Mở cửa1,610
Cao nhất1,720
Thấp nhất1,560
Cao nhất NY2,180
Thấp nhất NY750
KLGD119,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn59
Giá CK cơ sở12,700
Giá thực hiện11,000
Hòa vốn **12,925
S-X *2,785
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSHB2401 | 1,320 | -70 (-5.04%) | 2 : 1 | 11,500 | 2,335 | 12,745 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CSHB2403 | 1,110 | -130 (-10.48%) | 2 : 1 | 12,333 | 1,584 | 13,117 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSHB2501 | 1,670 | -150 (-8.24%) | 2 : 1 | 11,000 | 2,785 | 12,925 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2502 | 930 | 10 (+1.09%) | 2 : 1 | 12,399 | 301 | 14,259 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSHB2503 | 890 | -10 (-1.11%) | 2 : 1 | 12,799 | -99 | 14,579 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSHB2504 | 1,030 | -110 (-9.65%) | 2 : 1 | 13,399 | -699 | 15,459 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSHB2505 | 1,240 | -30 (-2.36%) | 2 : 1 | 13,799 | -1,099 | 16,279 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | (0.00%) | 3 : 1 | 23,950 | 24,500 | -550 | 26,000 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 110 | -40 (-26.67%) | 10 : 1 | 109,500 | 160,000 | -50,500 | 161,100 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 500 | -100 (-16.67%) | 3 : 1 | 25,650 | 25,500 | 150 | 27,000 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 490 | -10 (-2%) | 3 : 1 | 25,650 | 27,500 | -1,850 | 28,970 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,270 | -30 (-2.31%) | 2.61 : 1 | 23,700 | 20,852 | 2,848 | 24,167 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 120 | -30 (-20%) | 8 : 1 | 62,500 | 72,000 | -9,500 | 72,960 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 640 | -200 (-23.81%) | 5 : 1 | 60,900 | 62,000 | -1,100 | 65,200 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 1,670 | -150 (-8.24%) | 2 : 1 | 12,700 | 11,000 | 2,785 | 12,925 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,200 | -60 (-2.65%) | 3 : 1 | 39,250 | 33,500 | 5,750 | 40,100 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,200 | -200 (-8.33%) | 3 : 1 | 39,250 | 35,500 | 3,750 | 42,100 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 1,590 | 70 (+4.61%) | 2 : 1 | 26,000 | 24,000 | 2,000 | 27,180 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 1,700 | 90 (+5.59%) | 3 : 1 | 23,100 | 18,000 | 5,100 | 23,100 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |