Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.02 (HOSE: CSHB2302)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.02

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/05/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất20

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,460

Thấp nhất NY10

KLGD397,600

NN mua1,900

NN bán272,600

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,700

Giá thực hiện11,999

Hòa vốn **12,019

S-X *-299

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2302: KGU QUYVCBF TV2 Cmwg2005 CMWG2401
Trending: HPG (114.301) - FPT (95.159) - MBB (84.783) - VIC (77.506) - VCB (77.141)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.02

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB2401860-40 (-4.44%)10,00083511,916MBS6 tháng
CSHB2402480-10 (-2.04%)300,10098511,080KIS4 tháng
CSHB2403540-100 (-15.63%)366,6008412,090KIS7 tháng
CSHB25011,20030 (+2.56%)181,2001,28512,078VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2406300 (0.00%)132,100-15,558155,1074 tháng
CFPT2407460-10 (-2.13%)100132,100-26,592170,1147 tháng
CHDB240140-10 (-20%)4,40023,400-1,61725,1514 tháng
CHPG241140-10 (-20%)12,00027,900-2,09930,1594 tháng
CHPG2412330 (0.00%)56,90027,900-3,43332,6537 tháng
CMBB2408170-30 (-15%)36,00024,25011624,8734 tháng
CMBB2409550-20 (-3.51%)80024,250-84927,4897 tháng
CMSN240730 (0.00%)70,900-12,55683,7564 tháng
CMSN240820010 (+5.26%)333,30070,900-14,77887,6787 tháng
CMWG240970 (0.00%)1,10062,200-6,68869,5884 tháng
CMWG2410340 (0.00%)62,200-8,57774,1777 tháng
CSHB2402480-10 (-2.04%)300,10011,20098511,0804 tháng
CSHB2403540-100 (-15.63%)366,60011,2008412,0907 tháng
CSSB240180 (0.00%)5,00019,750-24920,3194 tháng
CSTB2412280-20 (-6.67%)31,00038,90021439,8064 tháng
CSTB2413860-30 (-3.37%)1,10038,900-77943,1197 tháng
CTCB2405290-60 (-17.14%)6,70027,50063228,3184 tháng
CTCB240644010 (+2.33%)60027,500-47930,1797 tháng
CTPB240420 (0.00%)70016,350-1,53817,9684 tháng
CTPB2405260 (0.00%)16,350-2,64920,0397 tháng
CVHM2410240-40 (-14.29%)79,80047,800-19949,1994 tháng
CVHM2411820 (0.00%)47,800-2,75554,6557 tháng
CVIC2406980-50 (-4.85%)30,10052,1005,21251,7884 tháng
CVIC24071,42030 (+2.16%)25,70052,1003,10156,0997 tháng
CVJC240140 (0.00%)50098,700-21,299120,3994 tháng
CVNM240830 (0.00%)2,50062,800-14,06877,1084 tháng
CVPB241130-40 (-57.14%)2,30020,000-1,66621,7264 tháng
CVPB2412400 (0.00%)20,000-2,77723,5777 tháng
CVRE240950-10 (-16.67%)104,50018,700-1,29920,1994 tháng
CVRE241022010 (+4.76%)3,20018,700-3,18822,7687 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/05/2024
Ngày đáo hạn:06/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:11,999
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành