78%)2,00058,400-13,59977,91911 tháng
CVPB2507300 (0.00%)17,250-3,41621,2664 tháng
CVPB250833010 (+3.13%)450,00017,250-4,41622,3266 tháng
CVPB250953030 (+6%)172,30017,250-5,41623,7268 tháng
CVPB251070020 (+2.94%)123,70017,250-6,41625,06611 tháng
CVRE25061,65030 (+1.85%)282,20025,1006,10125,5994 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)1,10025,1005,21226,3686 tháng
CVRE25081,56080 (+5.41%)2,50025,1004,21227,1287 tháng
CVRE25091,53070 (+4.79%)2,10025,1003,54527,6758 tháng
CVRE25101,440 (0.00%)76,40025,1002,98927,8719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:23/06/2023
Ngày niêm yết:11/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:21/03/2024
Ngày đáo hạn:25/03/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:17,333
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành