Chứng quyền CREE04MBS19CE (HOSE: CREE1905)

CW CREE04MBS19CE

Ngừng giao dịch

10

-10 (-50%)
15/06/2020 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,500

Thấp nhất NY10

KLGD813,990

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,400,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở30,250

Giá thực hiện34,600

Hòa vốn **33,005

S-X *-2,727

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CREE1905: CACB2208 CHDB2303 CSTB2013 CVRE2306
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền CREE04MBS19CE

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405130 (0.00%)4 : 124,00025,500-1,50026,020ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408200-10 (-4.76%)6 : 160,70065,000-4,30066,200MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,240-80 (-6.06%)2 : 112,50011,5002,13512,601SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 139,30034,0005,30040,600STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB2404860 (0.00%)5 : 126,30025,0001,30029,300TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240310-10 (-50%)3 : 113,55017,500-3,95017,530TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,580-290 (-7.49%)5 : 158,40042,00016,40059,900VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408150-20 (-11.76%)4 : 117,40019,500-1,35619,333VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 116,50021,000-4,50021,960VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,640 (0.00%)3 : 123,20020,0003,20024,920VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405730100 (+15.87%)9.93 : 1109,300134,064-24,764141,313FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410560-30 (-5.08%)4 : 125,45028,000-2,55030,240HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh