Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CSHB2401)

CW SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

500

(%)
13/03/2025 13:17

Mở cửa

Cao nhất

Thấp nhất

Cao nhất NY900

Thấp nhất NY430

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH2,000,000

Số ngày đến hạn62

Giá CK cơ sở9,970

Giá thực hiện11,500

Hòa vốn **11,267

S-X *-395

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2401: CSHB2501 CSHB2402 cshb2403 CSHB2306 CFPT2501
Trending: HPG (111.268) - MBB (89.378) - FPT (75.174) - BCG (74.060) - VCB (65.885)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền SHB/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
13/03/2025500 (0.00%)
12/03/2025500 (0.00%)
11/03/2025500-20 (-3.85%)10,100
10/03/2025520-30 (-5.45%)1,500
07/03/202555010 (+1.85%)600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB2401500 (0.00%)-39511,267MBS6 tháng
CSHB2402110-20 (-15.38%)662,300-24510,413KIS4 tháng
CSHB2403290-10 (-3.33%)486,300-1,14611,639KIS7 tháng
CSHB2501760-10 (-1.30%)126,9005511,285VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405760 (0.00%)26,15065028,5406 tháng
CMWG2408760-170 (-18.28%)1,10062,100-2,90069,5606 tháng
CSHB2401500 (0.00%)9,970-39511,2676 tháng
CSTB24111,970 (0.00%)39,1505,15041,8806 tháng
CTCB24041,270-100 (-7.30%)60027,6002,60031,3509 tháng
CTPB2403510-10 (-1.92%)10016,100-1,40019,0306 tháng
CVHM24092,130180 (+9.23%)7,00048,9506,95052,6509 tháng
CVIB2408840 (0.00%)20,30080022,8606 tháng
CVPB2410880 (0.00%)19,450-1,55023,6409 tháng
CVRE240883050 (+6.41%)1,00019,050-95022,4909 tháng
CFPT24052,53030 (+1.20%)1,000137,0002,936159,1879 tháng
CHPG24101,05020 (+1.94%)80027,800-20032,2009 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8027 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:11,500
Giá TH điều chỉnh:10,365
Khối lượng Niêm yết:2,000,000
Khối lượng lưu hành:2,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành