Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A1 (HOSE: CSTB2105)

CW STB/VCSC/M/Au/T/A1

Ngừng giao dịch

2,000

170 (+9.29%)
06/01/2022 15:00

Mở cửa1,920

Cao nhất2,300

Thấp nhất1,890

Cao nhất NY9,980

Thấp nhất NY30

KLGD451,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở32,700

Giá thực hiện30,000

Hòa vốn **32,000

S-X *2,700

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CSTB2105: INDOVINABANK
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền STB/VCSC/M/Au/T/A1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (STB)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CSTB24023,060-90 (-2.86%)826,6008,65039,180ACBS12 tháng
CSTB2408920-80 (-8%)363,3002,65039,680SSI6 tháng
CSTB24091,340-60 (-4.29%)136,0002,65041,360SSI9 tháng
CSTB24101,430-90 (-5.92%)282,30065042,290ACBS12 tháng
CSTB24111,680-290 (-14.72%)1004,65040,720MBS6 tháng
CSTB2412310-50 (-13.89%)1,222,000-3639,926KIS4 tháng
CSTB2413870-50 (-5.43%)28,400-1,02943,159KIS7 tháng
CSTB25012,280-160 (-6.56%)24,3005,15040,340VPBankS6 tháng
CSTB25022,380-120 (-4.80%)2,0003,15042,640VPBankS9 tháng
CSTB25032,500-170 (-6.37%)311,6003,65040,000SSI5 tháng
CSTB25042,940-140 (-4.55%)97,80065043,880SSI10 tháng
CSTB25052,010-80 (-3.83%)200-1,35046,030BSI9 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)55041,820VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2506740 (0.00%)25,950-1,45028,8806 tháng
CFPT250638010 (+2.70%)202,200132,000-32,000167,0406 tháng
CHDB2501590 (0.00%)4,50023,150-1,65025,9806 tháng
CHPG2507680 (0.00%)322,80027,500-2,10030,9606 tháng
CMBB25061,750 (0.00%)24,4001,37526,0706 tháng
CMSN2504540-240 (-30.77%)197,40070,800-6,90079,8606 tháng
CMWG2506580-20 (-3.33%)359,70061,900-5,00068,6406 tháng
CSTB25061,860 (0.00%)38,65055041,8206 tháng
CTCB25051,760 (0.00%)27,30090029,9206 tháng
CTPB2501790-90 (-10.23%)447,00016,050-1,65018,4906 tháng
CVHM25043,200-80 (-2.44%)4,80047,9003,40050,9006 tháng
CVIB25032,300 (0.00%)20,350-85023,5006 tháng
CVIC25033,300200 (+6.45%)10,50052,5009,90052,5006 tháng
CVJC2501800230 (+40.35%)30,50098,000-8,100110,9006 tháng
CVPB25051,000 (0.00%)19,550-1,45022,0006 tháng
CVRE25041,850-50 (-2.63%)24,20018,80090019,7506 tháng
CVNM2505750 (0.00%)62,000-5,80070,8006 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:STB
Tổ chức phát hành CKCS:Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:09/07/2021
Ngày niêm yết:30/07/2021
Ngày giao dịch đầu tiên:03/08/2021
Ngày giao dịch cuối cùng:06/01/2022
Ngày đáo hạn:10/01/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:1 : 1
Giá phát hành:4,000
Giá thực hiện:30,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành