Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY960
Thấp nhất NY10
KLGD406,800
NN mua38,660
NN bán100
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở10,600
Giá thực hiện17,999
Hòa vốn **18,049
S-X *-7,399
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 120 | -180 (-60%) | 8,600 | 130,200 | -17,458 | 150,638 | 4 tháng |
CFPT2407 | 460 | -10 (-2.13%) | 8,500 | 130,200 | -28,492 | 170,114 | 7 tháng |
CHDB2401 | 30 | -20 (-40%) | 232,800 | 23,250 | -1,767 | 25,117 | 4 tháng |
CHPG2411 | 30 | -20 (-40%) | 267,400 | 27,650 | -2,349 | 30,119 | 4 tháng |
CHPG2412 | 310 | -20 (-6.06%) | 137,300 | 27,650 | -3,683 | 32,573 | 7 tháng |
CMBB2408 | 140 | -60 (-30%) | 120,800 | 24,000 | -134 | 24,742 | 4 tháng |
CMBB2409 | 510 | -60 (-10.53%) | 40,400 | 24,000 | -1,099 | 27,315 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 69,800 | -13,656 | 83,756 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 170 | -20 (-10.53%) | 567,800 | 69,800 | -15,878 | 87,378 | 7 tháng |
CMWG2409 | 60 | -10 (-14.29%) | 36,200 | 61,600 | -7,288 | 69,488 | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -20 (-5.88%) | 170,100 | 61,600 | -9,177 | 73,977 | 7 tháng |
CSHB2402 | 610 | 120 (+24.49%) | 927,400 | 11,550 | 1,335 | 11,315 | 4 tháng |
CSHB2403 | 660 | 20 (+3.13%) | 491,800 | 11,550 | 434 | 12,306 | 7 tháng |
CSSB2401 | 80 | (0.00%) | 42,300 | 19,700 | -299 | 20,319 | 4 tháng |
CSTB2412 | 230 | -70 (-23.33%) | 1,424,400 | 38,500 | -186 | 39,606 | 4 tháng |
CSTB2413 | 830 | -60 (-6.74%) | 18,400 | 38,500 | -1,179 | 42,999 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | -60 (-17.14%) | 6,700 | 27,400 | 532 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 8,700 | 27,400 | -579 | 30,129 | 7 tháng |
CTPB2404 | 20 | (0.00%) | 700 | 16,300 | -1,588 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | -20 (-7.69%) | 600 | 16,300 | -2,699 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 180 | -100 (-35.71%) | 192,800 | 47,150 | -849 | 48,899 | 4 tháng |
CVHM2411 | 730 | -90 (-10.98%) | 100,400 | 47,150 | -3,405 | 54,205 | 7 tháng |
CVIC2406 | 900 | -130 (-12.62%) | 167,800 | 51,300 | 4,412 | 51,388 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,300 | -90 (-6.47%) | 30,900 | 51,300 | 2,301 | 55,499 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | -10 (-25%) | 167,300 | 97,600 | -22,399 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 2,800 | 62,700 | -14,168 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 30 | -40 (-57.14%) | 6,500 | 19,850 | -1,816 | 21,726 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 335,200 | 19,850 | -2,927 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 40 | -20 (-33.33%) | 505,500 | 18,500 | -1,499 | 20,159 | 4 tháng |
CVRE2410 | 190 | -20 (-9.52%) | 162,800 | 18,500 | -3,388 | 22,648 | 7 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 15/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 05/04/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 07/04/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 11/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 15/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 17,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |