Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,500
Thấp nhất NY10
KLGD813,990
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,400,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở30,250
Giá thực hiện34,600
Hòa vốn **33,005
S-X *-2,727
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,000 | 25,500 | -1,500 | 26,020 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 6 : 1 | 60,700 | 65,000 | -4,300 | 66,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,240 | -80 (-6.06%) | 2 : 1 | 12,500 | 11,500 | 2,135 | 12,601 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,300 | 34,000 | 5,300 | 40,600 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,300 | 25,000 | 1,300 | 29,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 10 | -10 (-50%) | 3 : 1 | 13,550 | 17,500 | -3,950 | 17,530 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,580 | -290 (-7.49%) | 5 : 1 | 58,400 | 42,000 | 16,400 | 59,900 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 4 : 1 | 17,400 | 19,500 | -1,356 | 19,333 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 16,500 | 21,000 | -4,500 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,200 | 20,000 | 3,200 | 24,920 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 730 | 100 (+15.87%) | 9.93 : 1 | 109,300 | 134,064 | -24,764 | 141,313 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 560 | -30 (-5.08%) | 4 : 1 | 25,450 | 28,000 | -2,550 | 30,240 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |