Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD1,271,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,850
Giá thực hiện15,700
Hòa vốn **15,720
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | 130 (+9.92%) | 5 : 1 | 29,850 | 25,000 | 4,850 | 32,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,020 | -60 (-1.47%) | 5 : 1 | 60,400 | 42,000 | 18,400 | 62,100 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 3 : 1 | 18,900 | 21,000 | -2,100 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,030 | (0.00%) | 3 : 1 | 24,700 | 20,000 | 4,700 | 26,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 1,130 | 240 (+26.97%) | 9.93 : 1 | 126,300 | 134,064 | -7,764 | 145,285 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 580 | 50 (+9.43%) | 4 : 1 | 26,150 | 28,000 | -1,850 | 30,320 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |