Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,140
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,500
Giá thực hiện142,260
Hòa vốn **105,945
S-X *-16,371
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 3 : 1 | 25,550 | 26,300 | -750 | 29,630 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 1,040 | (0.00%) | 10 : 1 | 125,000 | 158,000 | -33,000 | 168,400 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 950 | (0.00%) | 4 : 1 | 26,150 | 27,800 | -1,650 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 2,000 | 130 (+6.95%) | 3 : 1 | 25,050 | 22,800 | 2,250 | 28,800 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,740 | -30 (-1.69%) | 6 : 1 | 64,300 | 61,000 | 3,300 | 71,440 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,880 | (0.00%) | 3 : 1 | 40,700 | 40,000 | 700 | 45,640 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,570 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,900 | 24,500 | 5,400 | 33,920 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,040 | -340 (-10.06%) | 7 : 1 | 58,000 | 42,000 | 16,000 | 63,280 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 900 | 30 (+3.45%) | 6 : 1 | 56,800 | 65,000 | -5,978 | 67,993 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 3 : 1 | 18,550 | 20,000 | -921 | 23,151 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |