Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CSHB2501)

CW SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

770

-20 (-2.53%)
12/03/2025 15:06

Mở cửa800

Cao nhất800

Thấp nhất770

Cao nhất NY1,180

Thấp nhất NY770

KLGD48,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn105

Giá CK cơ sở9,980

Giá thực hiện11,000

Hòa vốn **11,303

S-X *65

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2501: CSHB2402 CSHB2403 CSHB2401 TCD VGI
Trending: HPG (111.000) - MBB (89.210) - BCG (76.722) - FPT (71.757) - TCB (62.688)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền SHB/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
12/03/2025770-20 (-2.53%)48,700
11/03/2025790-10 (-1.25%)180,500
10/03/2025800-20 (-2.44%)838,900
07/03/202582010 (+1.23%)2,419,200
06/03/2025810-120 (-12.90%)2,131,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB2401500 (0.00%)-38511,267MBS6 tháng
CSHB2402130-10 (-7.14%)633,900-23510,449KIS4 tháng
CSHB2403300 (0.00%)584,900-1,13611,657KIS7 tháng
CSHB2501770-20 (-2.53%)48,7006511,303VPBankS6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB25011,150-60 (-4.96%)7,10026,3001,80027,9507 tháng
CFPT2501480-40 (-7.69%)605,000135,900-24,100164,8007 tháng
CHPG25011,270-60 (-4.51%)870,30027,8002,30029,3106 tháng
CHPG25021,31010 (+0.77%)35,10027,80030031,4309 tháng
CMBB25011,900100 (+5.56%)35,90024,6003,74825,8117 tháng
CMSN250163010 (+1.61%)422,70068,700-3,30077,0406 tháng
CMWG25011,220-70 (-5.43%)45,60062,70070068,1006 tháng
CSHB2501770-20 (-2.53%)48,7009,9806511,3036 tháng
CSTB25012,63040 (+1.54%)70039,7506,25041,3906 tháng
CSTB25022,68030 (+1.13%)7,40039,7504,25043,5409 tháng
CTCB25012,640 (0.00%)200,60027,8503,85029,2807 tháng
CVRE250167030 (+4.69%)2,00018,30030020,0106 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
TLCĐ điều chỉnh:1.8027 : 1
Giá phát hành:1,200
Giá thực hiện:11,000
Giá TH điều chỉnh:9,915
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành