Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.03 (HOSE: CSHB2303)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.03

Ngừng giao dịch

10

(%)
02/07/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,660

Thấp nhất NY10

KLGD1,379,400

NN mua1,326,700

NN bán50,000

KLCPLH8,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,750

Giá thực hiện12,345

Hòa vốn **12,365

S-X *-595

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: VIC (110.304) - HPG (109.629) - FPT (109.300) - MBB (100.480) - VCB (85.704)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.03

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24031,280-80 (-5.88%)14,4001,06714,893KIS7 tháng
CSHB25011,980-100 (-4.81%)1002,40014,960VPBankS6 tháng
CSHB250292070 (+8.24%)216,2001,00114,239KIS4 tháng
CSHB2503930-120 (-11.43%)33,60060114,659KIS6 tháng
CSHB25041,080-20 (-1.82%)377,400115,559KIS8 tháng
CSHB25051,300-10 (-0.76%)444,600-39916,399KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407190 (0.00%)117,100-41,592163,4107 tháng
CHPG241260 (0.00%)119,10025,650-5,68331,5737 tháng
CMBB2409280-50 (-15.15%)162,80024,650-4,23830,2887 tháng
CMSN240850 (0.00%)10063,100-22,57886,1787 tháng
CMWG241018010 (+5.88%)40063,700-7,07772,5777 tháng
CSHB24031,280-80 (-5.88%)14,40013,4001,06714,8937 tháng
CSTB2413810-50 (-5.81%)75,30041,1501,47142,9197 tháng
CTCB2406610-220 (-26.51%)6,90030,2502,27131,0297 tháng
CTPB240550 (0.00%)10013,250-4,46117,8977 tháng
CVHM24113,620-240 (-6.22%)9,20068,70018,14568,6557 tháng
CVIC24078,850-450 (-4.84%)2,80094,00045,00193,2497 tháng
CVPB241250 (0.00%)11,20018,200-3,97422,2727 tháng
CVRE24101,090120 (+12.37%)96,50025,9004,01226,2487 tháng
CFPT2509790-30 (-3.66%)5,000117,100-22,899159,7498 tháng
CFPT251092040 (+4.55%)181,100117,100-36,899176,99911 tháng
CHDB2502270 (0.00%)432,30022,150-2,29425,5244 tháng
CHDB2503320-10 (-3.03%)57,00022,150-3,40526,8356 tháng
CHDB2504420-60 (-12.50%)133,40022,150-4,51628,3468 tháng
CHDB2505700-70 (-9.09%)59,10022,150-5,62730,57711 tháng
CHPG2511220-20 (-8.33%)150,20025,650-3,23829,7684 tháng
CHPG2512310-10 (-3.13%)7,00025,650-4,23831,1286 tháng
CHPG2513330-60 (-15.38%)145,10025,650-5,23832,2087 tháng
CHPG2514470 (0.00%)5,10025,650-6,01633,5468 tháng
CHPG2515440-10 (-2.22%)423,00025,650-6,57233,9829 tháng
CHPG2516510-60 (-10.53%)20,70025,650-7,46135,15111 tháng
CMSN2505250-40 (-13.79%)173,10063,100-10,23375,8334 tháng
CMSN2506440-40 (-8.33%)10,20063,100-12,45579,9556 tháng
CMSN2507450-60 (-11.76%)50063,100-14,89982,4997 tháng
CMSN2508460-70 (-13.21%)1,90063,100-16,67784,3778 tháng
CMSN2509600 (0.00%)63,100-18,89987,9999 tháng
CMSN2510650-70 (-9.72%)1,202,90063,100-20,29989,89911 tháng
CMWG2507790-60 (-7.06%)104,60063,700-2,96674,5668 tháng
CMWG2508800-50 (-5.88%)68,50063,700-9,29980,99911 tháng
CSHB250292070 (+8.24%)216,20013,4001,00114,2394 tháng
CSHB2503930-120 (-11.43%)33,60013,40060114,6596 tháng
CSHB25041,080-20 (-1.82%)377,40013,400115,5598 tháng
CSHB25051,300-10 (-0.76%)444,60013,400-39916,39911 tháng
CSSB2501140 (0.00%)28,70018,600-2,07821,2384 tháng
CSSB2502250-10 (-3.85%)7,70018,600-2,63422,2346 tháng
CSSB2503290-20 (-6.45%)14,80018,600-3,74523,5058 tháng
CSSB250453030 (+6%)1,00018,600-4,52325,24311 tháng
CSTB2507910-70 (-7.14%)70,90041,1501,15143,6394 tháng
CSTB25081,080-220 (-16.92%)20,00041,15015145,3196 tháng
CSTB25091,110-40 (-3.48%)1,70041,150-1,84947,4397 tháng
CSTB25101,200 (0.00%)41,150-2,84948,7998 tháng
CSTB25111,160-50 (-4.13%)20,80041,150-3,84949,6399 tháng
CSTB25121,320-60 (-4.35%)9,50041,150-4,84951,27911 tháng
CVHM25053,850-270 (-6.55%)30,80068,70018,70169,2494 tháng
CVHM25063,870-330 (-7.86%)1,10068,70017,58970,4616 tháng
CVHM25073,620-310 (-7.89%)28,60068,70015,36771,4337 tháng
CVHM25083,550-170 (-4.57%)5,90068,70014,25672,1948 tháng
CVHM25093,420-260 (-7.07%)18,80068,70012,03473,7669 tháng
CVIC25047,930 (0.00%)94,00039,55694,0944 tháng
CVIC25057,950 (0.00%)36,90094,00038,44595,3056 tháng
CVIC25067,700-280 (-3.51%)5,10094,00036,22396,2777 tháng
CVIC25077,700-90 (-1.16%)2,20094,00035,11297,3888 tháng
CVIC25087,340-70 (-0.94%)23,00094,00033,00197,6999 tháng
CVJC2502240-20 (-7.69%)58,10087,500-12,499102,3994 tháng
CVJC2503300-10 (-3.23%)55,00087,500-22,499112,9996 tháng
CVNM2506170 (0.00%)19,00055,200-10,35566,9154 tháng
CVNM2507290 (0.00%)55,200-12,57770,0976 tháng
CVNM2508450 (0.00%)22,50055,200-14,79973,5998 tháng
CVNM2509610-30 (-4.69%)78,30055,200-16,79976,87911 tháng
CVPB2507460-80 (-14.81%)9,80018,200-1,91921,0154 tháng
CVPB2508500 (0.00%)3,20018,200-2,89322,0666 tháng
CVPB2509680-60 (-8.11%)2,00018,200-3,86623,3908 tháng
CVPB2510880-100 (-10.20%)16,00018,200-4,84024,75311 tháng
CVRE25061,800150 (+9.09%)573,30025,9006,90126,1994 tháng
CVRE25071,680 (0.00%)25,9006,01226,6086 tháng
CVRE25081,68070 (+4.35%)14,30025,9005,01227,6087 tháng
CVRE25091,660130 (+8.50%)204,40025,9004,34528,1958 tháng
CVRE25101,560110 (+7.59%)147,50025,9003,78928,3519 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:04/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:02/07/2024
Ngày đáo hạn:04/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,100
Giá thực hiện:12,345
Khối lượng Niêm yết:8,000,000
Khối lượng lưu hành:8,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành