Chứng quyền PNJ-HSC-MET02 (HOSE: CPNJ2006)

CW PNJ-HSC-MET02

Ngừng giao dịch

2,450

80 (+3.38%)
12/01/2021 15:00

Mở cửa2,010

Cao nhất2,450

Thấp nhất2,010

Cao nhất NY2,450

Thấp nhất NY630

KLGD24,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở82,900

Giá thực hiện59,000

Hòa vốn **82,862

S-X *24,351

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPNJ2006: AMD CTCB2304 CVNM2011 DLR KSV
Trending: HPG (113.977) - FPT (99.303) - MBB (89.782) - NVL (89.180) - VIC (86.180)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền PNJ-HSC-MET02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25081,310-70 (-5.07%)4,60025,650-1,35029,6209 tháng
CTCB25061,30010 (+0.78%)122,20027,6002,60030,2009 tháng
CVRE25054,320 (0.00%)25,0008,00025,6409 tháng
CFPT25111,570160 (+11.35%)51,900116,000-8,000139,7009 tháng
CFPT25121,78070 (+4.09%)93,500116,000-10,000143,80012 tháng
CHPG25172,460-80 (-3.15%)29,00025,65015030,42012 tháng
CMBB25091,940 (0.00%)23,500-1,00028,3809 tháng
CMBB25102,050 (0.00%)20023,500-1,00028,60012 tháng
CMSN25111,49090 (+6.43%)30,70062,8003,80070,9209 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,30060,4005,90067,2209 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,20060,4005,40069,96012 tháng
CSTB25131,71030 (+1.79%)1,20039,75075045,8409 tháng
CSTB25141,960110 (+5.95%)30039,75025047,34012 tháng
CTPB25021,27020 (+1.60%)137,40014,0505016,5409 tháng
CVHM25103,290 (0.00%)3,00062,2004,70070,6609 tháng
CVHM25113,73040 (+1.08%)2,40062,2004,20072,92012 tháng
CVIC25094,940370 (+8.10%)41,40076,5008,50087,7609 tháng
CVNM251091040 (+4.60%)121,80057,700-3,30068,2809 tháng
CVPB25111,040-10 (-0.95%)177,00017,000-1,50020,5809 tháng
CVPB25121,230-20 (-1.60%)132,50017,000-2,00021,46012 tháng
CVRE25113,500320 (+10.06%)20025,0003,50028,50012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PNJ
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/07/2020
Ngày niêm yết:06/08/2020
Ngày giao dịch đầu tiên:10/08/2020
Ngày giao dịch cuối cùng:12/01/2021
Ngày đáo hạn:14/01/2021
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:9.9236 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:59,000
Giá TH điều chỉnh:58,549
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành