Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CPDR2301)

CW.PDR.KIS.M.CA.T.10

Ngừng giao dịch

2,300

-150 (-6.12%)
26/10/2023 15:04

Mở cửa2,860

Cao nhất2,860

Thấp nhất2,290

Cao nhất NY3,200

Thấp nhất NY1,160

KLGD17,000

NN mua10,100

NN bán6,800

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở22,600

Giá thực hiện14,222

Hòa vốn **23,422

S-X *8,378

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPDR2301: DCG SGH CHUBBLIFEVN BCE
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PDR.KIS.M.CA.T.10

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2406220-180 (-45%)24.83 : 1131,500147,658-16,158153,121FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407400-150 (-27.27%)24.83 : 1131,500158,692-27,192168,624FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB240140-30 (-42.86%)3.34 : 123,20025,017-1,81725,151HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241150-20 (-28.57%)4 : 127,70029,999-2,29930,199HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241233010 (+3.13%)4 : 127,70031,333-3,63332,653HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB240823020 (+9.52%)5 : 124,35027,77721625,133MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB240956030 (+5.66%)5 : 124,35028,888-74927,532MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 170,90083,456-12,55683,756MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN240820010 (+5.26%)10 : 170,90085,678-14,77887,678MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 162,10068,888-6,78869,588MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG241036020 (+5.88%)10 : 162,10070,777-8,67774,377MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB2402370260 (+236.36%)2 : 110,70011,33348510,882SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB2403560250 (+80.65%)2 : 110,70012,333-41612,126SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240190 (0.00%)4 : 119,80019,999-19920,359SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2412270-90 (-25%)4 : 138,70038,6861439,766STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2413820-100 (-10.87%)4 : 138,70039,679-97942,959STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2405350 (0.00%)5 : 127,30026,86843228,618TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430-10 (-2.27%)5 : 127,30027,979-67930,129TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB24043010 (+50%)4 : 116,05017,888-1,83818,008TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB2405240 (0.00%)4 : 116,05018,999-2,94919,959TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM241041070 (+20.59%)5 : 148,10047,99910150,049VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411860 (0.00%)5 : 148,10050,555-2,45554,855VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24061,110160 (+16.84%)5 : 152,40046,8885,51252,438VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,440180 (+14.29%)5 : 152,40048,9993,40156,199VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC240130 (0.00%)10 : 198,400119,999-21,599120,299VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 162,10076,868-14,76877,108VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB241120-10 (-33.33%)2 : 119,50021,666-2,16621,706VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412290 (0.00%)2 : 119,50022,777-3,27723,357VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240980-10 (-11.11%)4 : 118,80019,999-1,19920,319VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410260-10 (-3.70%)4 : 118,80021,888-3,08822,928VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh