Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.14 (HOSE: CPOW2312)

CW.POW.KIS.M.CA.T.14

Ngừng giao dịch

10

(%)
01/02/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY990

Thấp nhất NY10

KLGD675,400

NN mua673,600

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,350

Giá thực hiện12,222

Hòa vốn **12,242

S-X *-872

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2312: CMWG2110 CMWG2407 CPOW2301 CPOW2313 CPOW2315
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.14

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)109,500-49,192163,9067 tháng
CHPG241290-10 (-10%)597,50025,600-5,73331,6937 tháng
CMBB2409310-20 (-6.06%)76,80023,650-1,44926,4467 tháng
CMSN240880 (0.00%)48,60062,000-23,67886,4787 tháng
CMWG2410150-10 (-6.25%)151,10060,800-9,97772,2777 tháng
CSHB24031,110 (0.00%)7,10012,6001,48413,1177 tháng
CSTB2413700-10 (-1.41%)168,20039,250-42942,4797 tháng
CTCB240625050 (+25%)41,70026,350-1,62929,2297 tháng
CTPB240560 (0.00%)13,600-5,39919,2397 tháng
CVHM24111,960-270 (-12.11%)177,50058,2007,64560,3557 tháng
CVIC24073,89070 (+1.83%)296,40067,40018,40168,4497 tháng
CVPB241240-10 (-20%)123,00016,550-6,22722,8577 tháng
CVRE2410670-120 (-15.19%)141,80023,4501,56224,5687 tháng
CFPT250980050 (+6.67%)1,900109,500-30,499159,9998 tháng
CFPT2510930-30 (-3.13%)5,000109,500-44,499177,24911 tháng
CHDB2502370-30 (-7.50%)19,00021,350-3,09425,9244 tháng
CHDB2503440-40 (-8.33%)102,60021,350-4,20527,3156 tháng
CHDB2504400-50 (-11.11%)20021,350-5,31628,2668 tháng
CHDB2505870 (0.00%)63,40021,350-6,42731,25711 tháng
CHPG2511320-50 (-13.51%)209,50025,600-3,28830,1684 tháng
CHPG2512430 (0.00%)79,70025,600-4,28831,6086 tháng
CHPG2513420-140 (-25%)97,60025,600-5,28832,5687 tháng
CHPG2514530-60 (-10.17%)83,80025,600-6,06633,7868 tháng
CHPG2515500-120 (-19.35%)127,80025,600-6,62234,2229 tháng
CHPG2516620-90 (-12.68%)15,50025,600-7,51135,59111 tháng
CMSN250544050 (+12.82%)15,60062,000-11,33377,7334 tháng
CMSN2506560-10 (-1.75%)170,80062,000-13,55581,1556 tháng
CMSN2507500-100 (-16.67%)231,10062,000-15,99982,9997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)124,40062,000-17,77784,9778 tháng
CMSN2509550-30 (-5.17%)150,60062,000-19,99987,4999 tháng
CMSN2510720-10 (-1.37%)6,30062,000-21,39990,59911 tháng
CMWG250779010 (+1.28%)6,80060,800-5,86674,5668 tháng
CMWG2508820120 (+17.14%)70,60060,800-12,19981,19911 tháng
CSHB2502860-70 (-7.53%)18,50012,60020114,1194 tháng
CSHB2503830-60 (-6.74%)229,90012,600-19914,4596 tháng
CSHB2504900-130 (-12.62%)58,60012,600-79915,1998 tháng
CSHB25051,210-30 (-2.42%)98,00012,600-1,19916,21911 tháng
CSSB2501320-10 (-3.03%)123,00018,500-2,17821,9584 tháng
CSSB2502470 (0.00%)10,70018,500-2,73423,1146 tháng
CSSB250353010 (+1.92%)23,90018,500-3,84524,4658 tháng
CSSB2504680 (0.00%)18,500-4,62325,84311 tháng
CSTB2507820140 (+20.59%)12,40039,250-74943,2794 tháng
CSTB25081,040 (0.00%)10039,250-1,74945,1596 tháng
CSTB250999030 (+3.13%)10039,250-3,74946,9597 tháng
CSTB25101,000 (0.00%)39,250-4,74947,9998 tháng
CSTB25111,050 (0.00%)39,250-5,74949,1999 tháng
CSTB25121,200 (0.00%)8,30039,250-6,74950,79911 tháng
CVHM25052,140-270 (-11.20%)59,00058,2008,20160,6994 tháng
CVHM25062,310-310 (-11.83%)11,90058,2007,08962,6616 tháng
CVHM25072,200-300 (-12%)10058,2004,86764,3337 tháng
CVHM25082,320-190 (-7.57%)521,30058,2003,75666,0448 tháng
CVHM25092,250-220 (-8.91%)494,80058,2001,53467,9169 tháng
CVIC25043,070150 (+5.14%)96,50067,40012,95669,7944 tháng
CVIC25053,10020 (+0.65%)5,00067,40011,84571,0556 tháng
CVIC25062,980-10 (-0.33%)3,10067,4009,62372,6777 tháng
CVIC25073,080-10 (-0.32%)6,10067,4008,51274,2888 tháng
CVIC25083,000100 (+3.45%)1,90067,4006,40175,9999 tháng
CVJC2502460-50 (-9.80%)111,40087,600-12,399104,5994 tháng
CVJC2503450-120 (-21.05%)248,70087,600-22,399114,4996 tháng
CVNM250631030 (+10.71%)361,10057,600-7,95568,0354 tháng
CVNM2507490-40 (-7.55%)165,10057,600-10,17771,6976 tháng
CVNM2508540-110 (-16.92%)374,80057,600-12,39974,3198 tháng
CVNM2509890 (0.00%)57,600-14,39979,11911 tháng
CVPB2507280-30 (-9.68%)5,00016,550-4,11621,2264 tháng
CVPB2508320-10 (-3.03%)170,10016,550-5,11622,3066 tháng
CVPB2509490-70 (-12.50%)152,50016,550-6,11623,6468 tháng
CVPB2510780 (0.00%)16,550-7,11625,22611 tháng
CVRE25061,290110 (+9.32%)11,70023,4504,45124,1594 tháng
CVRE25071,30020 (+1.56%)15,00023,4503,56225,0886 tháng
CVRE25081,250170 (+15.74%)31,50023,4502,56225,8887 tháng
CVRE25091,16030 (+2.65%)10,80023,4501,89526,1958 tháng
CVRE25101,180-40 (-3.28%)5,20023,4501,33926,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/02/2024
Ngày đáo hạn:05/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:12,222
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành