Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,800
Thấp nhất NY10
KLGD1,271,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,850
Giá thực hiện15,700
Hòa vốn **15,720
S-X *-1,850
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,440 | 130 (+9.92%) | 100 | 29,850 | 4,850 | 32,200 | 9 tháng |
CVHM2409 | 4,020 | -60 (-1.47%) | 24,400 | 60,400 | 18,400 | 62,100 | 9 tháng |
CVPB2410 | 340 | (0.00%) | 18,900 | -2,100 | 22,020 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 2,030 | (0.00%) | 24,700 | 4,700 | 26,090 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,130 | 240 (+26.97%) | 129,300 | 126,300 | -7,764 | 145,285 | 9 tháng |
CHPG2410 | 580 | 50 (+9.43%) | 200 | 26,150 | -1,850 | 30,320 | 9 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.5 tháng |
Ngày phát hành: | 19/04/2022 |
Ngày niêm yết: | 13/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 17/05/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/09/2022 |
Ngày đáo hạn: | 05/09/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,600 |
Giá thực hiện: | 15,700 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |