Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.04 (HOSE: CSHB2304)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.04

Ngừng giao dịch

20

-10 (-33.33%)
03/07/2024 15:00

Mở cửa30

Cao nhất50

Thấp nhất10

Cao nhất NY950

Thấp nhất NY10

KLGD642,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở11,750

Giá thực hiện11,666

Hòa vốn **11,766

S-X *84

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2304: CSHB2401 CSHB2502 CSHB2504 CSHB2505 CTCB2406
Trending: HPG (191.323) - FPT (153.785) - MBB (107.730) - VIC (99.868) - VCB (94.191)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.04

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24011,580100 (+6.76%)569,5002,83513,214MBS6 tháng
CSHB24031,35070 (+5.47%)271,4002,08413,550KIS7 tháng
CSHB25011,900160 (+9.20%)374,1003,28513,340VPBankS6 tháng
CSHB25021,000-110 (-9.91%)823,70080114,399KIS4 tháng
CSHB25031,430320 (+28.83%)10040115,659KIS6 tháng
CSHB25041,270160 (+14.41%)200-19915,939KIS8 tháng
CSHB25051,480370 (+33.33%)200-59916,759KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407380 (0.00%)111,700-46,992168,1277 tháng
CHPG241290-10 (-10%)453,20024,950-6,38331,6937 tháng
CMBB2409290-40 (-12.12%)185,60022,950-2,14926,3597 tháng
CMSN24087010 (+16.67%)120,40058,100-27,57886,3787 tháng
CMWG241080-30 (-27.27%)138,80055,600-15,17771,5777 tháng
CSHB24031,35070 (+5.47%)271,40013,2002,08413,5507 tháng
CSTB2413920210 (+29.58%)215,90040,45077143,3597 tháng
CTCB2406260 (0.00%)32,90025,750-2,22929,2797 tháng
CTPB240580-20 (-20%)19,80013,550-5,44919,3197 tháng
CVHM24111,45080 (+5.84%)60,10055,0004,44557,8057 tháng
CVIC24072,810-740 (-20.85%)142,50061,50012,50163,0497 tháng
CVPB241250-20 (-28.57%)781,60016,700-6,07722,8777 tháng
CVRE241028030 (+12%)263,10020,400-1,48823,0087 tháng
CFPT25091,120260 (+30.23%)100111,700-28,299167,9998 tháng
CFPT25101,140280 (+32.56%)100111,700-42,299182,49911 tháng
CHDB2502550-350 (-38.89%)13,00020,400-4,04426,6444 tháng
CHDB2503570-330 (-36.67%)60020,400-5,15527,8356 tháng
CHDB2504840-60 (-6.67%)10020,400-6,26630,0268 tháng
CHDB25051,060160 (+17.78%)10020,400-7,37732,01711 tháng
CHPG2511500-420 (-45.65%)12,80024,950-3,93830,8884 tháng
CHPG2512490-430 (-46.74%)13,00024,950-4,93831,8486 tháng
CHPG2513740-180 (-19.57%)10024,950-5,93833,8487 tháng
CHPG2514800-120 (-13.04%)10024,950-6,71634,8668 tháng
CHPG2515860-60 (-6.52%)10024,950-7,27235,6629 tháng
CHPG2516920 (0.00%)10024,950-8,16136,79111 tháng
CMSN2505640-190 (-22.89%)10058,100-15,23379,7334 tháng
CMSN2506500-330 (-39.76%)90058,100-17,45580,5556 tháng
CMSN2507730-100 (-12.05%)10058,100-19,89985,2997 tháng
CMSN2508810-20 (-2.41%)10058,100-21,67787,8778 tháng
CMSN250988050 (+6.02%)10058,100-23,89990,7999 tháng
CMSN25101,060230 (+27.71%)10058,100-25,29993,99911 tháng
CMWG2507760-150 (-16.48%)10055,600-11,06674,2668 tháng
CMWG2508600-310 (-34.07%)56,60055,600-17,39978,99911 tháng
CSHB25021,000-110 (-9.91%)823,70013,20080114,3994 tháng
CSHB25031,430320 (+28.83%)10013,20040115,6596 tháng
CSHB25041,270160 (+14.41%)20013,200-19915,9398 tháng
CSHB25051,480370 (+33.33%)20013,200-59916,75911 tháng
CSSB2501830-150 (-15.31%)30019,050-1,62823,9984 tháng
CSSB2502940-40 (-4.08%)10019,050-2,18424,9946 tháng
CSSB25031,02040 (+4.08%)10019,050-3,29526,4258 tháng
CSSB25041,130150 (+15.31%)10019,050-4,07327,64311 tháng
CSTB25071,300300 (+30%)10040,45045145,1994 tháng
CSTB25081,570570 (+57%)10040,450-54947,2796 tháng
CSTB25091,560560 (+56%)10040,450-2,54949,2397 tháng
CSTB25101,590590 (+59%)10040,450-3,54950,3598 tháng
CSTB25111,610610 (+61%)10040,450-4,54951,4399 tháng
CSTB25121,740640 (+58.18%)10040,450-5,54952,95911 tháng
CVHM25051,920760 (+65.52%)71,30055,0005,00159,5994 tháng
CVHM25061,920760 (+65.52%)20055,0003,88960,7116 tháng
CVHM25071,920760 (+65.52%)20055,0001,66762,9337 tháng
CVHM25081,920760 (+65.52%)50055,00055664,0448 tháng
CVHM25091,920760 (+65.52%)10055,000-1,66666,2669 tháng
CVIC25042,210920 (+71.32%)6,40061,5007,05665,4944 tháng
CVIC25052,210920 (+71.32%)3,20061,5005,94566,6056 tháng
CVIC25062,210920 (+71.32%)1,10061,5003,72368,8277 tháng
CVIC25072,210920 (+71.32%)1,00061,5002,61269,9388 tháng
CVIC25082,210920 (+71.32%)10061,50050172,0499 tháng
CVJC2502500-380 (-43.18%)10084,000-15,999104,9994 tháng
CVJC2503540-340 (-38.64%)2,00084,000-25,999115,3996 tháng
CVNM2506480-430 (-47.25%)10056,700-8,85569,3954 tháng
CVNM2507680-230 (-25.27%)10056,700-11,07773,2176 tháng
CVNM2508700-210 (-23.08%)8,90056,700-13,29975,5998 tháng
CVNM25091,110200 (+21.98%)10056,700-15,29980,87911 tháng
CVPB2507560-300 (-34.88%)10016,700-3,96621,7864 tháng
CVPB2508830-30 (-3.49%)10016,700-4,96623,3266 tháng
CVPB25091,00060 (+6.38%)10016,700-5,96624,6668 tháng
CVPB25101,330390 (+41.49%)10016,700-6,96626,32611 tháng
CVRE2506790-320 (-28.83%)64,10020,4001,40122,1594 tháng
CVRE25071,14030 (+2.70%)3,10020,40051224,4486 tháng
CVRE25081,14030 (+2.70%)10020,400-48825,4487 tháng
CVRE25091,19080 (+7.21%)10020,400-1,15526,3158 tháng
CVRE25101,230120 (+10.81%)80020,400-1,71127,0319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:05/10/2023
Ngày niêm yết:01/11/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:03/11/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:03/07/2024
Ngày đáo hạn:05/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:11,666
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành