Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.20 (HOSE: CNVL2305)

CW.NVL.KIS.M.CA.T.20

Ngừng giao dịch

60

50 (+500%)
24/06/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,400

Thấp nhất NY10

KLGD255,500

NN mua20,100

NN bán121,700

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở13,300

Giá thực hiện16,999

Hòa vốn **17,239

S-X *-3,699

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CNVL2305: CFPT2207 CMSN2503 CMWG2012 CSM CVIB2503
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.NVL.KIS.M.CA.T.20

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)11,800118,300-40,392163,4107 tháng
CHPG241270 (0.00%)362,40025,400-5,93331,6137 tháng
CMBB240929020 (+7.41%)71,50023,800-1,29926,3597 tháng
CMSN240850 (0.00%)35,70062,000-23,67886,1787 tháng
CMWG2410120 (0.00%)49,90060,800-9,97771,9777 tháng
CSHB24031,24010 (+0.81%)235,30013,1502,03413,3527 tháng
CSTB2413720-10 (-1.37%)1,054,90040,00032142,5597 tháng
CTCB2406560210 (+60%)80,70029,4001,42130,7797 tháng
CTPB24055010 (+25%)19,50014,750-4,24919,1997 tháng
CVHM24112,57010 (+0.39%)16,90062,30011,74563,4057 tháng
CVIC24076,260690 (+12.39%)112,20079,40030,40180,2997 tháng
CVPB241230 (0.00%)242,00017,350-5,42722,8377 tháng
CVRE241099090 (+10%)247,50025,5003,61225,8487 tháng
CFPT250991030 (+3.41%)11,600118,300-21,699162,7498 tháng
CFPT25101,06050 (+4.95%)75,800118,300-35,699180,49911 tháng
CHDB250230010 (+3.45%)120,80021,500-2,94425,6444 tháng
CHDB250333020 (+6.45%)799,30021,500-4,05526,8756 tháng
CHDB250444020 (+4.76%)160,80021,500-5,16628,4268 tháng
CHDB250574050 (+7.25%)36,10021,500-6,27730,73711 tháng
CHPG2511220-50 (-18.52%)965,40025,400-3,48829,7684 tháng
CHPG2512380-10 (-2.56%)161,90025,400-4,48831,4086 tháng
CHPG2513410-30 (-6.82%)99,00025,400-5,48832,5287 tháng
CHPG2514490-10 (-2%)107,70025,400-6,26633,6268 tháng
CHPG2515460-40 (-8%)260,20025,400-6,82234,0629 tháng
CHPG2516580-40 (-6.45%)36,20025,400-7,71135,43111 tháng
CMSN2505300-20 (-6.25%)4,10062,000-11,33376,3334 tháng
CMSN2506430-80 (-15.69%)155,10062,000-13,55579,8556 tháng
CMSN250751010 (+2%)1,10062,000-15,99983,0997 tháng
CMSN2508580-20 (-3.33%)1,30062,000-17,77785,5778 tháng
CMSN2509560 (0.00%)1,00062,000-19,99987,5999 tháng
CMSN2510630-80 (-11.27%)123,50062,000-21,39989,69911 tháng
CMWG250765020 (+3.17%)1,10060,800-5,86673,1668 tháng
CMWG250874020 (+2.78%)79,00060,800-12,19980,39911 tháng
CSHB250288030 (+3.53%)50,30013,15075114,1594 tháng
CSHB250398070 (+7.69%)1,594,70013,15035114,7596 tháng
CSHB250499050 (+5.32%)674,60013,150-24915,3798 tháng
CSHB25051,29080 (+6.61%)24,20013,150-64916,37911 tháng
CSSB250124030 (+14.29%)208,60019,000-1,67821,6384 tháng
CSSB250240030 (+8.11%)136,20019,000-2,23422,8346 tháng
CSSB250347040 (+9.30%)10019,000-3,34524,2258 tháng
CSSB2504660 (0.00%)19,000-4,12325,76311 tháng
CSTB2507840 (0.00%)148,50040,000143,3594 tháng
CSTB2508980 (0.00%)40,000-99944,9196 tháng
CSTB25091,020-10 (-0.97%)1,10040,000-2,99947,0797 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)20040,000-3,99948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)20040,000-4,99949,3599 tháng
CSTB25121,280-10 (-0.78%)5,00040,000-5,99951,11911 tháng
CVHM25052,780120 (+4.51%)136,40062,30012,30163,8994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)70062,30011,18965,4116 tháng
CVHM25072,730-60 (-2.15%)10062,3008,96766,9837 tháng
CVHM25082,69030 (+1.13%)680,30062,3007,85667,8948 tháng
CVHM25092,62090 (+3.56%)1,298,40062,3005,63469,7669 tháng
CVIC25045,190540 (+11.61%)26,80079,40024,95680,3944 tháng
CVIC25055,290700 (+15.25%)10079,40023,84582,0056 tháng
CVIC25064,730120 (+2.60%)4,10079,40021,62381,4277 tháng
CVIC25074,890420 (+9.40%)10079,40020,51283,3388 tháng
CVIC25084,940530 (+12.02%)260,10079,40018,40185,6999 tháng
CVJC2502440 (0.00%)10,10090,400-9,599104,3994 tháng
CVJC2503480 (0.00%)200,70090,400-19,599114,7996 tháng
CVNM250629020 (+7.41%)27,90058,600-6,95567,8754 tháng
CVNM250743050 (+13.16%)170,20058,600-9,17771,2176 tháng
CVNM250861040 (+7.02%)90,60058,600-11,39974,8798 tháng
CVNM250975030 (+4.17%)2,10058,600-13,39977,99911 tháng
CVPB250732020 (+6.67%)3,00017,350-3,31621,3064 tháng
CVPB2508320 (0.00%)450,20017,350-4,31622,3066 tháng
CVPB250956060 (+12%)172,50017,350-5,31623,7868 tháng
CVPB251070020 (+2.94%)123,70017,350-6,31625,06611 tháng
CVRE25061,71090 (+5.56%)282,60025,5006,50125,8394 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)1,10025,5005,61226,3686 tháng
CVRE25081,56080 (+5.41%)2,50025,5004,61227,1287 tháng
CVRE25091,52060 (+4.11%)3,10025,5003,94527,6358 tháng
CVRE25101,53090 (+6.25%)80,30025,5003,38928,2319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:NVL
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Tập đoàn Đầu tư Địa ốc No Va (HOSE: NVL)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:26/06/2023
Ngày niêm yết:14/07/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:18/07/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2024
Ngày đáo hạn:26/06/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:1,300
Giá thực hiện:16,999
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành