Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,460
Thấp nhất NY10
KLGD397,600
NN mua1,900
NN bán272,600
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,700
Giá thực hiện11,999
Hòa vốn **12,019
S-X *-299
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,020 | 30 (+3.03%) | 52,000 | 1,285 | 12,204 | MBS | 6 tháng |
CSHB2402 | 760 | 100 (+15.15%) | 605,200 | 1,435 | 11,585 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 690 | 60 (+9.52%) | 2,855,000 | 534 | 12,360 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,370 | -20 (-1.44%) | 1,115,600 | 1,735 | 12,384 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 110 | -10 (-8.33%) | 116,900 | 124,600 | -23,058 | 150,389 | 4 tháng |
CFPT2407 | 410 | -50 (-10.87%) | 16,100 | 124,600 | -34,092 | 168,872 | 7 tháng |
CHDB2401 | 20 | -10 (-33.33%) | 508,400 | 23,050 | -1,967 | 25,084 | 4 tháng |
CHPG2411 | 30 | -10 (-25%) | 486,200 | 27,250 | -2,749 | 30,119 | 4 tháng |
CHPG2412 | 280 | -20 (-6.67%) | 950,400 | 27,250 | -4,083 | 32,453 | 7 tháng |
CMBB2408 | 110 | -30 (-21.43%) | 360,300 | 23,850 | -284 | 24,612 | 4 tháng |
CMBB2409 | 510 | -10 (-1.92%) | 29,600 | 23,850 | -1,249 | 27,315 | 7 tháng |
CMSN2407 | 20 | -10 (-33.33%) | 83,400 | 68,500 | -14,956 | 83,656 | 4 tháng |
CMSN2408 | 150 | -30 (-16.67%) | 619,700 | 68,500 | -17,178 | 87,178 | 7 tháng |
CMWG2409 | 60 | (0.00%) | 59,500 | -9,388 | 69,488 | 4 tháng | |
CMWG2410 | 250 | -70 (-21.88%) | 753,700 | 59,500 | -11,277 | 73,277 | 7 tháng |
CSHB2402 | 760 | 100 (+15.15%) | 605,200 | 11,650 | 1,435 | 11,585 | 4 tháng |
CSHB2403 | 690 | 60 (+9.52%) | 2,855,000 | 11,650 | 534 | 12,360 | 7 tháng |
CSSB2401 | 60 | -20 (-25%) | 967,700 | 19,800 | -199 | 20,239 | 4 tháng |
CSTB2412 | 150 | -80 (-34.78%) | 1,019,400 | 38,400 | -286 | 39,286 | 4 tháng |
CSTB2413 | 790 | -10 (-1.25%) | 184,200 | 38,400 | -1,279 | 42,839 | 7 tháng |
CTCB2405 | 200 | -90 (-31.03%) | 36,600 | 27,250 | 382 | 27,868 | 4 tháng |
CTCB2406 | 430 | (0.00%) | 27,250 | -729 | 30,129 | 7 tháng | |
CTPB2404 | 20 | (0.00%) | 2,500 | 16,050 | -1,838 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 240 | (0.00%) | 10,900 | 16,050 | -2,949 | 19,959 | 7 tháng |
CVHM2410 | 180 | (0.00%) | 282,800 | 47,350 | -649 | 48,899 | 4 tháng |
CVHM2411 | 740 | 10 (+1.37%) | 233,700 | 47,350 | -3,205 | 54,255 | 7 tháng |
CVIC2406 | 1,100 | 200 (+22.22%) | 565,600 | 51,900 | 5,012 | 52,388 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,350 | 50 (+3.85%) | 90,000 | 51,900 | 2,901 | 55,749 | 7 tháng |
CVJC2401 | 30 | (0.00%) | 300 | 97,800 | -22,199 | 120,299 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 62,300 | -14,568 | 77,108 | 4 tháng | |
CVPB2411 | 20 | -10 (-33.33%) | 901,600 | 19,450 | -2,216 | 21,706 | 4 tháng |
CVPB2412 | 320 | -50 (-13.51%) | 829,600 | 19,450 | -3,327 | 23,417 | 7 tháng |
CVRE2409 | 40 | (0.00%) | 126,600 | 18,450 | -1,549 | 20,159 | 4 tháng |
CVRE2410 | 160 | -40 (-20%) | 241,200 | 18,450 | -3,438 | 22,528 | 7 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |