Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.16 (HOSE: CPOW2314)

CW.POW.KIS.M.CA.T.16

Ngừng giao dịch

10

-30 (-75%)
03/10/2024 15:06

Mở cửa40

Cao nhất70

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,670

Thấp nhất NY10

KLGD855,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở12,800

Giá thực hiện13,111

Hòa vốn **13,131

S-X *-311

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CPOW2314: CPOW2306 CPOW2311 CVIC1902 CVNM2211 NAF
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)100119,700-38,992163,4107 tháng
CHPG241270 (0.00%)63,60025,700-5,63331,6137 tháng
CMBB240932030 (+10.34%)15,70024,300-79926,4907 tháng
CMSN240840-10 (-20%)55,50062,400-23,27886,0787 tháng
CMWG241017050 (+41.67%)189,10063,000-7,77772,4777 tháng
CSHB24031,380140 (+11.29%)167,00013,2502,13413,6047 tháng
CSTB2413690-30 (-4.17%)341,60039,85017142,4397 tháng
CTCB2406700140 (+25%)2,60029,4001,42131,4797 tháng
CTPB240530-20 (-40%)42,10013,700-4,01117,8237 tháng
CVHM24112,390-180 (-7%)3,50061,50010,94562,5057 tháng
CVIC24075,980-280 (-4.47%)119,80078,30029,30178,8997 tháng
CVPB241230 (0.00%)1,20017,600-5,17722,8377 tháng
CVRE2410910-80 (-8.08%)215,30025,0003,11225,5287 tháng
CFPT250995040 (+4.40%)300119,700-20,299163,7498 tháng
CFPT25101,000-60 (-5.66%)65,800119,700-34,299178,99911 tháng
CHDB250233030 (+10%)4,00021,900-2,54425,7644 tháng
CHDB250337040 (+12.12%)78,90021,900-3,65527,0356 tháng
CHDB250449050 (+11.36%)14,10021,900-4,76628,6268 tháng
CHDB2505740 (0.00%)21,900-5,87730,73711 tháng
CHPG251123010 (+4.55%)38,60025,700-3,18829,8084 tháng
CHPG2512380 (0.00%)30025,700-4,18831,4086 tháng
CHPG251344030 (+7.32%)36,40025,700-5,18832,6487 tháng
CHPG251452030 (+6.12%)20025,700-5,96633,7468 tháng
CHPG251551050 (+10.87%)3,50025,700-6,52234,2629 tháng
CHPG251661030 (+5.17%)4,10025,700-7,41135,55111 tháng
CMSN2505290-10 (-3.33%)188,30062,400-10,93376,2334 tháng
CMSN2506430 (0.00%)62,400-13,15579,8556 tháng
CMSN2507510 (0.00%)62,400-15,59983,0997 tháng
CMSN2508540-40 (-6.90%)3,60062,400-17,37785,1778 tháng
CMSN250957010 (+1.79%)10062,400-19,59987,6999 tháng
CMSN251066030 (+4.76%)11,50062,400-20,99989,99911 tháng
CMWG2507790140 (+21.54%)82,90063,000-3,66674,5668 tháng
CMWG250883090 (+12.16%)237,00063,000-9,99981,29911 tháng
CSHB250292040 (+4.55%)23,70013,25085114,2394 tháng
CSHB25031,00020 (+2.04%)164,50013,25045114,7996 tháng
CSHB25041,05060 (+6.06%)63,40013,250-14915,4998 tháng
CSHB25051,290 (0.00%)13,250-54916,37911 tháng
CSSB2501200-40 (-16.67%)185,80018,950-1,72821,4784 tháng
CSSB2502340-60 (-15%)130,50018,950-2,28422,5946 tháng
CSSB2503470 (0.00%)18,950-3,39524,2258 tháng
CSSB2504580-80 (-12.12%)1,00018,950-4,17325,44311 tháng
CSTB2507800-40 (-4.76%)4,30039,850-14943,1994 tháng
CSTB2508980 (0.00%)39,850-1,14944,9196 tháng
CSTB2509990-30 (-2.94%)18,60039,850-3,14946,9597 tháng
CSTB25101,010 (0.00%)39,850-4,14948,0398 tháng
CSTB25111,090 (0.00%)39,850-5,14949,3599 tháng
CSTB25121,200-80 (-6.25%)1,00039,850-6,14950,79911 tháng
CVHM25052,650-130 (-4.68%)3,40061,50011,50163,2494 tháng
CVHM25062,860 (0.00%)61,50010,38965,4116 tháng
CVHM25072,650-80 (-2.93%)3,20061,5008,16766,5837 tháng
CVHM25082,560-130 (-4.83%)21,60061,5007,05667,2448 tháng
CVHM25092,480-140 (-5.34%)6,50061,5004,83469,0669 tháng
CVIC25044,960-230 (-4.43%)105,30078,30023,85679,2444 tháng
CVIC25054,980-310 (-5.86%)50,60078,30022,74580,4556 tháng
CVIC25064,730 (0.00%)78,30020,52381,4277 tháng
CVIC25074,760-130 (-2.66%)60078,30019,41282,6888 tháng
CVIC25084,650-290 (-5.87%)453,80078,30017,30184,2499 tháng
CVJC250245010 (+2.27%)171,20090,300-9,699104,4994 tháng
CVJC2503480 (0.00%)12,00090,300-19,699114,7996 tháng
CVNM250630010 (+3.45%)1,30058,600-6,95567,9554 tháng
CVNM2507420-10 (-2.33%)10058,600-9,17771,1376 tháng
CVNM2508590-20 (-3.28%)7,70058,600-11,39974,7198 tháng
CVNM2509730-20 (-2.67%)19,70058,600-13,39977,83911 tháng
CVPB250736040 (+12.50%)111,00017,600-3,06621,3864 tháng
CVPB250838060 (+18.75%)81,80017,600-4,06622,4266 tháng
CVPB250960040 (+7.14%)30017,600-5,06623,8668 tháng
CVPB251073030 (+4.29%)70,10017,600-6,06625,12611 tháng
CVRE25061,600-110 (-6.43%)2,20025,0006,00125,3994 tháng
CVRE25071,620 (0.00%)10025,0005,11226,3686 tháng
CVRE25081,60040 (+2.56%)20025,0004,11227,2887 tháng
CVRE25091,520 (0.00%)25,0003,44527,6358 tháng
CVRE25101,430-100 (-6.54%)15,00025,0002,88927,8319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/10/2024
Ngày đáo hạn:07/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,600
Giá thực hiện:13,111
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành