Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CPDR2205)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

10

(%)
24/03/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY960

Thấp nhất NY10

KLGD1,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở12,350

Giá thực hiện52,999

Hòa vốn **53,159

S-X *-40,649

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPDR2205: CVIB2301 DONGASECURITIES DOTHIGIALAI KAL PPC
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.08

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)5,000124,300-34,392163,4107 tháng
CHPG24128010 (+14.29%)309,60026,150-5,18331,6537 tháng
CMBB2409340 (0.00%)49,40024,450-64926,5767 tháng
CMSN240850-10 (-16.67%)406,20062,800-22,87886,1787 tháng
CMWG241020010 (+5.26%)201,50063,900-6,87772,7777 tháng
CSHB24031,240-120 (-8.82%)38,40012,9501,83413,3527 tháng
CSTB2413670-70 (-9.46%)232,60039,80012142,3597 tháng
CTCB240658070 (+13.73%)36,90029,8001,82130,8797 tháng
CTPB240540 (0.00%)19,10013,650-4,06117,8607 tháng
CVHM24112,300-60 (-2.54%)50061,10010,54562,0557 tháng
CVIC24076,250360 (+6.11%)65,50080,40031,40180,2497 tháng
CVPB24124020 (+100%)152,40018,450-4,32722,8577 tháng
CVRE2410920-90 (-8.91%)231,00025,0003,11225,5687 tháng
CFPT25091,02070 (+7.37%)29,500124,300-15,699165,4998 tháng
CFPT25101,130100 (+9.71%)132,900124,300-29,699182,24911 tháng
CHDB2502300-10 (-3.23%)99,10021,850-2,59425,6444 tháng
CHDB2503340-30 (-8.11%)75,40021,850-3,70526,9156 tháng
CHDB250449010 (+2.08%)149,80021,850-4,81628,6268 tháng
CHDB2505740-30 (-3.90%)36,60021,850-5,92730,73711 tháng
CHPG251124010 (+4.35%)629,80026,150-2,73829,8484 tháng
CHPG251243030 (+7.50%)107,70026,150-3,73831,6086 tháng
CHPG2513450 (0.00%)1,10026,150-4,73832,6887 tháng
CHPG251456030 (+5.66%)72,50026,150-5,51633,9068 tháng
CHPG251556050 (+9.80%)170,10026,150-6,07234,4629 tháng
CHPG251665040 (+6.56%)17,40026,150-6,96135,71111 tháng
CMSN2505280-10 (-3.45%)356,70062,800-10,53376,1334 tháng
CMSN250649060 (+13.95%)151,70062,800-12,75580,4556 tháng
CMSN2507500 (0.00%)62,800-15,19982,9997 tháng
CMSN250856020 (+3.70%)19,30062,800-16,97785,3778 tháng
CMSN2509530-40 (-7.02%)100,30062,800-19,19987,2999 tháng
CMSN2510670 (0.00%)11,00062,800-20,59990,09911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)47,40063,900-2,76674,6668 tháng
CMWG250888030 (+3.53%)17,00063,900-9,09981,79911 tháng
CSHB2502850-50 (-5.56%)17,20012,95055114,0994 tháng
CSHB2503890-60 (-6.32%)450,90012,95015114,5796 tháng
CSHB2504950-30 (-3.06%)321,50012,950-44915,2998 tháng
CSHB25051,230-30 (-2.38%)1,20012,950-84916,25911 tháng
CSSB2501190-20 (-9.52%)260,70018,800-1,87821,4384 tháng
CSSB2502320-40 (-11.11%)143,30018,800-2,43422,5146 tháng
CSSB2503430-60 (-12.24%)50018,800-3,54524,0658 tháng
CSSB2504520-30 (-5.45%)2,80018,800-4,32325,20311 tháng
CSTB2507800-50 (-5.88%)2,20039,800-19943,1994 tháng
CSTB25081,080100 (+10.20%)10039,800-1,19945,3196 tháng
CSTB25091,03010 (+0.98%)10039,800-3,19947,1197 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,800-4,19948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)39,800-5,19949,3599 tháng
CSTB25121,200 (0.00%)1,00039,800-6,19950,79911 tháng
CVHM25052,560-10 (-0.39%)3,40061,10011,10162,7994 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)30061,1009,98965,4116 tháng
CVHM25072,650 (0.00%)61,1007,76766,5837 tháng
CVHM25082,55040 (+1.59%)469,90061,1006,65667,1948 tháng
CVHM25092,450-10 (-0.41%)480,00061,1004,43468,9169 tháng
CVIC25045,620680 (+13.77%)35,40080,40025,95682,5444 tháng
CVIC25055,450430 (+8.57%)30,00080,40024,84582,8056 tháng
CVIC25065,310580 (+12.26%)3,50080,40022,62384,3277 tháng
CVIC25075,340560 (+11.72%)17,50080,40021,51285,5888 tháng
CVIC25085,010390 (+8.44%)57,40080,40019,40186,0499 tháng
CVJC2502390-60 (-13.33%)100,50089,900-10,099103,8994 tháng
CVJC2503450-50 (-10%)161,40089,900-20,099114,4996 tháng
CVNM2506250-30 (-10.71%)219,70056,200-7,11465,2454 tháng
CVNM2507380-70 (-15.56%)140,30056,200-9,26068,3966 tháng
CVNM2508580-40 (-6.45%)81,10056,200-11,40672,0878 tháng
CVNM2509720-10 (-1.37%)10,50056,200-13,33775,10111 tháng
CVPB2507370 (0.00%)18,450-2,21621,4064 tháng
CVPB2508530150 (+39.47%)274,60018,450-3,21622,7266 tháng
CVPB2509740130 (+21.31%)26,00018,450-4,21624,1468 tháng
CVPB2510890160 (+21.92%)54,80018,450-5,21625,44611 tháng
CVRE25061,600-30 (-1.84%)6,50025,0006,00125,3994 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)25,0005,11226,3686 tháng
CVRE25081,580-20 (-1.25%)2,00025,0004,11227,2087 tháng
CVRE25091,500 (0.00%)23,40025,0003,44527,5558 tháng
CVRE25101,440-90 (-5.88%)113,60025,0002,88927,8719 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PDR
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Phát triển Bất động sản Phát Đạt (HOSE: PDR)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/06/2022
Ngày niêm yết:18/07/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:20/07/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:24/03/2023
Ngày đáo hạn:28/03/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:16 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:52,999
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành