Chứng quyền POW/VIETCAP/M/Au/T/A2 (HOSE: CPOW2311)

CW POW/VIETCAP/M/Au/T/A2

Ngừng giao dịch

10

(%)
06/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,050

Thấp nhất NY10

KLGD5,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,350

Giá thực hiện15,500

Hòa vốn **15,510

S-X *-4,150

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2311: CPOW2306 CPOW2314 CVPB2008 CVPB2211 NAF
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền POW/VIETCAP/M/Au/T/A2

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506230 (0.00%)24,600-2,80027,8606 tháng
CFPT2506100 (0.00%)33,600119,700-44,300164,8006 tháng
CHDB250116030 (+23.08%)19,20021,900-2,90025,1206 tháng
CHPG250731050 (+19.23%)20,00025,700-3,90030,2206 tháng
CMBB25061,380350 (+33.98%)15,10024,3001,27525,4266 tháng
CMSN2504120 (0.00%)102,00062,400-15,30078,1806 tháng
CMWG2506520120 (+30%)78,10063,000-3,90068,4606 tháng
CSTB25061,790 (0.00%)39,8501,75041,6806 tháng
CTCB25051,780340 (+23.61%)8,70029,4003,00029,9606 tháng
CTPB2501180 (0.00%)93,30013,700-2,80016,6686 tháng
CVHM25048,480-200 (-2.30%)7,80061,50017,00061,4606 tháng
CVIB250357090 (+18.75%)10017,950-2,44120,9406 tháng
CVIC250311,920300 (+2.58%)90078,30035,70078,3606 tháng
CVJC250114010 (+7.69%)10090,300-15,800106,9406 tháng
CVPB250522040 (+22.22%)22,00017,600-3,40021,2206 tháng
CVRE25046,960-250 (-3.47%)7,00025,0007,10024,8606 tháng
CVNM250513010 (+8.33%)1,50058,600-9,20068,3206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:11/08/2023
Ngày niêm yết:13/09/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/09/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:13/02/2024
Ngày đáo hạn:15/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:1,050
Giá thực hiện:15,500
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành