Mở cửa1,320
Cao nhất1,340
Thấp nhất1,220
Cao nhất NY1,980
Thấp nhất NY200
KLGD49,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn15
Giá CK cơ sở12,600
Giá thực hiện11,500
Hòa vốn **12,583
S-X *2,235
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 49,100 |
28/04/2025 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 |
25/04/2025 | 1,390 | -90 (-6.08%) | 131,200 |
24/04/2025 | 1,480 | (0.00%) | 130,400 |
23/04/2025 | 1,480 | -190 (-11.38%) | 414,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 49,100 | 2,235 | 12,583 | MBS | 6 tháng |
CSHB2403 | 1,100 | -10 (-0.90%) | 9,100 | 1,484 | 13,099 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 176,600 | 2,685 | 12,853 | VPBankS | 6 tháng |
CSHB2502 | 930 | (0.00%) | 39,100 | 201 | 14,259 | KIS | 4 tháng |
CSHB2503 | 860 | -30 (-3.37%) | 263,100 | -199 | 14,519 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 900 | -130 (-12.62%) | 58,600 | -799 | 15,199 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,210 | -30 (-2.42%) | 98,000 | -1,199 | 16,219 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 130 | (0.00%) | 22,500 | 24,050 | -1,450 | 26,020 | 6 tháng |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 42,600 | 60,800 | -4,200 | 66,200 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,230 | -90 (-6.82%) | 49,100 | 12,600 | 2,235 | 12,583 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,650 | (0.00%) | 100 | 39,100 | 5,100 | 40,600 | 6 tháng |
CTCB2404 | 860 | (0.00%) | 26,300 | 1,300 | 29,300 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 20 | (0.00%) | 181,100 | 13,600 | -3,900 | 17,560 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,650 | -220 (-5.68%) | 3,600 | 58,400 | 16,400 | 60,250 | 9 tháng |
CVIB2408 | 150 | -20 (-11.76%) | 4,900 | 17,350 | -1,406 | 19,333 | 6 tháng |
CVPB2410 | 320 | (0.00%) | 16,550 | -4,450 | 21,960 | 9 tháng | |
CVRE2408 | 1,640 | (0.00%) | 23,650 | 3,650 | 24,920 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 600 | -30 (-4.76%) | 158,000 | 109,400 | -24,664 | 140,022 | 9 tháng |
CHPG2410 | 560 | -30 (-5.08%) | 1,000 | 25,500 | -2,500 | 30,240 | 9 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 11,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 10,365 |
Khối lượng Niêm yết: | 2,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 2,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |