Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)

CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

1,230

-90 (-6.82%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa1,320

Cao nhất1,340

Thấp nhất1,220

Cao nhất NY1,980

Thấp nhất NY200

KLGD49,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn15

Giá CK cơ sở12,600

Giá thực hiện11,500

Hòa vốn **12,583

S-X *2,235

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2401: CSHB2501 CSHB2403 VHM BLI TCBS
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSHB24011,230-90 (-6.82%)2 : 111,5002,23512,583MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24031,100-10 (-0.90%)2 : 112,3331,48413,099KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB25011,630-40 (-2.40%)2 : 111,0002,68512,853VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB2502930 (0.00%)2 : 112,39920114,259KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSHB2503860-30 (-3.37%)2 : 112,799-19914,519KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSHB2504900-130 (-12.62%)2 : 113,399-79915,199KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSHB25051,210-30 (-2.42%)2 : 113,799-1,19916,219KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2405130 (0.00%)4 : 124,05025,500-1,45026,020ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2408200-10 (-4.76%)6 : 160,80065,000-4,20066,200MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,230-90 (-6.82%)2 : 112,60011,5002,23512,583SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,650 (0.00%)4 : 139,10034,0005,10040,600STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB2404860 (0.00%)5 : 126,30025,0001,30029,300TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240320 (0.00%)3 : 113,60017,500-3,90017,560TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,650-220 (-5.68%)5 : 158,40042,00016,40060,250VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408150-20 (-11.76%)4 : 117,35019,500-1,40619,333VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB2410320 (0.00%)3 : 116,55021,000-4,45021,960VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,640 (0.00%)3 : 123,65020,0003,65024,920VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT2405600-30 (-4.76%)9.93 : 1109,400134,064-24,664140,022FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG2410560-30 (-5.08%)4 : 125,50028,000-2,50030,240HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh