Mở cửa1,300
Cao nhất1,330
Thấp nhất1,230
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY200
KLGD47,700
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn16
Giá CK cơ sở12,700
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **12,745
S-X *2,335
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 |
25/04/2025 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 131,200 |
24/04/2025 | 1,480 | (0.00%) | 130,400 |
23/04/2025 | 1,480 | -190 (-11.38%) | 414,500 |
22/04/2025 | 1,670 | 90 (+5.70%) | 336,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 | 2,335 | 12,745 | MBS | 6 tháng |
CSHB2403 | 1,110 | -130 (-10.48%) | 54,000 | 1,584 | 13,117 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,670 | -150 (-8.24%) | 119,200 | 2,785 | 12,925 | VPBankS | 6 tháng |
CSHB2502 | 930 | 10 (+1.09%) | 16,700 | 301 | 14,259 | KIS | 4 tháng |
CSHB2503 | 890 | -10 (-1.11%) | 761,100 | -99 | 14,579 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 1,030 | -110 (-9.65%) | 105,800 | -699 | 15,459 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 100 | -1,099 | 16,279 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | -30 (-18.75%) | 83,700 | 23,950 | -1,550 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 24,000 | 60,900 | -4,100 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 | 12,700 | 2,335 | 12,745 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 39,250 | 5,250 | 40,600 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,000 | 1,000 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 20 | -10 (-33.33%) | 509,300 | 13,500 | -4,000 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,870 | -460 (-10.62%) | 7,900 | 58,500 | 16,500 | 61,350 | 9 tháng |
CVIB2408 | 170 | -10 (-5.56%) | 5,800 | 17,350 | -1,406 | 19,410 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,550 | -4,450 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | 20 (+1.23%) | 2,000 | 23,100 | 3,100 | 24,920 | 9 tháng |
CFPT2405 | 630 | -10 (-1.56%) | 5,300 | 109,500 | -24,564 | 140,320 | 9 tháng |
CHPG2410 | 590 | (0.00%) | 25,650 | -2,350 | 30,360 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,365 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |