Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.01 (HOSE: CSHB2301)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.01

Ngừng giao dịch

280

-10 (-3.45%)
01/02/2024 15:00

Mở cửa270

Cao nhất280

Thấp nhất270

Cao nhất NY1,130

Thấp nhất NY260

KLGD81,500

NN mua36,500

NN bán37,100

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,600

Giá thực hiện11,333

Hòa vốn **11,893

S-X *267

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2301: CSHB2401 CSHB2501 CSHB2403 CPDR2301 CSHB2305
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24011,230-90 (-6.82%)49,1002,23512,583MBS6 tháng
CSHB24031,100-10 (-0.90%)9,1001,48413,099KIS7 tháng
CSHB25011,630-40 (-2.40%)176,6002,68512,853VPBankS6 tháng
CSHB2502930 (0.00%)39,10020114,259KIS4 tháng
CSHB2503860-30 (-3.37%)263,100-19914,519KIS6 tháng
CSHB2504900-130 (-12.62%)58,600-79915,199KIS8 tháng
CSHB25051,210-30 (-2.42%)98,000-1,19916,219KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407210 (0.00%)109,400-49,292163,9067 tháng
CHPG241290-10 (-10%)622,70025,500-5,83331,6937 tháng
CMBB2409300-30 (-9.09%)78,60023,550-1,54926,4037 tháng
CMSN240880 (0.00%)48,60062,500-23,17886,4787 tháng
CMWG2410150-10 (-6.25%)152,10060,800-9,97772,2777 tháng
CSHB24031,100-10 (-0.90%)9,10012,6001,48413,0997 tháng
CSTB2413700-10 (-1.41%)172,20039,100-57942,4797 tháng
CTCB240625050 (+25%)42,40026,300-1,67929,2297 tháng
CTPB240560 (0.00%)13,600-5,39919,2397 tháng
CVHM24111,960-270 (-12.11%)177,50058,4007,84560,3557 tháng
CVIC24073,83010 (+0.26%)302,00068,00019,00168,1497 tháng
CVPB241240-10 (-20%)184,20016,550-6,22722,8577 tháng
CVRE2410720-70 (-8.86%)719,80023,6501,76224,7687 tháng
CFPT250980050 (+6.67%)1,900109,400-30,599159,9998 tháng
CFPT2510940-20 (-2.08%)10,000109,400-44,599177,49911 tháng
CHDB2502370-30 (-7.50%)19,60021,450-2,99425,9244 tháng
CHDB2503430-50 (-10.42%)103,00021,450-4,10527,2756 tháng
CHDB2504360-90 (-20%)70021,450-5,21628,1068 tháng
CHDB2505870 (0.00%)63,40021,450-6,32731,25711 tháng
CHPG2511330-40 (-10.81%)211,50025,500-3,38830,2084 tháng
CHPG2512430 (0.00%)129,80025,500-4,38831,6086 tháng
CHPG2513480-80 (-14.29%)162,80025,500-5,38832,8087 tháng
CHPG2514590 (0.00%)84,10025,500-6,16634,0268 tháng
CHPG2515570-50 (-8.06%)377,60025,500-6,72234,5029 tháng
CHPG2516620-90 (-12.68%)17,50025,500-7,61135,59111 tháng
CMSN250544050 (+12.82%)15,60062,500-10,83377,7334 tháng
CMSN2506540-30 (-5.26%)171,00062,500-13,05580,9556 tháng
CMSN2507590-10 (-1.67%)236,60062,500-15,49983,8997 tháng
CMSN2508520 (0.00%)174,50062,500-17,27784,9778 tháng
CMSN2509550-30 (-5.17%)245,90062,500-19,49987,4999 tháng
CMSN2510720-10 (-1.37%)6,30062,500-20,89990,59911 tháng
CMWG250779010 (+1.28%)6,80060,800-5,86674,5668 tháng
CMWG2508820120 (+17.14%)70,60060,800-12,19981,19911 tháng
CSHB2502930 (0.00%)39,10012,60020114,2594 tháng
CSHB2503860-30 (-3.37%)263,10012,600-19914,5196 tháng
CSHB2504900-130 (-12.62%)58,60012,600-79915,1998 tháng
CSHB25051,210-30 (-2.42%)98,00012,600-1,19916,21911 tháng
CSSB2501310-20 (-6.06%)123,40018,400-2,27821,9184 tháng
CSSB2502460-10 (-2.13%)11,10018,400-2,83423,0746 tháng
CSSB250353010 (+1.92%)23,90018,400-3,94524,4658 tháng
CSSB2504680 (0.00%)18,400-4,72325,84311 tháng
CSTB2507820140 (+20.59%)12,40039,100-89943,2794 tháng
CSTB25081,040 (0.00%)10039,100-1,89945,1596 tháng
CSTB250999030 (+3.13%)10039,100-3,89946,9597 tháng
CSTB25101,000 (0.00%)39,100-4,89947,9998 tháng
CSTB25111,050 (0.00%)39,100-5,89949,1999 tháng
CSTB25121,200 (0.00%)8,30039,100-6,89950,79911 tháng
CVHM25052,140-270 (-11.20%)59,00058,4008,40160,6994 tháng
CVHM25062,310-310 (-11.83%)11,90058,4007,28962,6616 tháng
CVHM25072,200-300 (-12%)10058,4005,06764,3337 tháng
CVHM25082,320-190 (-7.57%)521,30058,4003,95666,0448 tháng
CVHM25092,230-240 (-9.72%)495,30058,4001,73467,8169 tháng
CVIC25043,020100 (+3.42%)99,20068,00013,55669,5444 tháng
CVIC25053,10020 (+0.65%)5,00068,00012,44571,0556 tháng
CVIC25062,980-10 (-0.33%)3,10068,00010,22372,6777 tháng
CVIC25073,080-10 (-0.32%)6,10068,0009,11274,2888 tháng
CVIC25083,000100 (+3.45%)1,90068,0007,00175,9999 tháng
CVJC2502390-120 (-23.53%)211,50086,000-13,999103,8994 tháng
CVJC2503450-120 (-21.05%)248,70086,000-23,999114,4996 tháng
CVNM250631030 (+10.71%)361,60057,600-7,95568,0354 tháng
CVNM2507480-50 (-9.43%)165,30057,600-10,17771,6176 tháng
CVNM2508640-10 (-1.54%)378,00057,600-12,39975,1198 tháng
CVNM2509890 (0.00%)57,600-14,39979,11911 tháng
CVPB2507280-30 (-9.68%)5,00016,550-4,11621,2264 tháng
CVPB2508310-20 (-6.06%)170,70016,550-5,11622,2866 tháng
CVPB2509490-70 (-12.50%)152,50016,550-6,11623,6468 tháng
CVPB2510780 (0.00%)16,550-7,11625,22611 tháng
CVRE25061,380200 (+16.95%)19,80023,6504,65124,5194 tháng
CVRE25071,420140 (+10.94%)16,00023,6503,76225,5686 tháng
CVRE25081,320240 (+22.22%)36,50023,6502,76226,1687 tháng
CVRE25091,16030 (+2.65%)10,80023,6502,09526,1958 tháng
CVRE25101,220 (0.00%)15,20023,6501,53926,9919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:01/02/2024
Ngày đáo hạn:05/02/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:11,333
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành