Mở cửa30
Cao nhất30
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY10
KLGD122,300
NN mua7,240
NN bán300
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,000
Giá thực hiện88,888
Hòa vốn **65,281
S-X *-3,164
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 420 | 30 (+7.69%) | 19,800 | 130,200 | -17,458 | 158,087 | 4 tháng |
CFPT2407 | 400 | -90 (-18.37%) | 300 | 130,200 | -28,492 | 168,624 | 7 tháng |
CHDB2401 | 50 | (0.00%) | 94,500 | 23,450 | -1,567 | 25,184 | 4 tháng |
CHPG2411 | 50 | (0.00%) | 953,900 | 27,850 | -2,149 | 30,199 | 4 tháng |
CHPG2412 | 330 | 20 (+6.45%) | 225,700 | 27,850 | -3,483 | 32,653 | 7 tháng |
CMBB2408 | 180 | -50 (-21.74%) | 53,800 | 24,200 | 66 | 24,916 | 4 tháng |
CMBB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 30,200 | 24,200 | -899 | 27,358 | 7 tháng |
CMSN2407 | 20 | -10 (-33.33%) | 168,900 | 70,900 | -12,556 | 83,656 | 4 tháng |
CMSN2408 | 190 | -10 (-5%) | 475,600 | 70,900 | -14,778 | 87,578 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 100 | 61,600 | -7,288 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -40 (-11.11%) | 236,300 | 61,600 | -9,177 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 550 | 170 (+44.74%) | 187,900 | 11,300 | 1,085 | 11,206 | 4 tháng |
CSHB2403 | 890 | 230 (+34.85%) | 195,300 | 11,300 | 184 | 12,721 | 7 tháng |
CSSB2401 | 80 | -10 (-11.11%) | 459,800 | 19,800 | -199 | 20,319 | 4 tháng |
CSTB2412 | 290 | -10 (-3.33%) | 55,100 | 38,900 | 214 | 39,846 | 4 tháng |
CSTB2413 | 880 | 10 (+1.15%) | 5,800 | 38,900 | -779 | 43,199 | 7 tháng |
CTCB2405 | 350 | (0.00%) | 27,300 | 432 | 28,618 | 4 tháng | |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,300 | -679 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | -10 (-33.33%) | 116,600 | 16,300 | -1,588 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | 60 (+30%) | 4,000 | 16,300 | -2,699 | 20,039 | 7 tháng |
CVHM2410 | 280 | -60 (-17.65%) | 12,200 | 47,750 | -249 | 49,399 | 4 tháng |
CVHM2411 | 860 | (0.00%) | 47,750 | -2,805 | 54,855 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 97,600 | 52,200 | 5,312 | 52,388 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,230 | -210 (-14.58%) | 21,800 | 52,200 | 3,201 | 55,149 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | 10 (+33.33%) | 4,100 | 99,000 | -20,999 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 62,600 | -14,268 | 77,108 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 70 | 30 (+75%) | 859,900 | 20,050 | -1,616 | 21,806 | 4 tháng |
CVPB2412 | 390 | 100 (+34.48%) | 263,900 | 20,050 | -2,727 | 23,557 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | -20 (-25%) | 1,220,200 | 18,750 | -1,249 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 260 | 60 (+30%) | 167,300 | 18,750 | -3,138 | 22,928 | 7 tháng |
CK cơ sở: | PDR |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 25/04/2022 |
Ngày đáo hạn: | 27/04/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 16 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 11.7296 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 88,888 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,164 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |