Mở cửa1,320
Cao nhất1,340
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY200
KLGD49,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở12,600
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **12,583
S-X *2,235
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 2 : 1 | 11,500 | 2,235 | 12,583 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2403 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 2 : 1 | 12,333 | 1,484 | 13,099 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSHB2501 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 2 : 1 | 11,000 | 2,685 | 12,853 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2502 | 930 | (0.00%) | 2 : 1 | 12,399 | 201 | 14,259 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSHB2503 | 860 | -30 (-3.37%) | 2 : 1 | 12,799 | -199 | 14,519 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSHB2504 | 900 | -130 (-12.62%) | 2 : 1 | 13,399 | -799 | 15,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSHB2505 | 1,210 | -30 (-2.42%) | 2 : 1 | 13,799 | -1,199 | 16,219 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | (0.00%) | 4 : 1 | 24,050 | 25,500 | -1,450 | 26,020 | ACB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 6 : 1 | 60,800 | 65,000 | -4,200 | 66,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2401 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 2 : 1 | 12,600 | 11,500 | 2,235 | 12,583 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 4 : 1 | 39,100 | 34,000 | 5,100 | 40,600 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 5 : 1 | 26,300 | 25,000 | 1,300 | 29,300 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CTPB2403 | 20 | (0.00%) | 3 : 1 | 13,600 | 17,500 | -3,900 | 17,560 | TPB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVHM2409 | 3,650 | -220 (-5.68%) | 5 : 1 | 58,400 | 42,000 | 16,400 | 60,250 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVIB2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 4 : 1 | 17,350 | 19,500 | -1,406 | 19,333 | VIB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 3 : 1 | 16,550 | 21,000 | -4,450 | 21,960 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,650 | 20,000 | 3,650 | 24,920 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 9.93 : 1 | 109,400 | 134,064 | -24,664 | 140,022 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 560 | -30 (-5.08%) | 4 : 1 | 25,500 | 28,000 | -2,500 | 30,240 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |