Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.08 (HOSE: CPOW2301)

CW.POW.KIS.M.CA.T.08

Ngừng giao dịch

10

(%)
26/10/2023 15:04

Mở cửa20

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,390

Thấp nhất NY10

KLGD563,900

NN mua521,900

NN bán-

KLCPLH4,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở10,800

Giá thực hiện13,979

Hòa vốn **13,999

S-X *-3,179

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2301: cmwg2402 DC4 TPB STB CPOW2312
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.08

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)109,800-48,892163,9067 tháng
CHPG241290-10 (-10%)269,90025,550-5,78331,6937 tháng
CMBB2409320-10 (-3.03%)62,70023,700-1,39926,4907 tháng
CMSN240880 (0.00%)10062,200-23,47886,4787 tháng
CMWG2410150-10 (-6.25%)1,70060,800-9,97772,2777 tháng
CSHB24031,240130 (+11.71%)2,60012,6501,53413,3527 tháng
CSTB2413710 (0.00%)29,00039,250-42942,5197 tháng
CTCB240624040 (+20%)13,10026,400-1,57929,1797 tháng
CTPB240560 (0.00%)13,500-5,49919,2397 tháng
CVHM24111,930-300 (-13.45%)77,20058,0007,44560,2057 tháng
CVIC24073,710-110 (-2.88%)143,60066,40017,40167,5497 tháng
CVPB241250 (0.00%)11,40016,600-6,17722,8777 tháng
CVRE2410600-190 (-24.05%)14,30023,0001,11224,2887 tháng
CFPT2509750 (0.00%)109,800-30,199158,7498 tháng
CFPT2510960 (0.00%)200109,800-44,199177,99911 tháng
CHDB2502400 (0.00%)21,400-3,04426,0444 tháng
CHDB2503450-30 (-6.25%)3,60021,400-4,15527,3556 tháng
CHDB2504450 (0.00%)21,400-5,26628,4668 tháng
CHDB2505870 (0.00%)21,400-6,37731,25711 tháng
CHPG2511370 (0.00%)23,20025,550-3,33830,3684 tháng
CHPG2512430 (0.00%)25,550-4,33831,6086 tháng
CHPG2513560 (0.00%)36,10025,550-5,33833,1287 tháng
CHPG2514520-70 (-11.86%)10025,550-6,11633,7468 tháng
CHPG2515520-100 (-16.13%)20025,550-6,67234,3029 tháng
CHPG2516620-90 (-12.68%)10025,550-7,56135,59111 tháng
CMSN2505390 (0.00%)62,200-11,13377,2334 tháng
CMSN2506570 (0.00%)62,200-13,35581,2556 tháng
CMSN2507600 (0.00%)62,200-15,79983,9997 tháng
CMSN2508620100 (+19.23%)9,80062,200-17,57785,9778 tháng
CMSN2509580 (0.00%)62,200-19,79987,7999 tháng
CMSN251074010 (+1.37%)10062,200-21,19990,79911 tháng
CMWG2507780 (0.00%)60,800-5,86674,4668 tháng
CMWG2508700 (0.00%)60,800-12,19979,99911 tháng
CSHB2502920-10 (-1.08%)40012,65025114,2394 tháng
CSHB250397080 (+8.99%)1,00012,650-14914,7396 tháng
CSHB2504910-120 (-11.65%)10012,650-74915,2198 tháng
CSHB25051,25010 (+0.81%)59,90012,650-1,14916,29911 tháng
CSSB250134010 (+3.03%)6,10018,650-2,02822,0384 tháng
CSSB250248010 (+2.13%)10018,650-2,58423,1546 tháng
CSSB2503520 (0.00%)18,650-3,69524,4258 tháng
CSSB2504680 (0.00%)18,650-4,47325,84311 tháng
CSTB2507680 (0.00%)39,250-74942,7194 tháng
CSTB25081,040 (0.00%)39,250-1,74945,1596 tháng
CSTB2509960 (0.00%)39,250-3,74946,8397 tháng
CSTB25101,000 (0.00%)39,250-4,74947,9998 tháng
CSTB25111,050 (0.00%)39,250-5,74949,1999 tháng
CSTB25121,200 (0.00%)5,00039,250-6,74950,79911 tháng
CVHM25052,080-330 (-13.69%)49,90058,0008,00160,3994 tháng
CVHM25062,620 (0.00%)58,0006,88964,2116 tháng
CVHM25072,500 (0.00%)58,0004,66765,8337 tháng
CVHM25082,510 (0.00%)58,0003,55666,9948 tháng
CVHM25092,090-380 (-15.38%)474,40058,0001,33467,1169 tháng
CVIC25042,870-50 (-1.71%)39,80066,40011,95668,7944 tháng
CVIC25052,750-330 (-10.71%)4,40066,40010,84569,3056 tháng
CVIC25062,480-510 (-17.06%)3,00066,4008,62370,1777 tháng
CVIC25073,000-90 (-2.91%)20066,4007,51273,8888 tháng
CVIC25082,93030 (+1.03%)1,50066,4005,40175,6499 tháng
CVJC2502510 (0.00%)88,000-11,999105,0994 tháng
CVJC2503570 (0.00%)6,60088,000-21,999115,6996 tháng
CVNM250630020 (+7.14%)10,40057,800-7,75567,9554 tháng
CVNM2507530 (0.00%)7,10057,800-9,97772,0176 tháng
CVNM2508640-10 (-1.54%)20057,800-12,19975,1198 tháng
CVNM2509890 (0.00%)57,800-14,19979,11911 tháng
CVPB2507310 (0.00%)16,600-4,06621,2864 tháng
CVPB250834010 (+3.03%)10016,600-5,06622,3466 tháng
CVPB2509540-20 (-3.57%)1,60016,600-6,06623,7468 tháng
CVPB2510780 (0.00%)16,600-7,06625,22611 tháng
CVRE25061,020-160 (-13.56%)8,70023,0004,00123,0794 tháng
CVRE25071,280 (0.00%)23,0003,11225,0086 tháng
CVRE25081,040-40 (-3.70%)10023,0002,11225,0487 tháng
CVRE25091,130 (0.00%)23,0001,44526,0758 tháng
CVRE25101,220 (0.00%)23,00088926,9919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:30/05/2023
Ngày niêm yết:12/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:14/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:26/10/2023
Ngày đáo hạn:30/10/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:13,979
Khối lượng Niêm yết:4,000,000
Khối lượng lưu hành:4,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành