Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)

CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

500

(%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa500

Cao nhất500

Thấp nhất500

Cao nhất NY900

Thấp nhất NY430

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn62

Giá CK cơ sở9,980

Giá thực hiện11,500

Hòa vốn **11,267

S-X *-385

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2401: CSHB2402 CSHB2501 cshb2403 CSHB2306 CFPT2501
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/2025500 (0.00%)
11/03/2025500-20 (-3.85%)10,100
10/03/2025520-30 (-5.45%)1,500
07/03/202555010 (+1.85%)600
06/03/2025540-10 (-1.82%)200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB2401500 (0.00%)-38511,267MBS6 tháng
CSHB2402130-10 (-7.14%)633,900-23510,449KIS4 tháng
CSHB2403300 (0.00%)584,900-1,13611,657KIS7 tháng
CSHB2501770-20 (-2.53%)48,7006511,303VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405760 (0.00%)26,30080028,5406 tháng
CMWG240893050 (+5.68%)10062,700-2,30070,5806 tháng
CSHB2401500 (0.00%)9,980-38511,2676 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)10039,7505,75041,8806 tháng
CTCB24041,370 (0.00%)27,8502,85031,8509 tháng
CTPB2403520-10 (-1.89%)20016,150-1,35019,0606 tháng
CVHM24091,950300 (+18.18%)15,50046,9504,95051,7509 tháng
CVIB2408840-100 (-10.64%)50020,5001,00022,8606 tháng
CVPB2410880-20 (-2.22%)20,20019,600-1,40023,6409 tháng
CVRE2408780 (0.00%)18,300-1,70022,3409 tháng
CFPT24052,50040 (+1.63%)1,600135,9001,836158,8899 tháng
CHPG24101,030 (0.00%)27,800-20032,1209 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8027 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:11,500
Giá TH điều chỉnh:10,365
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành