Mở cửa1,920
Cao nhất2,300
Thấp nhất1,890
Cao nhất NY9,980
Thấp nhất NY30
KLGD451,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở32,700
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **32,000
S-X *2,700
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,060 | -90 (-2.86%) | 826,600 | 8,650 | 39,180 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 920 | -80 (-8%) | 363,300 | 2,650 | 39,680 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,340 | -60 (-4.29%) | 136,000 | 2,650 | 41,360 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 282,300 | 650 | 42,290 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 4,650 | 40,720 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 310 | -50 (-13.89%) | 1,222,000 | -36 | 39,926 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | -1,029 | 43,159 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,280 | -160 (-6.56%) | 24,300 | 5,150 | 40,340 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,380 | -120 (-4.80%) | 2,000 | 3,150 | 42,640 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,500 | -170 (-6.37%) | 311,600 | 3,650 | 40,000 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,940 | -140 (-4.55%) | 97,800 | 650 | 43,880 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,010 | -80 (-3.83%) | 200 | -1,350 | 46,030 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 550 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 25,950 | -1,450 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,200 | 132,000 | -32,000 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,150 | -1,650 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 680 | (0.00%) | 322,800 | 27,500 | -2,100 | 30,960 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,400 | 1,375 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,400 | 70,800 | -6,900 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 359,700 | 61,900 | -5,000 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,650 | 550 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,050 | -1,650 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,500 | 52,500 | 9,900 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,000 | -8,100 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,550 | -1,450 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,800 | 900 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,000 | -5,800 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/07/2021 |
Ngày niêm yết: | 30/07/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 03/08/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 06/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 1 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |