Chứng quyền PNJ-HSC-MET05 (HOSE: CPNJ2201)

CW PNJ-HSC-MET05

Ngừng giao dịch

2,270

40 (+1.79%)
16/09/2022 14:45

Mở cửa2,100

Cao nhất2,410

Thấp nhất2,100

Cao nhất NY4,970

Thấp nhất NY1,480

KLGD438,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở113,200

Giá thực hiện95,500

Hòa vốn **112,433

S-X *18,731

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (124.720) - FPT (109.115) - VIC (98.858) - MBB (95.729) - NVL (92.469)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền PNJ-HSC-MET05

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,31040 (+3.15%)2 : 125,80027,000-1,20029,620HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,650-60 (-3.51%)4 : 129,40025,0004,40031,600TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25054,320 (0.00%)2 : 125,40017,0008,40025,640VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,670-40 (-2.34%)10 : 1119,500124,000-4,500140,700FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25122,010110 (+5.79%)10 : 1119,500126,000-6,500146,100FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,660120 (+4.72%)2 : 125,80025,50030030,820HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25091,990360 (+22.09%)2 : 124,50024,50028,480MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,08020 (+0.97%)2 : 124,50024,50028,660MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,450 (0.00%)8 : 162,10059,0003,10070,600MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,890310 (+19.62%)8 : 163,50054,5009,00069,620MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,200410 (+22.91%)8 : 163,50055,0008,50072,600MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,74020 (+1.16%)4 : 140,10039,0001,10045,960STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,900-60 (-3.06%)4 : 140,10039,50060047,100STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,470-10 (-0.68%)2 : 113,60014,00054915,792TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25103,270 (0.00%)4 : 162,00057,5004,50070,580VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,700 (0.00%)4 : 162,00058,0004,00072,800VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25094,750-270 (-5.38%)4 : 179,60068,00011,60087,000VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM2510960-20 (-2.04%)8 : 158,50061,000-2,50068,680VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,19050 (+4.39%)2 : 117,70018,500-80020,880VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,380-10 (-0.72%)2 : 117,70019,000-1,30021,760VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,510 (0.00%)2 : 125,40021,5003,90028,520VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh