Chứng quyền PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CPNJ2204)

CW PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,140

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,500,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở89,500

Giá thực hiện142,260

Hòa vốn **105,945

S-X *-16,371

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền PNJ/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB25051,110120 (+12.12%)3 : 125,55026,300-75029,630ACBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CFPT25051,040 (0.00%)10 : 1125,000158,000-33,000168,400FPTMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CHPG2506950 (0.00%)4 : 126,15027,800-1,65031,600HPGMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CMBB25052,000130 (+6.95%)3 : 125,05022,8002,25028,800MBBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CMWG25051,740-30 (-1.69%)6 : 164,30061,0003,30071,440MWGMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CSTB25051,880 (0.00%)3 : 140,70040,00070045,640STBMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CTCB25041,570 (0.00%)6 : 129,90024,5005,40033,920TCBMuaChâu Âu12 tháng07/01/2026
CVHM25033,040-340 (-10.06%)7 : 158,00042,00016,00063,280VHMMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
CVNM250490030 (+3.45%)6 : 156,80065,000-5,97867,993VNMMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CVPB25041,26030 (+2.44%)3 : 118,55020,000-92123,151VPBMuaChâu Âu15 tháng07/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh