Mở cửa10
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY1,460
Thấp nhất NY10
KLGD397,600
NN mua1,900
NN bán272,600
KLCPLH8,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở11,700
Giá thực hiện11,999
Hòa vốn **12,019
S-X *-299
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 860 | -40 (-4.44%) | 10,000 | 885 | 11,916 | MBS | 6 tháng |
CSHB2402 | 470 | -20 (-4.08%) | 312,300 | 1,035 | 11,062 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 530 | -110 (-17.19%) | 366,700 | 134 | 12,072 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,160 | -10 (-0.85%) | 221,300 | 1,335 | 12,006 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2406 | 300 | (0.00%) | 3,000 | 130,600 | -17,058 | 155,107 | 4 tháng |
CFPT2407 | 460 | -10 (-2.13%) | 3,200 | 130,600 | -28,092 | 170,114 | 7 tháng |
CHDB2401 | 40 | -10 (-20%) | 4,400 | 23,300 | -1,717 | 25,151 | 4 tháng |
CHPG2411 | 40 | -10 (-20%) | 27,000 | 27,900 | -2,099 | 30,159 | 4 tháng |
CHPG2412 | 300 | -30 (-9.09%) | 101,600 | 27,900 | -3,433 | 32,533 | 7 tháng |
CMBB2408 | 160 | -40 (-20%) | 87,900 | 24,100 | -34 | 24,829 | 4 tháng |
CMBB2409 | 520 | -50 (-8.77%) | 8,800 | 24,100 | -999 | 27,358 | 7 tháng |
CMSN2407 | 30 | (0.00%) | 70,700 | -12,756 | 83,756 | 4 tháng | |
CMSN2408 | 190 | (0.00%) | 349,200 | 70,700 | -14,978 | 87,578 | 7 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 1,100 | 62,100 | -6,788 | 69,588 | 4 tháng |
CMWG2410 | 340 | (0.00%) | 500 | 62,100 | -8,677 | 74,177 | 7 tháng |
CSHB2402 | 470 | -20 (-4.08%) | 312,300 | 11,250 | 1,035 | 11,062 | 4 tháng |
CSHB2403 | 530 | -110 (-17.19%) | 366,700 | 11,250 | 134 | 12,072 | 7 tháng |
CSSB2401 | 80 | (0.00%) | 10,800 | 19,750 | -249 | 20,319 | 4 tháng |
CSTB2412 | 240 | -60 (-20%) | 281,300 | 38,700 | 14 | 39,646 | 4 tháng |
CSTB2413 | 840 | -50 (-5.62%) | 12,000 | 38,700 | -979 | 43,039 | 7 tháng |
CTCB2405 | 290 | -60 (-17.14%) | 6,700 | 27,400 | 532 | 28,318 | 4 tháng |
CTCB2406 | 440 | 10 (+2.33%) | 600 | 27,400 | -579 | 30,179 | 7 tháng |
CTPB2404 | 20 | (0.00%) | 700 | 16,300 | -1,588 | 17,968 | 4 tháng |
CTPB2405 | 260 | (0.00%) | 16,300 | -2,699 | 20,039 | 7 tháng | |
CVHM2410 | 240 | -40 (-14.29%) | 180,800 | 47,750 | -249 | 49,199 | 4 tháng |
CVHM2411 | 820 | (0.00%) | 47,750 | -2,805 | 54,655 | 7 tháng | |
CVIC2406 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 80,600 | 52,200 | 5,312 | 52,138 | 4 tháng |
CVIC2407 | 1,420 | 30 (+2.16%) | 25,700 | 52,200 | 3,201 | 56,099 | 7 tháng |
CVJC2401 | 40 | (0.00%) | 500 | 98,400 | -21,599 | 120,399 | 4 tháng |
CVNM2408 | 30 | (0.00%) | 2,800 | 62,900 | -13,968 | 77,108 | 4 tháng |
CVPB2411 | 30 | -40 (-57.14%) | 6,500 | 19,950 | -1,716 | 21,726 | 4 tháng |
CVPB2412 | 370 | -30 (-7.50%) | 10,600 | 19,950 | -2,827 | 23,517 | 7 tháng |
CVRE2409 | 60 | (0.00%) | 104,600 | 18,700 | -1,299 | 20,239 | 4 tháng |
CVRE2410 | 160 | -50 (-23.81%) | 62,000 | 18,700 | -3,188 | 22,528 | 7 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 04/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 01/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 02/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,999 |
Khối lượng Niêm yết: | 8,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 8,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |