Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,140
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở89,500
Giá thực hiện142,260
Hòa vốn **105,945
S-X *-16,371
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,110 | 120 (+12.12%) | 15,100 | 25,550 | -750 | 29,630 | 9 tháng |
CFPT2505 | 1,040 | (0.00%) | 81,200 | 125,000 | -33,000 | 168,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 950 | (0.00%) | 308,800 | 26,150 | -1,650 | 31,600 | 12 tháng |
CMBB2505 | 2,000 | 130 (+6.95%) | 128,400 | 25,050 | 2,250 | 28,800 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,740 | -30 (-1.69%) | 10,500 | 64,300 | 3,300 | 71,440 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,880 | (0.00%) | 40,700 | 700 | 45,640 | 9 tháng | |
CTCB2504 | 1,570 | (0.00%) | 50,300 | 29,900 | 5,400 | 33,920 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,040 | -340 (-10.06%) | 158,000 | 58,000 | 16,000 | 63,280 | 15 tháng |
CVNM2504 | 900 | 30 (+3.45%) | 10,100 | 56,800 | -5,978 | 67,993 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,260 | 30 (+2.44%) | 231,900 | 18,550 | -921 | 23,151 | 15 tháng |
CK cơ sở: | PNJ |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận (HOSE: PNJ) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 9.95 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 7.4049 : 1 |
Giá phát hành: | 2,090 |
Giá thực hiện: | 142,260 |
Giá TH điều chỉnh: | 105,871 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |