Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,050
Thấp nhất NY10
KLGD5,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,350
Giá thực hiện15,500
Hòa vốn **15,510
S-X *-4,150
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 230 | (0.00%) | 24,600 | -2,800 | 27,860 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 33,600 | 119,700 | -44,300 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 160 | 30 (+23.08%) | 19,200 | 21,900 | -2,900 | 25,120 | 6 tháng |
CHPG2507 | 310 | 50 (+19.23%) | 20,000 | 25,700 | -3,900 | 30,220 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,380 | 350 (+33.98%) | 15,100 | 24,300 | 1,275 | 25,426 | 6 tháng |
CMSN2504 | 120 | (0.00%) | 102,000 | 62,400 | -15,300 | 78,180 | 6 tháng |
CMWG2506 | 520 | 120 (+30%) | 78,100 | 63,000 | -3,900 | 68,460 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 39,850 | 1,750 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,780 | 340 (+23.61%) | 8,700 | 29,400 | 3,000 | 29,960 | 6 tháng |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 93,300 | 13,700 | -2,800 | 16,668 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,480 | -200 (-2.30%) | 7,800 | 61,500 | 17,000 | 61,460 | 6 tháng |
CVIB2503 | 570 | 90 (+18.75%) | 100 | 17,950 | -2,441 | 20,940 | 6 tháng |
CVIC2503 | 11,920 | 300 (+2.58%) | 900 | 78,300 | 35,700 | 78,360 | 6 tháng |
CVJC2501 | 140 | 10 (+7.69%) | 100 | 90,300 | -15,800 | 106,940 | 6 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 22,000 | 17,600 | -3,400 | 21,220 | 6 tháng |
CVRE2504 | 6,960 | -250 (-3.47%) | 7,000 | 25,000 | 7,100 | 24,860 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 1,500 | 58,600 | -9,200 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | POW |
Tổ chức phát hành CKCS: | Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 11/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/09/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/09/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/02/2024 |
Ngày đáo hạn: | 15/02/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 1,050 |
Giá thực hiện: | 15,500 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |