Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CPDR2201)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.04

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
03/10/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,910

Thấp nhất NY10

KLGD26,500

NN mua40

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở51,000

Giá thực hiện113,333

Hòa vốn **83,121

S-X *-32,084

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.04

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2406300-90 (-23.08%)24.83 : 1130,000147,658-17,658155,107FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407400-90 (-18.37%)24.83 : 1130,000158,692-28,692168,624FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB240140-10 (-20%)3.34 : 123,35025,017-1,66725,151HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241150 (0.00%)4 : 127,90029,999-2,09930,199HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241232010 (+3.23%)4 : 127,90031,333-3,43332,613HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2408180-50 (-21.74%)5 : 124,15027,7771624,916MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409520-50 (-8.77%)5 : 124,15028,888-94927,358MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 170,50083,456-12,95683,756MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN2408180-20 (-10%)10 : 170,50085,678-15,17887,478MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 161,60068,888-7,28869,588MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410320-40 (-11.11%)10 : 161,60070,777-9,17773,977MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB240245070 (+18.42%)2 : 111,25011,3331,03511,026SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB2403660 (0.00%)2 : 111,25012,33313412,306SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240190 (0.00%)4 : 119,80019,999-19920,359SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2412300 (0.00%)4 : 138,90038,68621439,886STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB241388010 (+1.15%)4 : 138,90039,679-77943,199STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2405350 (0.00%)5 : 127,35026,86848228,618TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430 (0.00%)5 : 127,35027,979-62930,129TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240420-10 (-33.33%)4 : 116,35017,888-1,53817,968TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB240526060 (+30%)4 : 116,35018,999-2,64920,039TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM2410280-60 (-17.65%)5 : 147,75047,999-24949,399VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411860 (0.00%)5 : 147,75050,555-2,80554,855VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24061,030-80 (-7.21%)5 : 151,80046,8884,91252,038VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,230-210 (-14.58%)5 : 151,80048,9992,80155,149VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC24014010 (+33.33%)10 : 199,000119,999-20,999120,399VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 162,80076,868-14,06877,108VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB24116020 (+50%)2 : 120,10021,666-1,56621,786VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB241238090 (+31.03%)2 : 120,10022,777-2,67723,537VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240960-20 (-25%)4 : 118,65019,999-1,34920,239VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410180-20 (-10%)4 : 118,65021,888-3,23822,608VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh