Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CPDR2201)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.04

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
03/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,910

Thấp nhất NY10

KLGD26,500

NN mua40

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở51,000

Giá thực hiện113,333

Hòa vốn **83,121

S-X *-32,084

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPDR2201: CMBB2510 CVNM2309 TPB CLH HQC
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.04

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240720010 (+5.26%)700126,300-32,392163,6587 tháng
CHPG241270-10 (-12.50%)192,00026,100-5,23331,6137 tháng
CMBB240940050 (+14.29%)183,40025,050-4926,8377 tháng
CMSN240860 (0.00%)134,00062,900-22,77886,2787 tháng
CMWG2410170-60 (-26.09%)199,80064,000-6,77772,4777 tháng
CSHB24031,500170 (+12.78%)459,20013,5002,38413,8207 tháng
CSTB241377070 (+10%)748,80040,65097142,7597 tháng
CTCB2406570-90 (-13.64%)56,40029,8501,87130,8297 tháng
CTPB24054010 (+33.33%)110,60013,800-3,91117,8607 tháng
CVHM24111,730-500 (-22.42%)36,40057,7007,14559,2057 tháng
CVIC24076,010-340 (-5.35%)764,90079,30030,30179,0497 tháng
CVPB241240 (0.00%)477,00018,600-3,57422,2527 tháng
CVRE2410710-220 (-23.66%)1,847,20023,8501,96224,7287 tháng
CFPT25091,050 (0.00%)21,500126,300-13,699166,2498 tháng
CFPT25101,160 (0.00%)134,100126,300-27,699182,99911 tháng
CHDB2502310-20 (-6.06%)440,80022,350-2,09425,6844 tháng
CHDB2503360-20 (-5.26%)250,20022,350-3,20526,9956 tháng
CHDB250449010 (+2.08%)133,60022,350-4,31628,6268 tháng
CHDB2505790-10 (-1.25%)32,40022,350-5,42730,93711 tháng
CHPG251126020 (+8.33%)451,10026,100-2,78829,9284 tháng
CHPG2512400-30 (-6.98%)36,60026,100-3,78831,4886 tháng
CHPG2513450-50 (-10%)92,40026,100-4,78832,6887 tháng
CHPG2514510-50 (-8.93%)218,10026,100-5,56633,7068 tháng
CHPG2515520-30 (-5.45%)130,90026,100-6,12234,3029 tháng
CHPG2516580-70 (-10.77%)20,40026,100-7,01135,43111 tháng
CMSN2505270 (0.00%)75,40062,900-10,43376,0334 tháng
CMSN2506490-10 (-2%)10062,900-12,65580,4556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)5,10062,900-15,09983,0997 tháng
CMSN2508550 (0.00%)28,80062,900-16,87785,2778 tháng
CMSN2509550-20 (-3.51%)2,50062,900-19,09987,4999 tháng
CMSN2510630-40 (-5.97%)25,50062,900-20,49989,69911 tháng
CMWG2507760-40 (-5%)6,20064,000-2,66674,2668 tháng
CMWG2508860-30 (-3.37%)576,90064,000-8,99981,59911 tháng
CSHB2502930100 (+12.05%)907,60013,5001,10114,2594 tháng
CSHB25031,070170 (+18.89%)1,401,80013,50070114,9396 tháng
CSHB25041,230260 (+26.80%)119,30013,50010115,8598 tháng
CSHB25051,440190 (+15.20%)369,50013,500-29916,67911 tháng
CSSB250120010 (+5.26%)88,30019,250-1,42821,4784 tháng
CSSB250236010 (+2.86%)171,30019,250-1,98422,6746 tháng
CSSB250345020 (+4.65%)2,60019,250-3,09524,1458 tháng
CSSB250461020 (+3.39%)1,80019,250-3,87325,56311 tháng
CSTB250791090 (+10.98%)22,60040,65065143,6394 tháng
CSTB25081,080 (0.00%)10,00040,650-34945,3196 tháng
CSTB25091,10070 (+6.80%)13,30040,650-2,34947,3997 tháng
CSTB25101,07060 (+5.94%)20,20040,650-3,34948,2798 tháng
CSTB25111,16070 (+6.42%)1,00040,650-4,34949,6399 tháng
CSTB25121,350130 (+10.66%)68,10040,650-5,34951,39911 tháng
CVHM25051,920-620 (-24.41%)57,70057,7007,70159,5994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)57,7006,58965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)57,7004,36766,5837 tháng
CVHM25082,010-460 (-18.62%)306,70057,7003,25664,4948 tháng
CVHM25091,950-430 (-18.07%)307,80057,7001,03466,4169 tháng
CVIC25045,030-160 (-3.08%)96,10079,30024,85679,5944 tháng
CVIC25055,170-280 (-5.14%)17,50079,30023,74581,4056 tháng
CVIC25065,120 (0.00%)3,40079,30021,52383,3777 tháng
CVIC25074,920-200 (-3.91%)2,10079,30020,41283,4888 tháng
CVIC25084,770-190 (-3.83%)22,70079,30018,30184,8499 tháng
CVJC2502380-110 (-22.45%)325,10091,000-8,999103,7994 tháng
CVJC2503430-100 (-18.87%)154,20091,000-18,999114,2996 tháng
CVNM2506250 (0.00%)27,80056,300-7,01465,2454 tháng
CVNM2507370 (0.00%)151,50056,300-9,16068,3196 tháng
CVNM2508610 (0.00%)2,00056,300-11,30672,3198 tháng
CVNM2509700-10 (-1.41%)16,40056,300-13,23774,94611 tháng
CVPB250759010 (+1.72%)50018,600-1,51921,2684 tháng
CVPB2508590 (0.00%)1,50018,600-2,49322,2426 tháng
CVPB2509760-60 (-7.32%)14,30018,600-3,46623,5468 tháng
CVPB2510990 (0.00%)18,600-4,44024,96811 tháng
CVRE25061,320-270 (-16.98%)260,70023,8504,85124,2794 tháng
CVRE25071,330-290 (-17.90%)70023,8503,96225,2086 tháng
CVRE25081,300-280 (-17.72%)5,40023,8502,96226,0887 tháng
CVRE25091,250-210 (-14.38%)30023,8502,29526,5558 tháng
CVRE25101,210-230 (-15.97%)129,20023,8501,73926,9519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/01/2022
Ngày niêm yết:21/01/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:25/01/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2022
Ngày đáo hạn:05/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.6655 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:113,333
Giá TH điều chỉnh:83,084
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành