Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD1,271,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,850
Giá thực hiện15,700
Hòa vốn **15,720
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 26,100 | 600 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 770 | -160 (-17.20%) | 1,300 | 61,500 | -3,500 | 69,620 | 6 tháng |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 10,000 | -365 | 11,267 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 39,000 | 5,000 | 41,880 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,270 | -100 (-7.30%) | 600 | 27,300 | 2,300 | 31,350 | 9 tháng |
CTPB2403 | 520 | (0.00%) | 8,100 | 16,050 | -1,450 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,130 | 180 (+9.23%) | 7,000 | 47,800 | 5,800 | 52,650 | 9 tháng |
CVIB2408 | 780 | -60 (-7.14%) | 500 | 20,300 | 800 | 22,620 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 19,250 | -1,750 | 23,640 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 1,000 | 18,800 | -1,200 | 22,490 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,530 | 30 (+1.20%) | 1,000 | 136,500 | 2,436 | 159,187 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,020 | -10 (-0.97%) | 1,100 | 27,700 | -300 | 32,080 | 9 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 15,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |