Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.17 (HOSE: CPOW2315)

CW.POW.KIS.M.CA.T.17

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
02/01/2025 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,900

Thấp nhất NY10

KLGD191,900

NN mua800

NN bán11,400

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở12,000

Giá thực hiện13,456

Hòa vốn **13,476

S-X *-1,456

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.POW.KIS.M.CA.T.17

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407220 (0.00%)112,400-46,292164,1557 tháng
CHPG2412100 (0.00%)487,00025,700-5,63331,7337 tháng
CMBB240933010 (+3.13%)171,70023,550-1,54926,5337 tháng
CMSN240880 (0.00%)36,80062,000-23,67886,4787 tháng
CMWG2410150 (0.00%)76,50060,500-10,27772,2777 tháng
CSHB24031,240 (0.00%)54,90012,8001,68413,3527 tháng
CSTB2413740-110 (-12.94%)488,30039,150-52942,6397 tháng
CTCB2406230-10 (-4.17%)8,50025,950-2,02929,1297 tháng
CTPB240570-10 (-12.50%)2,50013,400-5,59919,2797 tháng
CVHM24112,61070 (+2.76%)15,90062,30011,74563,6057 tháng
CVIC24073,670610 (+19.93%)234,30067,00018,00167,3497 tháng
CVPB241250 (0.00%)838,40016,500-6,27722,8777 tháng
CVRE241072070 (+10.77%)218,00022,80091224,7687 tháng
CFPT2509800-110 (-12.09%)3,400112,400-27,599159,9998 tháng
CFPT25101,050-30 (-2.78%)23,900112,400-41,599180,24911 tháng
CHDB2502400-30 (-6.98%)82,10021,250-3,19426,0444 tháng
CHDB2503400-50 (-11.11%)114,50021,250-4,30527,1556 tháng
CHDB2504420-210 (-33.33%)300,00021,250-5,41628,3468 tháng
CHDB2505890 (0.00%)95,50021,250-6,52731,33711 tháng
CHPG2511380-50 (-11.63%)379,30025,700-3,18830,4084 tháng
CHPG2512430-50 (-10.42%)105,30025,700-4,18831,6086 tháng
CHPG251359010 (+1.72%)120,50025,700-5,18833,2487 tháng
CHPG251463010 (+1.61%)150,00025,700-5,96634,1868 tháng
CHPG2515680 (0.00%)286,50025,700-6,52234,9429 tháng
CHPG2516740-70 (-8.64%)10025,700-7,41136,07111 tháng
CMSN2505390 (0.00%)40062,000-11,33377,2334 tháng
CMSN2506550130 (+30.95%)161,20062,000-13,55581,0556 tháng
CMSN2507590110 (+22.92%)59,90062,000-15,99983,8997 tháng
CMSN2508530 (0.00%)102,50062,000-17,77785,0778 tháng
CMSN2509550-20 (-3.51%)140,80062,000-19,99987,4999 tháng
CMSN251071080 (+12.70%)19,60062,000-21,39990,49911 tháng
CMWG2507800 (0.00%)7,90060,500-6,16674,6668 tháng
CMWG250891050 (+5.81%)206,30060,500-12,49982,09911 tháng
CSHB2502920-40 (-4.17%)1,285,40012,80040114,2394 tháng
CSHB2503900-180 (-16.67%)237,30012,800114,5996 tháng
CSHB25041,14010 (+0.88%)111,30012,800-59915,6798 tháng
CSHB25051,270-100 (-7.30%)10012,800-99916,33911 tháng
CSSB2501460-70 (-13.21%)445,60018,100-2,57822,5184 tháng
CSSB2502550-90 (-14.06%)70018,100-3,13423,4346 tháng
CSSB2503740-10 (-1.33%)13,30018,100-4,24525,3058 tháng
CSSB2504850-100 (-10.53%)34,10018,100-5,02326,52311 tháng
CSTB2507780-260 (-25%)12,70039,150-84943,1194 tháng
CSTB25081,150-240 (-17.27%)10039,150-1,84945,5996 tháng
CSTB25091,090-190 (-14.84%)8,00039,150-3,84947,3597 tháng
CSTB25101,100-200 (-15.38%)1,80039,150-4,84948,3998 tháng
CSTB25111,150-210 (-15.44%)2,10039,150-5,84949,5999 tháng
CSTB25121,380-130 (-8.61%)3,00039,150-6,84951,51911 tháng
CVHM25052,870110 (+3.99%)67,00062,30012,30164,3494 tháng
CVHM25062,840320 (+12.70%)10062,30011,18965,3116 tháng
CVHM25072,700160 (+6.30%)10062,3008,96766,8337 tháng
CVHM25082,700240 (+9.76%)10062,3007,85667,9448 tháng
CVHM25092,660280 (+11.76%)20062,3005,63469,9669 tháng
CVIC25042,890600 (+26.20%)64,10067,00012,55668,8944 tháng
CVIC25052,880360 (+14.29%)10067,00011,44569,9556 tháng
CVIC25062,940490 (+20%)90067,0009,22372,4777 tháng
CVIC25072,830320 (+12.75%)13,20067,0008,11273,0388 tháng
CVIC25082,720260 (+10.57%)10067,0006,00174,5999 tháng
CVJC250243070 (+19.44%)206,20091,000-8,999104,2994 tháng
CVJC2503400 (0.00%)60091,000-18,999113,9996 tháng
CVNM250633010 (+3.13%)334,30058,300-7,25568,1954 tháng
CVNM250756070 (+14.29%)136,70058,300-9,47772,2576 tháng
CVNM250868080 (+13.33%)231,10058,300-11,69975,4398 tháng
CVNM2509910110 (+13.75%)50058,300-13,69979,27911 tháng
CVPB2507310-50 (-13.89%)37,00016,500-4,16621,2864 tháng
CVPB2508300-90 (-23.08%)200,10016,500-5,16622,2666 tháng
CVPB2509550-80 (-12.70%)150,50016,500-6,16623,7668 tháng
CVPB2510830-40 (-4.60%)30016,500-7,16625,32611 tháng
CVRE25061,180-80 (-6.35%)23,60022,8003,80123,7194 tháng
CVRE25071,170-30 (-2.50%)2,30022,8002,91224,5686 tháng
CVRE250899010 (+1.02%)64,50022,8001,91224,8487 tháng
CVRE25091,130-80 (-6.61%)33,30022,8001,24526,0758 tháng
CVRE25101,100-20 (-1.79%)30,20022,80068926,5119 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:POW
Tổ chức phát hành CKCS:Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam - CTCP (HOSE: POW)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:15 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/01/2025
Ngày đáo hạn:06/01/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,800
Giá thực hiện:13,456
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành