Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Cao nhất NY900
Thấp nhất NY430
KLGD-
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn62
Giá CK cơ sở9,970
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **11,267
S-X *-395
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
13/03/2025 | 500 | (0.00%) | |
12/03/2025 | 500 | (0.00%) | |
11/03/2025 | 500 | -20 (-3.85%) | 10,100 |
10/03/2025 | 520 | -30 (-5.45%) | 1,500 |
07/03/2025 | 550 | 10 (+1.85%) | 600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | -395 | 11,267 | MBS | 6 tháng | |
CSHB2402 | 110 | -20 (-15.38%) | 662,300 | -245 | 10,413 | KIS | 4 tháng |
CSHB2403 | 290 | -10 (-3.33%) | 486,300 | -1,146 | 11,639 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 760 | -10 (-1.30%) | 126,900 | 55 | 11,285 | VPBankS | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 760 | (0.00%) | 26,150 | 650 | 28,540 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 760 | -170 (-18.28%) | 1,100 | 62,100 | -2,900 | 69,560 | 6 tháng |
CSHB2401 | 500 | (0.00%) | 9,970 | -395 | 11,267 | 6 tháng | |
CSTB2411 | 1,970 | (0.00%) | 39,150 | 5,150 | 41,880 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 1,270 | -100 (-7.30%) | 600 | 27,600 | 2,600 | 31,350 | 9 tháng |
CTPB2403 | 510 | -10 (-1.92%) | 100 | 16,100 | -1,400 | 19,030 | 6 tháng |
CVHM2409 | 2,130 | 180 (+9.23%) | 7,000 | 48,950 | 6,950 | 52,650 | 9 tháng |
CVIB2408 | 840 | (0.00%) | 20,300 | 800 | 22,860 | 6 tháng | |
CVPB2410 | 880 | (0.00%) | 19,450 | -1,550 | 23,640 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 830 | 50 (+6.41%) | 1,000 | 19,050 | -950 | 22,490 | 9 tháng |
CFPT2405 | 2,530 | 30 (+1.20%) | 1,000 | 137,000 | 2,936 | 159,187 | 9 tháng |
CHPG2410 | 1,050 | 20 (+1.94%) | 800 | 27,800 | -200 | 32,200 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,365 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |