Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CPDR2103)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

10

-30 (-75%)
25/04/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất30

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY10

KLGD122,300

NN mua7,240

NN bán300

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,000

Giá thực hiện88,888

Hòa vốn **65,281

S-X *-3,164

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.03

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT240642030 (+7.69%)24.83 : 1130,600147,658-17,058158,087FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407400-90 (-18.37%)24.83 : 1130,600158,692-28,092168,624FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB240150 (0.00%)3.34 : 123,45025,017-1,56725,184HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241150 (0.00%)4 : 127,90029,999-2,09930,199HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241232010 (+3.23%)4 : 127,90031,333-3,43332,613HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2408180-50 (-21.74%)5 : 124,25027,77711624,916MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409550-20 (-3.51%)5 : 124,25028,888-84927,489MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240720-10 (-33.33%)10 : 170,90083,456-12,55683,656MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN2408200 (0.00%)10 : 170,90085,678-14,77887,678MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 161,50068,888-7,38869,588MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410320-40 (-11.11%)10 : 161,50070,777-9,27773,977MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB2402610230 (+60.53%)2 : 111,35011,3331,13511,315SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB2403890230 (+34.85%)2 : 111,35012,33323412,721SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240190 (0.00%)4 : 119,80019,999-19920,359SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB241231010 (+3.33%)4 : 139,00038,68631439,926STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2413870 (0.00%)4 : 139,00039,679-67943,159STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2405350 (0.00%)5 : 127,25026,86838228,618TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430 (0.00%)5 : 127,25027,979-72930,129TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240420-10 (-33.33%)4 : 116,35017,888-1,53817,968TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB240526060 (+30%)4 : 116,35018,999-2,64920,039TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM2410220-120 (-35.29%)5 : 147,55047,999-44949,099VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411860 (0.00%)5 : 147,55050,555-3,00554,855VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24061,010-100 (-9.01%)5 : 152,20046,8885,31251,938VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,230-210 (-14.58%)5 : 152,20048,9993,20155,149VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC24014010 (+33.33%)10 : 199,100119,999-20,899120,399VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 162,70076,868-14,16877,108VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB24117030 (+75%)2 : 120,15021,666-1,51621,806VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412430140 (+48.28%)2 : 120,15022,777-2,62723,637VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240960-20 (-25%)4 : 118,75019,999-1,24920,239VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410200 (0.00%)4 : 118,75021,888-3,13822,688VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh