Chứng quyền.PNJ.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CPNJ2109)

CW.PNJ.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

100

10 (+11.11%)
28/04/2022 15:00

Mở cửa30

Cao nhất160

Thấp nhất30

Cao nhất NY880

Thấp nhất NY10

KLGD158,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở106,200

Giá thực hiện108,888

Hòa vốn **110,071

S-X *-1,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPNJ2109: CPNJ2002 DTL MKP SSI
Trending: HPG (109.854) - FPT (85.625) - MBB (85.441) - VIC (76.359) - VCB (74.375)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PNJ.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406390-10 (-2.50%)20,900131,400-16,258157,3424 tháng
CFPT2407490-60 (-10.91%)42,100131,400-27,292170,8597 tháng
CHDB240150-20 (-28.57%)755,20023,200-1,81725,1844 tháng
CHPG241150-20 (-28.57%)791,70027,550-2,44930,1994 tháng
CHPG2412310-10 (-3.13%)451,00027,550-3,78332,5737 tháng
CMBB240823020 (+9.52%)62,30024,30016625,1334 tháng
CMBB240957040 (+7.55%)2,80024,300-79927,5767 tháng
CMSN240730 (0.00%)20,10071,100-12,35683,7564 tháng
CMSN240820010 (+5.26%)129,60071,100-14,57887,6787 tháng
CMWG240970 (0.00%)2,30061,500-7,38869,5884 tháng
CMWG241036020 (+5.88%)24,20061,500-9,27774,3777 tháng
CSHB2402380270 (+245.45%)2,239,60010,70048510,9004 tháng
CSHB2403660350 (+112.90%)1,519,50010,700-41612,3067 tháng
CSSB240190 (0.00%)104,70019,800-19920,3594 tháng
CSTB2412300-60 (-16.67%)1,336,10038,85016439,8864 tháng
CSTB2413870-50 (-5.43%)28,40038,850-82943,1597 tháng
CTCB2405350 (0.00%)20027,30043228,6184 tháng
CTCB2406430-10 (-2.27%)7,20027,300-67930,1297 tháng
CTPB24043010 (+50%)15,20016,100-1,78818,0084 tháng
CTPB2405200-40 (-16.67%)30,00016,100-2,89919,7997 tháng
CVHM2410340 (0.00%)192,10047,900-9949,6994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)5,80047,900-2,65554,8557 tháng
CVIC24061,110160 (+16.84%)403,20052,2005,31252,4384 tháng
CVIC24071,440180 (+14.29%)42,90052,2003,20156,1997 tháng
CVJC240130 (0.00%)215,80098,600-21,399120,2994 tháng
CVNM240830 (0.00%)135,90062,100-14,76877,1084 tháng
CVPB24114010 (+33.33%)290,40019,600-2,06621,7464 tháng
CVPB2412290 (0.00%)179,50019,600-3,17723,3577 tháng
CVRE240980-10 (-11.11%)542,40018,750-1,24920,3194 tháng
CVRE2410200-70 (-25.93%)141,80018,750-3,13822,6887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PNJ
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:03/11/2021
Ngày niêm yết:24/11/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:26/11/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2022
Ngày đáo hạn:04/05/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:25 : 1
TLCĐ điều chỉnh:24.7044 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:108,888
Giá TH điều chỉnh:107,600
Khối lượng Niêm yết:2,500,000
Khối lượng lưu hành:2,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành