Mở cửa1,610
Cao nhất1,720
Thấp nhất1,560
Cao nhất NY2,180
Thấp nhất NY750
KLGD119,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn59
Giá CK cơ sở12,700
Giá thực hiện11,000
Hòa vốn **12,925
S-X *2,785
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 1,670 | -150 (-8.24%) | 119,200 |
25/04/2025 | 1,820 | (0.00%) | 106,300 |
24/04/2025 | 1,820 | -80 (-4.21%) | 16,600 |
23/04/2025 | 1,900 | -20 (-1.04%) | 105,200 |
22/04/2025 | 1,920 | 20 (+1.05%) | 627,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 47,700 | 2,335 | 12,745 | MBS | 6 tháng |
CSHB2403 | 1,110 | -130 (-10.48%) | 54,000 | 1,584 | 13,117 | KIS | 7 tháng |
CSHB2501 | 1,670 | -150 (-8.24%) | 119,200 | 2,785 | 12,925 | VPBankS | 6 tháng |
CSHB2502 | 930 | 10 (+1.09%) | 16,700 | 301 | 14,259 | KIS | 4 tháng |
CSHB2503 | 890 | -10 (-1.11%) | 761,100 | -99 | 14,579 | KIS | 6 tháng |
CSHB2504 | 1,030 | -110 (-9.65%) | 105,800 | -699 | 15,459 | KIS | 8 tháng |
CSHB2505 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 100 | -1,099 | 16,279 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 1,600 | 23,950 | -550 | 26,000 | 7 tháng |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 77,900 | 109,500 | -50,500 | 161,100 | 7 tháng |
CHPG2501 | 500 | -100 (-16.67%) | 87,800 | 25,650 | 150 | 27,000 | 6 tháng |
CHPG2502 | 490 | -10 (-2%) | 339,600 | 25,650 | -1,850 | 28,970 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 93,000 | 23,700 | 2,848 | 24,167 | 7 tháng |
CMSN2501 | 120 | -30 (-20%) | 35,200 | 62,500 | -9,500 | 72,960 | 6 tháng |
CMWG2501 | 640 | -200 (-23.81%) | 23,200 | 60,900 | -1,100 | 65,200 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,670 | -150 (-8.24%) | 119,200 | 12,700 | 2,785 | 12,925 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 7,900 | 39,250 | 5,750 | 40,100 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,200 | -200 (-8.33%) | 6,600 | 39,250 | 3,750 | 42,100 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 23,700 | 26,000 | 2,000 | 27,180 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3,900 | 23,100 | 5,100 | 23,100 | 6 tháng |
CK cơ sở: | SHB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 2 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 1.8027 : 1 |
Giá phát hành: | 1,200 |
Giá thực hiện: | 11,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 9,915 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |