Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSHB2501)

CW SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

1,670

-150 (-8.24%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,610

Cao nhất1,720

Thấp nhất1,560

Cao nhất NY2,180

Thấp nhất NY750

KLGD119,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn59

Giá CK cơ sở12,700

Giá thực hiện11,000

Hòa vốn **12,925

S-X *2,785

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2501: CSHB2401 CSHB2403 CSHB2502 VIX SHB
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CSHB24011,320-70 (-5.04%)2 : 111,5002,33512,745MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24031,110-130 (-10.48%)2 : 112,3331,58413,117KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CSHB25011,670-150 (-8.24%)2 : 111,0002,78512,925VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB250293010 (+1.09%)2 : 112,39930114,259KISMuaChâu Âu4 tháng17/07/2025
CSHB2503890-10 (-1.11%)2 : 112,799-9914,579KISMuaChâu Âu6 tháng17/09/2025
CSHB25041,030-110 (-9.65%)2 : 113,399-69915,459KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CSHB25051,240-30 (-2.36%)2 : 113,799-1,09916,279KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2501500 (0.00%)3 : 123,95024,500-55026,000ACBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CFPT2501110-40 (-26.67%)10 : 1109,500160,000-50,500161,100FPTMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CHPG2501500-100 (-16.67%)3 : 125,65025,50015027,000HPGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CHPG2502490-10 (-2%)3 : 125,65027,500-1,85028,970HPGMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CMBB25011,270-30 (-2.31%)2.61 : 123,70020,8522,84824,167MBBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CMSN2501120-30 (-20%)8 : 162,50072,000-9,50072,960MSNMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2501640-200 (-23.81%)5 : 160,90062,000-1,10065,200MWGMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSHB25011,670-150 (-8.24%)2 : 112,70011,0002,78512,925SHBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25012,200-60 (-2.65%)3 : 139,25033,5005,75040,100STBMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CSTB25022,200-200 (-8.33%)3 : 139,25035,5003,75042,100STBMuaChâu Âu9 tháng24/09/2025
CTCB25011,59070 (+4.61%)2 : 126,00024,0002,00027,180TCBMuaChâu Âu7 tháng24/07/2025
CVRE25011,70090 (+5.59%)3 : 123,10018,0005,10023,100VREMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh