Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD813,990
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,250
Giá thực hiện34,600
Hòa vốn **33,005
S-X *-2,727
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | (0.00%) | 4,000 | 24,000 | -1,500 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 11,100 | 60,700 | -4,300 | 66,200 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,250 | -70 (-5.30%) | 21,800 | 12,500 | 2,135 | 12,619 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 100 | 39,350 | 5,350 | 40,600 | 6 tháng |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,350 | 1,350 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 10 | -10 (-50%) | 4,600 | 13,600 | -3,900 | 17,530 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,580 | -290 (-7.49%) | 2,900 | 58,700 | 16,700 | 59,900 | 9 tháng |
CVIB2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 4,000 | 17,450 | -1,306 | 19,333 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,550 | -4,450 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 23,150 | 3,150 | 24,920 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 570 | -60 (-9.52%) | 141,000 | 109,200 | -24,864 | 139,724 | 9 tháng |
CHPG2410 | 560 | -30 (-5.08%) | 1,000 | 25,500 | -2,500 | 30,240 | 9 tháng |
CK cơ sở: | REE |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Cơ Điện Lạnh (HOSE: REE) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 17/12/2019 |
Ngày niêm yết: | 31/12/2019 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/01/2020 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 15/06/2020 |
Ngày đáo hạn: | 17/06/2020 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.8592 : 1 |
Giá phát hành: | 2,150 |
Giá thực hiện: | 34,600 |
Giá TH điều chỉnh: | 32,977 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,400,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,400,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |