Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CPOW2202)

CW.POW.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
11/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY960

Thấp nhất NY10

KLGD406,800

NN mua38,660

NN bán100

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở10,600

Giá thực hiện17,999

Hòa vốn **18,049

S-X *-7,399

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.02

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT2406300-90 (-23.08%)24.83 : 1129,900147,658-17,758155,107FPTMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CFPT2407470-20 (-4.08%)24.83 : 1129,900158,692-28,792170,362FPTMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CHDB240140-10 (-20%)3.34 : 123,45025,017-1,56725,151HDBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241150 (0.00%)4 : 127,95029,999-2,04930,199HPGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CHPG241232010 (+3.23%)4 : 127,95031,333-3,38332,613HPGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMBB2408200-30 (-13.04%)5 : 124,30027,77716625,003MBBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMBB2409570 (0.00%)5 : 124,30028,888-79927,576MBBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMSN240730 (0.00%)10 : 170,30083,456-13,15683,756MSNMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMSN2408190-10 (-5%)10 : 170,30085,678-15,37887,578MSNMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 161,70068,888-7,18869,588MWGMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410340-20 (-5.56%)10 : 161,70070,777-9,07774,177MWGMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB2402490110 (+28.95%)2 : 111,25011,3331,03511,098SHBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSHB240367010 (+1.52%)2 : 111,25012,33313412,324SHBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSSB240190 (0.00%)4 : 119,80019,999-19920,359SSBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB2412300 (0.00%)4 : 138,95038,68626439,886STBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CSTB241388010 (+1.15%)4 : 138,95039,679-72943,199STBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTCB2405350 (0.00%)5 : 127,45026,86858228,618TCBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTCB2406430 (0.00%)5 : 127,45027,979-52930,129TCBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CTPB240420-10 (-33.33%)4 : 116,30017,888-1,58817,968TPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CTPB240526060 (+30%)4 : 116,30018,999-2,69920,039TPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVHM2410280-60 (-17.65%)5 : 147,70047,999-29949,399VHMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVHM2411820-40 (-4.65%)5 : 147,70050,555-2,85554,655VHMMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVIC24061,050-60 (-5.41%)5 : 152,00046,8885,11252,138VICMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVIC24071,410-30 (-2.08%)5 : 152,00048,9993,00156,049VICMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVJC24014010 (+33.33%)10 : 199,000119,999-20,999120,399VJCMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVNM240830 (0.00%)8 : 162,90076,868-13,96877,108VNMMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB24116020 (+50%)2 : 120,20021,666-1,46621,786VPBMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVPB2412400110 (+37.93%)2 : 120,20022,777-2,57723,577VPBMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CVRE240960-20 (-25%)4 : 118,70019,999-1,29920,239VREMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CVRE2410180-20 (-10%)4 : 118,70021,888-3,18822,608VREMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh