Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.10 (HOSE: CSHB2503)

CW.SHB.KIS.M.CA.T.10

1,100

-160 (-12.70%)
23/04/2025 15:00

Mở cửa1,000

Cao nhất1,100

Thấp nhất1,000

Cao nhất NY1,430

Thấp nhất NY990

KLGD650,700

NN mua-

NN bán650,700

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn148

Giá CK cơ sở13,000

Giá thực hiện12,799

Hòa vốn **14,999

S-X *201

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSHB2503: CSHB2502 cshb2403 CSHB2501 CSHB2504 CSHB2401
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.SHB.KIS.M.CA.T.10

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
23/04/20251,100-160 (-12.70%)650,700
22/04/20251,260-170 (-11.89%)73,700
21/04/20251,430320 (+28.83%)100
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (SHB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSHB24011,480-190 (-11.38%)414,5002,63513,033MBS6 tháng
CSHB24031,220-260 (-17.57%)50,0001,88413,316KIS7 tháng
CSHB25011,900-20 (-1.04%)105,2003,08513,340VPBankS6 tháng
CSHB25021,000-80 (-7.41%)3,685,40060114,399KIS4 tháng
CSHB25031,100-160 (-12.70%)650,70020114,999KIS6 tháng
CSHB25041,210130 (+12.04%)100-39915,819KIS8 tháng
CSHB25051,450-70 (-4.61%)16,900-79916,699KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT240721010 (+5%)5,300110,400-48,292163,9067 tháng
CHPG2412100-10 (-9.09%)308,80025,550-5,78331,7337 tháng
CMBB2409380-20 (-5%)57,80023,400-1,69926,7507 tháng
CMSN24087010 (+16.67%)282,30059,600-26,07886,3787 tháng
CMWG241013020 (+18.18%)309,90058,800-11,97772,0777 tháng
CSHB24031,220-260 (-17.57%)50,00013,0001,88413,3167 tháng
CSTB2413930-20 (-2.11%)168,30040,20052143,3997 tháng
CTCB240630080 (+36.36%)18,90026,100-1,87929,4797 tháng
CTPB240550-30 (-37.50%)1,60013,500-5,49919,1997 tháng
CVHM24111,940170 (+9.60%)96,90058,5007,94560,2557 tháng
CVIC24072,240-400 (-15.15%)424,60058,6009,60160,1997 tháng
CVPB241260 (0.00%)179,70016,700-6,07722,8977 tháng
CVRE2410430140 (+48.28%)309,60021,9506223,6087 tháng
CFPT25091,000-120 (-10.71%)2,000110,400-29,599164,9998 tháng
CFPT25101,110-30 (-2.63%)43,900110,400-43,599181,74911 tháng
CHDB2502350-50 (-12.50%)93,30020,350-4,09425,8444 tháng
CHDB2503420-40 (-8.70%)110,20020,350-5,20527,2356 tháng
CHDB2504600 (0.00%)101,10020,350-6,31629,0668 tháng
CHDB2505720 (0.00%)20,350-7,42730,65711 tháng
CHPG2511460-10 (-2.13%)168,00025,550-3,33830,7284 tháng
CHPG2512650150 (+30%)55,10025,550-4,33832,4886 tháng
CHPG2513560-40 (-6.67%)14,30025,550-5,33833,1287 tháng
CHPG2514650-20 (-2.99%)79,10025,550-6,11634,2668 tháng
CHPG2515660-170 (-20.48%)15,10025,550-6,67234,8629 tháng
CHPG251695030 (+3.26%)12,00025,550-7,56136,91111 tháng
CMSN2505400-80 (-16.67%)20059,600-13,73377,3334 tháng
CMSN2506450-150 (-25%)1,00059,600-15,95580,0556 tháng
CMSN2507470-270 (-36.49%)51,10059,600-18,39982,6997 tháng
CMSN2508500-100 (-16.67%)51,10059,600-20,17784,7778 tháng
CMSN2509530-70 (-11.67%)91,60059,600-22,39987,2999 tháng
CMSN2510650-410 (-38.68%)146,10059,600-23,79989,89911 tháng
CMWG2507750150 (+25%)6,20058,800-7,86674,1668 tháng
CMWG2508930130 (+16.25%)56,00058,800-14,19982,29911 tháng
CSHB25021,000-80 (-7.41%)3,685,40013,00060114,3994 tháng
CSHB25031,100-160 (-12.70%)650,70013,00020114,9996 tháng
CSHB25041,210130 (+12.04%)10013,000-39915,8198 tháng
CSHB25051,450-70 (-4.61%)16,90013,000-79916,69911 tháng
CSSB2501520 (0.00%)283,90018,500-2,17822,7584 tháng
CSSB2502640-80 (-11.11%)5,00018,500-2,73423,7946 tháng
CSSB2503880-140 (-13.73%)10018,500-3,84525,8658 tháng
CSSB25041,110-20 (-1.77%)166,60018,500-4,62327,56311 tháng
CSTB25071,300 (0.00%)40,20020145,1994 tháng
CSTB25081,330-60 (-4.32%)5,10040,200-79946,3196 tháng
CSTB25091,48020 (+1.37%)10040,200-2,79948,9197 tháng
CSTB25101,530-20 (-1.29%)10040,200-3,79950,1198 tháng
CSTB25111,590-10 (-0.63%)10040,200-4,79951,3599 tháng
CSTB25121,79050 (+2.87%)10040,200-5,79953,15911 tháng
CVHM25052,290370 (+19.27%)60058,5008,50161,4494 tháng
CVHM25062,590670 (+34.90%)10058,5007,38964,0616 tháng
CVHM25072,540620 (+32.29%)10058,5005,16766,0337 tháng
CVHM25082,610690 (+35.94%)30058,5004,05667,4948 tháng
CVHM25092,600680 (+35.42%)10058,5001,83469,6669 tháng
CVIC25041,880-510 (-21.34%)73,00058,6004,15663,8444 tháng
CVIC25052,28070 (+3.17%)26,60058,6003,04566,9556 tháng
CVIC25062,430220 (+9.95%)1,70058,60082369,9277 tháng
CVIC25072,450240 (+10.86%)10058,600-28871,1388 tháng
CVIC25082,320110 (+4.98%)10058,600-2,39972,5999 tháng
CVJC250242020 (+5%)110,20085,700-14,299104,1994 tháng
CVJC250349090 (+22.50%)2,00085,700-24,299114,8996 tháng
CVNM2506300-140 (-31.82%)1,00056,400-9,15567,9554 tháng
CVNM2507500-50 (-9.09%)3,00056,400-11,37771,7776 tháng
CVNM250867050 (+8.06%)16,10056,400-13,59975,3598 tháng
CVNM2509910250 (+37.88%)20056,400-15,59979,27911 tháng
CVPB2507380-100 (-20.83%)32,00016,700-3,96621,4264 tháng
CVPB2508500-50 (-9.09%)50,10016,700-4,96622,6666 tháng
CVPB2509650-350 (-35%)1,10016,700-5,96623,9668 tháng
CVPB25101,160-170 (-12.78%)2,00016,700-6,96625,98611 tháng
CVRE25061,100170 (+18.28%)308,20021,9502,95123,3994 tháng
CVRE25071,16020 (+1.75%)5,80021,9502,06224,5286 tháng
CVRE25081,020-120 (-10.53%)30,50021,9501,06224,9687 tháng
CVRE25091,140-50 (-4.20%)10021,95039526,1158 tháng
CVRE25101,130-100 (-8.13%)10,00021,950-16126,6319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:SHB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (HOSE: SHB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:19/03/2025
Ngày niêm yết:17/04/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:21/04/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:17/09/2025
Ngày đáo hạn:19/09/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:2 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:12,799
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành