Mở cửa110
Cao nhất200
Thấp nhất90
Cao nhất NY1,900
Thấp nhất NY50
KLGD228,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH2,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở28,600
Giá thực hiện28,000
Hòa vốn **28,600
S-X *600
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 3,350 | 30 (+0.90%) | 3 : 1 | 30,000 | 10,100 | 40,050 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CSTB2409 | 1,350 | 30 (+2.27%) | 4 : 1 | 36,000 | 4,100 | 41,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CSTB2410 | 1,540 | 60 (+4.05%) | 3 : 1 | 38,000 | 2,100 | 42,620 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2413 | 740 | 20 (+2.78%) | 4 : 1 | 39,679 | 421 | 42,639 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2501 | 2,500 | 100 (+4.17%) | 3 : 1 | 33,500 | 6,600 | 41,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,420 | (0.00%) | 3 : 1 | 35,500 | 4,600 | 42,760 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CSTB2503 | 2,580 | 70 (+2.79%) | 2 : 1 | 35,000 | 5,100 | 40,160 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CSTB2504 | 2,940 | 40 (+1.38%) | 2 : 1 | 38,000 | 2,100 | 43,880 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CSTB2505 | 1,930 | 20 (+1.05%) | 3 : 1 | 40,000 | 100 | 45,790 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 2 : 1 | 38,100 | 2,000 | 41,680 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2507 | 850 | 10 (+1.19%) | 4 : 1 | 39,999 | 101 | 43,399 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 17/07/2025 |
CSTB2508 | 980 | (0.00%) | 4 : 1 | 40,999 | -899 | 44,919 | KIS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 17/09/2025 |
CSTB2509 | 1,020 | (0.00%) | 4 : 1 | 42,999 | -2,899 | 47,079 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 16/10/2025 |
CSTB2510 | 1,010 | (0.00%) | 4 : 1 | 43,999 | -3,899 | 48,039 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CSTB2511 | 1,090 | (0.00%) | 4 : 1 | 44,999 | -4,899 | 49,359 | KIS | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 17/12/2025 |
CSTB2512 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 4 : 1 | 45,999 | -5,899 | 50,799 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CSTB2513 | 1,740 | 20 (+1.16%) | 4 : 1 | 39,000 | 1,100 | 45,960 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CSTB2514 | 1,900 | -60 (-3.06%) | 4 : 1 | 39,500 | 600 | 47,100 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,310 | (0.00%) | 5 : 1 | 29,400 | 25,000 | 4,400 | 31,550 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVHM2409 | 4,080 | -120 (-2.86%) | 5 : 1 | 62,000 | 42,000 | 20,000 | 62,400 | VHM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVPB2410 | 340 | 30 (+9.68%) | 3 : 1 | 17,700 | 21,000 | -3,300 | 22,020 | VPB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CVRE2408 | 2,030 | 50 (+2.53%) | 3 : 1 | 25,400 | 20,000 | 5,400 | 26,090 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CFPT2405 | 890 | 110 (+14.10%) | 9.93 : 1 | 119,500 | 134,064 | -14,564 | 142,902 | FPT | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |
CHPG2410 | 530 | 40 (+8.16%) | 4 : 1 | 25,800 | 28,000 | -2,200 | 30,120 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 12/08/2025 |