Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
Cao nhất NY900
Thấp nhất NY430
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn62
Giá CK cơ sở9,980
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **11,267
S-X *-385
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 500 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 500 | -20 (-3.85%) | 10,100 |
10/03/2025 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,500 |
07/03/2025 | 550 | 10 (+1.85%) | 600 |
06/03/2025 | 540 | -10 (-1.82%) | 200 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | -385 | 11,267 | MBS | 6 tháng | |
CSHB2402 | 130 | -10 (-7.14%) | 633,900 | -235 | 10,449 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 300 | (0.00%) | 584,900 | -1,136 | 11,657 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 770 | -20 (-2.53%) | 48,700 | 65 | 11,303 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 26,300 | 800 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 100 | 62,700 | -2,300 | 70,580 | 6 tháng |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 9,980 | -385 | 11,267 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 100 | 39,750 | 5,750 | 41,880 | 6 tháng |
CTCB2404 | 1,370 | (0.00%) | 27,850 | 2,850 | 31,850 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 520 | -10 (-1.89%) | 200 | 16,150 | -1,350 | 19,060 | 6 tháng |
CVHM2409 | 1,950 | 300 (+18.18%) | 15,500 | 46,950 | 4,950 | 51,750 | 9 tháng |
CVIB2408 | 840 | -100 (-10.64%) | 500 | 20,500 | 1,000 | 22,860 | 6 tháng |
CVPB2410 | 880 | -20 (-2.22%) | 20,200 | 19,600 | -1,400 | 23,640 | 9 tháng |
CVRE2408 | 780 | (0.00%) | 18,300 | -1,700 | 22,340 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 2,500 | 40 (+1.63%) | 1,600 | 135,900 | 1,836 | 158,889 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,030 | (0.00%) | 27,800 | -200 | 32,120 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,365 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |