Chứng quyền.PNJ.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CPNJ2202)

CW.PNJ.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

450

-10 (-2.17%)
29/09/2022 15:00

Mở cửa460

Cao nhất460

Thấp nhất450

Cao nhất NY1,440

Thấp nhất NY310

KLGD264,500

NN mua260,400

NN bán1,100

KLCPLH1,250,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở111,000

Giá thực hiện99,482

Hòa vốn **110,674

S-X *11,518

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.PNJ.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240642030 (+7.69%)19,800130,400-17,258158,0874 tháng
CFPT2407400-90 (-18.37%)300130,400-28,292168,6247 tháng
CHDB240150 (0.00%)94,50023,400-1,61725,1844 tháng
CHPG241150 (0.00%)953,90027,850-2,14930,1994 tháng
CHPG241232010 (+3.23%)114,30027,850-3,48332,6137 tháng
CMBB2408180-50 (-21.74%)42,60024,2006624,9164 tháng
CMBB2409550-20 (-3.51%)10,20024,200-89927,4897 tháng
CMSN240720-10 (-33.33%)168,90070,800-12,65683,6564 tháng
CMSN2408190-10 (-5%)475,60070,800-14,87887,5787 tháng
CMWG240970 (0.00%)10061,500-7,38869,5884 tháng
CMWG2410320-40 (-11.11%)194,20061,500-9,27773,9777 tháng
CSHB2402590210 (+55.26%)179,60011,3001,08511,2794 tháng
CSHB2403890230 (+34.85%)195,30011,30018412,7217 tháng
CSSB240190 (0.00%)159,60019,800-19920,3594 tháng
CSTB2412300 (0.00%)50,10038,85016439,8864 tháng
CSTB241388010 (+1.15%)3,30038,850-82943,1997 tháng
CTCB2405350 (0.00%)27,25038228,6184 tháng
CTCB2406430 (0.00%)27,250-72930,1297 tháng
CTPB240420-10 (-33.33%)116,50016,300-1,58817,9684 tháng
CTPB240526060 (+30%)4,00016,300-2,69920,0397 tháng
CVHM2410220-120 (-35.29%)1,90047,650-34949,0994 tháng
CVHM2411860 (0.00%)47,650-2,90554,8557 tháng
CVIC24061,050-60 (-5.41%)92,40052,0005,11252,1384 tháng
CVIC24071,230-210 (-14.58%)21,80052,0003,00155,1497 tháng
CVJC24014010 (+33.33%)4,10099,000-20,999120,3994 tháng
CVNM240830 (0.00%)62,700-14,16877,1084 tháng
CVPB24117030 (+75%)859,90020,100-1,56621,8064 tháng
CVPB2412410120 (+41.38%)215,70020,100-2,67723,5977 tháng
CVRE240960-20 (-25%)634,70018,650-1,34920,2394 tháng
CVRE2410200 (0.00%)110,20018,650-3,23822,6887 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:PNJ
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:02/06/2022
Ngày niêm yết:01/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:23/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:29/09/2022
Ngày đáo hạn:03/10/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:24.87 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:99,482
Khối lượng Niêm yết:1,250,000
Khối lượng lưu hành:1,250,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành