Mở cửa1,720
Cao nhất1,820
Thấp nhất1,700
Cao nhất NY2,030
Thấp nhất NY10
KLGD423,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở35,850
Giá thực hiện30,000
Hòa vốn **35,400
S-X *5,850
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CSTB2402 | 2,990 | -160 (-5.08%) | 831,600 | 8,850 | 38,970 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2408 | 920 | -80 (-8%) | 370,100 | 2,850 | 39,680 | SSI | 6 tháng |
CSTB2409 | 1,300 | -100 (-7.14%) | 140,800 | 2,850 | 41,200 | SSI | 9 tháng |
CSTB2410 | 1,430 | -90 (-5.92%) | 285,400 | 850 | 42,290 | ACBS | 12 tháng |
CSTB2411 | 1,680 | -290 (-14.72%) | 100 | 4,850 | 40,720 | MBS | 6 tháng |
CSTB2412 | 300 | -60 (-16.67%) | 1,336,100 | 164 | 39,886 | KIS | 4 tháng |
CSTB2413 | 870 | -50 (-5.43%) | 28,400 | -829 | 43,159 | KIS | 7 tháng |
CSTB2501 | 2,280 | -160 (-6.56%) | 24,300 | 5,350 | 40,340 | VPBankS | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,380 | -120 (-4.80%) | 2,000 | 3,350 | 42,640 | VPBankS | 9 tháng |
CSTB2503 | 2,500 | -170 (-6.37%) | 311,600 | 3,850 | 40,000 | SSI | 5 tháng |
CSTB2504 | 2,940 | -140 (-4.55%) | 97,800 | 850 | 43,880 | SSI | 10 tháng |
CSTB2505 | 2,000 | -90 (-4.31%) | 300 | -1,150 | 46,000 | BSI | 9 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 750 | 41,820 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | STB |
Tổ chức phát hành CKCS: | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (HOSE: STB) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4.3 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 30,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |