Mở cửa680
Cao nhất700
Thấp nhất630
Cao nhất NY1,500
Thấp nhất NY150
KLGD138,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở13,650
Giá thực hiện13,000
Hòa vốn **13,630
S-X *650
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,200 | (0.00%) | 60,300 | 116,900 | -3,261 | 138,041 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,370 | -50 (-3.52%) | 24,000 | 26,000 | 1,000 | 29,110 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,950 | (0.00%) | 342,100 | 24,500 | 1,910 | 25,979 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 80 (+20.51%) | 595,500 | 65,100 | -13,900 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 510 | -10 (-1.92%) | 52,600 | 61,400 | -8,600 | 73,060 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,790 | 10 (+0.56%) | 282,900 | 41,400 | 3,400 | 43,370 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,350 | -20 (-1.46%) | 80,100 | 31,200 | 5,200 | 32,750 | 12 tháng |
CVHM2408 | 9,880 | (0.00%) | 76,000 | 38,000 | 77,520 | 12 tháng | |
CVIB2407 | 1,210 | (0.00%) | 65,000 | 18,000 | 687 | 19,641 | 12 tháng |
CVNM2407 | 360 | -30 (-7.69%) | 31,100 | 56,700 | -8,465 | 67,235 | 12 tháng |
CVPB2409 | 490 | (0.00%) | 100 | 18,250 | -3,168 | 22,372 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,600 | (0.00%) | 26,650 | 10,650 | 27,200 | 12 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 06/10/2022 |
Ngày niêm yết: | 28/10/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/11/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/06/2023 |
Ngày đáo hạn: | 06/06/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,870 |
Giá thực hiện: | 13,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank